Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/TNT
Lịch sử thay đổi trong KWD/TNT tỷ giá
KWD/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 KWD = 5,928 TNT
▲ 21441.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (5,935 TNT — 5,928 TNT)
Thay đổi trong KWD/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (5,935 TNT — 5,928 TNT)
Thay đổi trong KWD/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi -0.11% (5,935 TNT — 5,928 TNT)
Thay đổi trong KWD/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 8168.04% (71.7034 TNT — 5,928 TNT)
dinar Kuwait/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 5,808 TNT | ▼ -2.02 % |
13/05 | 5,409 TNT | ▼ -6.87 % |
14/05 | 5,614 TNT | ▲ 3.78 % |
15/05 | 2,955 TNT | ▼ -47.36 % |
16/05 | 2,779 TNT | ▼ -5.95 % |
17/05 | 3,051 TNT | ▲ 9.78 % |
18/05 | 2,866 TNT | ▼ -6.08 % |
19/05 | 2,609 TNT | ▼ -8.96 % |
20/05 | 2,442 TNT | ▼ -6.39 % |
21/05 | 2,283 TNT | ▼ -6.53 % |
22/05 | 2,577 TNT | ▲ 12.91 % |
23/05 | 3,299 TNT | ▲ 27.99 % |
24/05 | 3,935 TNT | ▲ 19.29 % |
25/05 | 1,665 TNT | ▼ -57.68 % |
26/05 | 3,794 TNT | ▲ 127.81 % |
27/05 | 3,167 TNT | ▼ -16.52 % |
28/05 | 2,112 TNT | ▼ -33.31 % |
29/05 | 2,209 TNT | ▲ 4.6 % |
30/05 | 1,971 TNT | ▼ -10.77 % |
31/05 | 405.22 TNT | ▼ -79.44 % |
01/06 | 396.97 TNT | ▼ -2.04 % |
02/06 | 390.38 TNT | ▼ -1.66 % |
03/06 | 390.78 TNT | ▲ 0.1 % |
04/06 | 383.95 TNT | ▼ -1.75 % |
05/06 | 383.45 TNT | ▼ -0.13 % |
06/06 | 395.18 TNT | ▲ 3.06 % |
07/06 | 402.56 TNT | ▲ 1.87 % |
08/06 | 405.75 TNT | ▲ 0.79 % |
09/06 | 454.94 TNT | ▲ 12.12 % |
10/06 | 127,191 TNT | ▲ 27857.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 3,087 TNT | ▼ -47.93 % |
20/05 — 26/05 | 2,921 TNT | ▼ -5.38 % |
27/05 — 02/06 | -931.01475922 TNT | ▼ -131.88 % |
03/06 — 09/06 | -889.63504727 TNT | ▼ -4.44 % |
10/06 — 16/06 | -157,023.81872148 TNT | ▲ 17550.36 % |
17/06 — 23/06 | -170,856.96922946 TNT | ▲ 8.81 % |
24/06 — 30/06 | -283,874.15398964 TNT | ▲ 66.15 % |
01/07 — 07/07 | -318,784.30741904 TNT | ▲ 12.3 % |
08/07 — 14/07 | -180,880.07637112 TNT | ▼ -43.26 % |
15/07 — 21/07 | -145,883.03272221 TNT | ▼ -19.35 % |
22/07 — 28/07 | -273,895.8868858 TNT | ▲ 87.75 % |
29/07 — 04/08 | -210,626.34906579 TNT | ▼ -23.1 % |
dinar Kuwait/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,834 TNT | ▼ -1.59 % |
07/2024 | 8,730 TNT | ▲ 49.64 % |
08/2024 | 9,771 TNT | ▲ 11.92 % |
09/2024 | 14,965 TNT | ▲ 53.16 % |
10/2024 | 37,361 TNT | ▲ 149.65 % |
11/2024 | 49,329 TNT | ▲ 32.03 % |
12/2024 | 77,513 TNT | ▲ 57.14 % |
01/2025 | 100,878 TNT | ▲ 30.14 % |
02/2025 | 115,732 TNT | ▲ 14.72 % |
03/2025 | 58,665 TNT | ▼ -49.31 % |
04/2025 | -17,238.64005554 TNT | ▼ -129.38 % |
05/2025 | -5,795,039.13734672 TNT | ▲ 33516.57 % |
dinar Kuwait/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,928 TNT |
Tối đa | 28,006 TNT |
Bình quân gia quyền | 11,449 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,928 TNT |
Tối đa | 28,006 TNT |
Bình quân gia quyền | 11,449 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,928 TNT |
Tối đa | 28,006 TNT |
Bình quân gia quyền | 11,449 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: