Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/ZIL
Lịch sử thay đổi trong KYD/ZIL tỷ giá
KYD/ZIL tỷ giá
05 11, 2024
1 KYD = 51.8738 ZIL
▼ -0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 45.34% (35.6912 ZIL — 51.8738 ZIL)
Thay đổi trong KYD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -8.9% (56.9421 ZIL — 51.8738 ZIL)
Thay đổi trong KYD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 2.62% (50.5516 ZIL — 51.8738 ZIL)
Thay đổi trong KYD/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -80.18% (261.72 ZIL — 51.8738 ZIL)
dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 58.1285 ZIL | ▲ 12.06 % |
13/05 | 72.7002 ZIL | ▲ 25.07 % |
14/05 | 73.8503 ZIL | ▲ 1.58 % |
15/05 | 70.8088 ZIL | ▼ -4.12 % |
16/05 | 73.1333 ZIL | ▲ 3.28 % |
17/05 | 74.6002 ZIL | ▲ 2.01 % |
18/05 | 74.6249 ZIL | ▲ 0.03 % |
19/05 | 72.2778 ZIL | ▼ -3.15 % |
20/05 | 68.5437 ZIL | ▼ -5.17 % |
21/05 | 67.262 ZIL | ▼ -1.87 % |
22/05 | 66.313 ZIL | ▼ -1.41 % |
23/05 | 65.1814 ZIL | ▼ -1.71 % |
24/05 | 65.2357 ZIL | ▲ 0.08 % |
25/05 | 68.5449 ZIL | ▲ 5.07 % |
26/05 | 69.3502 ZIL | ▲ 1.17 % |
27/05 | 70.6098 ZIL | ▲ 1.82 % |
28/05 | 70.1419 ZIL | ▼ -0.66 % |
29/05 | 72.6733 ZIL | ▲ 3.61 % |
30/05 | 76.5632 ZIL | ▲ 5.35 % |
31/05 | 78.2453 ZIL | ▲ 2.2 % |
01/06 | 76.6874 ZIL | ▼ -1.99 % |
02/06 | 74.92 ZIL | ▼ -2.3 % |
03/06 | 73.647 ZIL | ▼ -1.7 % |
04/06 | 73.5804 ZIL | ▼ -0.09 % |
05/06 | 73.2186 ZIL | ▼ -0.49 % |
06/06 | 75.219 ZIL | ▲ 2.73 % |
07/06 | 76.8528 ZIL | ▲ 2.17 % |
08/06 | 76.3261 ZIL | ▼ -0.69 % |
09/06 | 76.7377 ZIL | ▲ 0.54 % |
10/06 | 79.3573 ZIL | ▲ 3.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 49.6421 ZIL | ▼ -4.3 % |
20/05 — 26/05 | 38.1341 ZIL | ▼ -23.18 % |
27/05 — 02/06 | 31.1614 ZIL | ▼ -18.28 % |
03/06 — 09/06 | 35.0702 ZIL | ▲ 12.54 % |
10/06 — 16/06 | 33.3046 ZIL | ▼ -5.03 % |
17/06 — 23/06 | 31.344 ZIL | ▼ -5.89 % |
24/06 — 30/06 | 34.7546 ZIL | ▲ 10.88 % |
01/07 — 07/07 | 49.9041 ZIL | ▲ 43.59 % |
08/07 — 14/07 | 46.2612 ZIL | ▼ -7.3 % |
15/07 — 21/07 | 51.1673 ZIL | ▲ 10.61 % |
22/07 — 28/07 | 50.1372 ZIL | ▼ -2.01 % |
29/07 — 04/08 | 55.0702 ZIL | ▲ 9.84 % |
dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.3449 ZIL | ▼ -2.95 % |
07/2024 | 52.2001 ZIL | ▲ 3.68 % |
08/2024 | 69.8433 ZIL | ▲ 33.8 % |
09/2024 | 61.136 ZIL | ▼ -12.47 % |
10/2024 | 53.0362 ZIL | ▼ -13.25 % |
11/2024 | 47.2985 ZIL | ▼ -10.82 % |
12/2024 | 39.6745 ZIL | ▼ -16.12 % |
01/2025 | 53.1293 ZIL | ▲ 33.91 % |
02/2025 | 37.4234 ZIL | ▼ -29.56 % |
03/2025 | 27.2093 ZIL | ▼ -27.29 % |
04/2025 | 50.5991 ZIL | ▲ 85.96 % |
05/2025 | 49.6616 ZIL | ▼ -1.85 % |
dollar Quần đảo Cayman/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 43.1165 ZIL |
Tối đa | 51.8031 ZIL |
Bình quân gia quyền | 48.6994 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.4811 ZIL |
Tối đa | 55.7023 ZIL |
Bình quân gia quyền | 42.8548 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31.4811 ZIL |
Tối đa | 77.1099 ZIL |
Bình quân gia quyền | 55.9612 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: