Tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LKR/XPA
Lịch sử thay đổi trong LKR/XPA tỷ giá
LKR/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 LKR = 5.008533 XPA
▲ 2.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Sri Lanka/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Sri Lanka chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LKR/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LKR/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Sri Lanka/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LKR/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -76.93% (21.707 XPA — 5.008533 XPA)
Thay đổi trong LKR/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -1.4% (5.079859 XPA — 5.008533 XPA)
Thay đổi trong LKR/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -1.4% (5.079859 XPA — 5.008533 XPA)
Thay đổi trong LKR/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 359.05% (1.091069 XPA — 5.008533 XPA)
rupee Sri Lanka/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
rupee Sri Lanka/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 4.781677 XPA | ▼ -4.53 % |
13/05 | 4.58448 XPA | ▼ -4.12 % |
14/05 | 4.208971 XPA | ▼ -8.19 % |
15/05 | 4.002992 XPA | ▼ -4.89 % |
16/05 | 3.590331 XPA | ▼ -10.31 % |
17/05 | 3.337911 XPA | ▼ -7.03 % |
18/05 | 3.34585 XPA | ▲ 0.24 % |
19/05 | 3.390221 XPA | ▲ 1.33 % |
20/05 | 3.398399 XPA | ▲ 0.24 % |
21/05 | 3.612846 XPA | ▲ 6.31 % |
22/05 | 3.46945 XPA | ▼ -3.97 % |
23/05 | 3.400623 XPA | ▼ -1.98 % |
24/05 | 3.410312 XPA | ▲ 0.28 % |
25/05 | 3.395133 XPA | ▼ -0.45 % |
26/05 | 3.414164 XPA | ▲ 0.56 % |
27/05 | 3.333608 XPA | ▼ -2.36 % |
28/05 | 3.288471 XPA | ▼ -1.35 % |
29/05 | 3.310979 XPA | ▲ 0.68 % |
30/05 | 3.288679 XPA | ▼ -0.67 % |
31/05 | 3.320268 XPA | ▲ 0.96 % |
01/06 | 3.314849 XPA | ▼ -0.16 % |
02/06 | 3.262729 XPA | ▼ -1.57 % |
03/06 | 3.276565 XPA | ▲ 0.42 % |
04/06 | 3.229684 XPA | ▼ -1.43 % |
05/06 | 3.23249 XPA | ▲ 0.09 % |
06/06 | 3.24062 XPA | ▲ 0.25 % |
07/06 | 3.288095 XPA | ▲ 1.47 % |
08/06 | 3.253722 XPA | ▼ -1.05 % |
09/06 | 2.683889 XPA | ▼ -17.51 % |
10/06 | 4.423813 XPA | ▲ 64.83 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Sri Lanka/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rupee Sri Lanka/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.620492 XPA | ▲ 32.18 % |
20/05 — 26/05 | 7.560222 XPA | ▲ 14.19 % |
27/05 — 02/06 | 3.301055 XPA | ▼ -56.34 % |
03/06 — 09/06 | 3.426102 XPA | ▲ 3.79 % |
10/06 — 16/06 | 3.362641 XPA | ▼ -1.85 % |
17/06 — 23/06 | 3.296295 XPA | ▼ -1.97 % |
24/06 — 30/06 | 4.077469 XPA | ▲ 23.7 % |
01/07 — 07/07 | 4.077889 XPA | ▲ 0.01 % |
08/07 — 14/07 | 4.080594 XPA | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 8.095047 XPA | ▲ 98.38 % |
22/07 — 28/07 | 7.265197 XPA | ▼ -10.25 % |
29/07 — 04/08 | 82.2768 XPA | ▲ 1032.48 % |
rupee Sri Lanka/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.876431 XPA | ▼ -2.64 % |
07/2024 | 5.00588 XPA | ▲ 2.65 % |
08/2024 | 5.005417 XPA | ▼ -0.01 % |
09/2024 | 5.021537 XPA | ▲ 0.32 % |
10/2024 | 5.047536 XPA | ▲ 0.52 % |
11/2024 | 5.049221 XPA | ▲ 0.03 % |
12/2024 | 84.8702 XPA | ▲ 1580.86 % |
01/2025 | 119.1 XPA | ▲ 40.33 % |
02/2025 | 76.9719 XPA | ▼ -35.37 % |
03/2025 | 92.7801 XPA | ▲ 20.54 % |
rupee Sri Lanka/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.211072 XPA |
Tối đa | 21.4548 XPA |
Bình quân gia quyền | 13.0034 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.211072 XPA |
Tối đa | 27.1942 XPA |
Bình quân gia quyền | 15.15 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.211072 XPA |
Tối đa | 27.1942 XPA |
Bình quân gia quyền | 15.15 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến LKR/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Sri Lanka (LKR) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: