Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại district0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/DNT
Lịch sử thay đổi trong LSL/DNT tỷ giá
LSL/DNT tỷ giá
05 10, 2024
1 LSL = 0.93464489 DNT
▲ 4.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong district0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 28.72% (0.72611954 DNT — 0.93464489 DNT)
Thay đổi trong LSL/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -50.56% (1.890327 DNT — 0.93464489 DNT)
Thay đổi trong LSL/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -51.96% (1.945533 DNT — 0.93464489 DNT)
Thay đổi trong LSL/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -93.18% (13.6996 DNT — 0.93464489 DNT)
loti Lesotho/district0x dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.93105803 DNT | ▼ -0.38 % |
13/05 | 0.98042323 DNT | ▲ 5.3 % |
14/05 | 1.155871 DNT | ▲ 17.9 % |
15/05 | 1.179911 DNT | ▲ 2.08 % |
16/05 | 1.109745 DNT | ▼ -5.95 % |
17/05 | 1.131439 DNT | ▲ 1.95 % |
18/05 | 1.168277 DNT | ▲ 3.26 % |
19/05 | 1.188854 DNT | ▲ 1.76 % |
20/05 | 1.163776 DNT | ▼ -2.11 % |
21/05 | 1.018466 DNT | ▼ -12.49 % |
22/05 | 0.8833501 DNT | ▼ -13.27 % |
23/05 | 0.91087244 DNT | ▲ 3.12 % |
24/05 | 0.9188723 DNT | ▲ 0.88 % |
25/05 | 0.96460821 DNT | ▲ 4.98 % |
26/05 | 1.009992 DNT | ▲ 4.7 % |
27/05 | 1.026998 DNT | ▲ 1.68 % |
28/05 | 1.035111 DNT | ▲ 0.79 % |
29/05 | 1.042816 DNT | ▲ 0.74 % |
30/05 | 1.08549 DNT | ▲ 4.09 % |
31/05 | 1.145658 DNT | ▲ 5.54 % |
01/06 | 1.215864 DNT | ▲ 6.13 % |
02/06 | 1.178812 DNT | ▼ -3.05 % |
03/06 | 1.128745 DNT | ▼ -4.25 % |
04/06 | 1.099049 DNT | ▼ -2.63 % |
05/06 | 1.114216 DNT | ▲ 1.38 % |
06/06 | 1.127014 DNT | ▲ 1.15 % |
07/06 | 1.152176 DNT | ▲ 2.23 % |
08/06 | 1.149984 DNT | ▼ -0.19 % |
09/06 | 1.15398 DNT | ▲ 0.35 % |
10/06 | 1.125104 DNT | ▼ -2.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.91420236 DNT | ▼ -2.19 % |
20/05 — 26/05 | 0.69102314 DNT | ▼ -24.41 % |
27/05 — 02/06 | 0.07511137 DNT | ▼ -89.13 % |
03/06 — 09/06 | 0.07995464 DNT | ▲ 6.45 % |
10/06 — 16/06 | 0.09048602 DNT | ▲ 13.17 % |
17/06 — 23/06 | 0.09120212 DNT | ▲ 0.79 % |
24/06 — 30/06 | 0.10472701 DNT | ▲ 14.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.13464311 DNT | ▲ 28.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.1086736 DNT | ▼ -19.29 % |
15/07 — 21/07 | 0.13054236 DNT | ▲ 20.12 % |
22/07 — 28/07 | 0.13427099 DNT | ▲ 2.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.13514834 DNT | ▲ 0.65 % |
loti Lesotho/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.93648545 DNT | ▲ 0.2 % |
07/2024 | 0.91573124 DNT | ▼ -2.22 % |
08/2024 | 1.098737 DNT | ▲ 19.98 % |
09/2024 | 1.103242 DNT | ▲ 0.41 % |
10/2024 | 1.118771 DNT | ▲ 1.41 % |
11/2024 | 0.97708477 DNT | ▼ -12.66 % |
12/2024 | 0.80043907 DNT | ▼ -18.08 % |
01/2025 | 0.93207946 DNT | ▲ 16.45 % |
02/2025 | 0.60057209 DNT | ▼ -35.57 % |
03/2025 | 0.24069827 DNT | ▼ -59.92 % |
04/2025 | 0.41911968 DNT | ▲ 74.13 % |
05/2025 | 0.36249208 DNT | ▼ -13.51 % |
loti Lesotho/district0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.74404571 DNT |
Tối đa | 0.95860538 DNT |
Bình quân gia quyền | 0.85428357 DNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.48409321 DNT |
Tối đa | 1.888107 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.013201 DNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48409321 DNT |
Tối đa | 2.42579 DNT |
Bình quân gia quyền | 1.777418 DNT |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/DNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: