Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/IDR
Lịch sử thay đổi trong LTL/IDR tỷ giá
LTL/IDR tỷ giá
05 11, 2024
1 LTL = 5,437 IDR
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -0.07% (5,441 IDR — 5,437 IDR)
Thay đổi trong LTL/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.78% (5,290 IDR — 5,437 IDR)
Thay đổi trong LTL/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 8.15% (5,027 IDR — 5,437 IDR)
Thay đổi trong LTL/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 10048.8% (53.58 IDR — 5,437 IDR)
Litva Litva/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 5,483 IDR | ▲ 0.85 % |
13/05 | 5,490 IDR | ▲ 0.12 % |
14/05 | 5,490 IDR | ▲ 0 % |
15/05 | 5,472 IDR | ▼ -0.33 % |
16/05 | 5,537 IDR | ▲ 1.19 % |
17/05 | 5,545 IDR | ▲ 0.13 % |
18/05 | 5,524 IDR | ▼ -0.38 % |
19/05 | 5,540 IDR | ▲ 0.29 % |
20/05 | 5,528 IDR | ▼ -0.21 % |
21/05 | 5,528 IDR | ▲ 0 % |
22/05 | 5,535 IDR | ▲ 0.12 % |
23/05 | 5,518 IDR | ▼ -0.31 % |
24/05 | 5,515 IDR | ▼ -0.05 % |
25/05 | 5,526 IDR | ▲ 0.19 % |
26/05 | 5,538 IDR | ▲ 0.22 % |
27/05 | 5,541 IDR | ▲ 0.06 % |
28/05 | 5,541 IDR | ▲ 0 % |
29/05 | 5,543 IDR | ▲ 0.03 % |
30/05 | 5,550 IDR | ▲ 0.13 % |
31/05 | 5,540 IDR | ▼ -0.18 % |
01/06 | 5,513 IDR | ▼ -0.48 % |
02/06 | 5,484 IDR | ▼ -0.54 % |
03/06 | 5,469 IDR | ▼ -0.27 % |
04/06 | 5,469 IDR | ▼ -0 % |
05/06 | 5,487 IDR | ▲ 0.34 % |
06/06 | 5,500 IDR | ▲ 0.23 % |
07/06 | 5,505 IDR | ▲ 0.09 % |
08/06 | 5,496 IDR | ▼ -0.16 % |
09/06 | 5,495 IDR | ▼ -0.02 % |
10/06 | 5,501 IDR | ▲ 0.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 5,458 IDR | ▲ 0.39 % |
20/05 — 26/05 | 5,506 IDR | ▲ 0.86 % |
27/05 — 02/06 | 5,390 IDR | ▼ -2.1 % |
03/06 — 09/06 | 5,470 IDR | ▲ 1.48 % |
10/06 — 16/06 | 5,488 IDR | ▲ 0.34 % |
17/06 — 23/06 | 5,537 IDR | ▲ 0.88 % |
24/06 — 30/06 | 5,524 IDR | ▼ -0.22 % |
01/07 — 07/07 | 5,594 IDR | ▲ 1.26 % |
08/07 — 14/07 | 5,659 IDR | ▲ 1.16 % |
15/07 — 21/07 | 5,665 IDR | ▲ 0.09 % |
22/07 — 28/07 | 5,559 IDR | ▼ -1.86 % |
29/07 — 04/08 | 5,572 IDR | ▲ 0.22 % |
Litva Litva/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5,433 IDR | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 5,472 IDR | ▲ 0.72 % |
08/2024 | 5,515 IDR | ▲ 0.79 % |
09/2024 | 5,635 IDR | ▲ 2.17 % |
10/2024 | 5,845 IDR | ▲ 3.73 % |
11/2024 | 5,656 IDR | ▼ -3.24 % |
12/2024 | 5,626 IDR | ▼ -0.52 % |
01/2025 | 5,799 IDR | ▲ 3.07 % |
02/2025 | 5,785 IDR | ▼ -0.24 % |
03/2025 | 5,883 IDR | ▲ 1.7 % |
04/2025 | 6,031 IDR | ▲ 2.51 % |
05/2025 | 5,941 IDR | ▼ -1.48 % |
Litva Litva/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5,408 IDR |
Tối đa | 5,503 IDR |
Bình quân gia quyền | 5,469 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,258 IDR |
Tối đa | 5,503 IDR |
Bình quân gia quyền | 5,374 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,017 IDR |
Tối đa | 5,503 IDR |
Bình quân gia quyền | 5,246 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: