Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Bancor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/BNT

Lịch sử thay đổi trong LYD/BNT tỷ giá

LYD/BNT tỷ giá

05 11, 2024
1 LYD = 0.29850473 BNT
▼ -0.49 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Bancor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Bancor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/BNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/BNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Bancor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/BNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 26.17% (0.23659601 BNT — 0.29850473 BNT)

Thay đổi trong LYD/BNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi 11.22% (0.26839918 BNT — 0.29850473 BNT)

Thay đổi trong LYD/BNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -40.3% (0.49997576 BNT — 0.29850473 BNT)

Thay đổi trong LYD/BNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Bancor tiền tệ thay đổi bởi -92.33% (3.892873 BNT — 0.29850473 BNT)

dinar Libya/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Bancor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.32905059 BNT ▲ 10.23 %
13/05 0.32716632 BNT ▼ -0.57 %
14/05 0.35210715 BNT ▲ 7.62 %
15/05 0.37581314 BNT ▲ 6.73 %
16/05 0.38473817 BNT ▲ 2.37 %
17/05 0.38727362 BNT ▲ 0.66 %
18/05 0.39086809 BNT ▲ 0.93 %
19/05 0.38324865 BNT ▼ -1.95 %
20/05 0.37178664 BNT ▼ -2.99 %
21/05 0.36949701 BNT ▼ -0.62 %
22/05 0.36221942 BNT ▼ -1.97 %
23/05 0.35647271 BNT ▼ -1.59 %
24/05 0.35946097 BNT ▲ 0.84 %
25/05 0.37093777 BNT ▲ 3.19 %
26/05 0.37787166 BNT ▲ 1.87 %
27/05 0.37935573 BNT ▲ 0.39 %
28/05 0.37566513 BNT ▼ -0.97 %
29/05 0.38746864 BNT ▲ 3.14 %
30/05 0.40379237 BNT ▲ 4.21 %
31/05 0.41353654 BNT ▲ 2.41 %
01/06 0.4070768 BNT ▼ -1.56 %
02/06 0.39995577 BNT ▼ -1.75 %
03/06 0.39257253 BNT ▼ -1.85 %
04/06 0.39246012 BNT ▼ -0.03 %
05/06 0.38764616 BNT ▼ -1.23 %
06/06 0.39313497 BNT ▲ 1.42 %
07/06 0.39967989 BNT ▲ 1.66 %
08/06 0.39507834 BNT ▼ -1.15 %
09/06 0.39569509 BNT ▲ 0.16 %
10/06 0.39984462 BNT ▲ 1.05 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Bancor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Bancor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.28989321 BNT ▼ -2.88 %
20/05 — 26/05 0.24905444 BNT ▼ -14.09 %
27/05 — 02/06 0.23263591 BNT ▼ -6.59 %
03/06 — 09/06 0.27076823 BNT ▲ 16.39 %
10/06 — 16/06 0.26952719 BNT ▼ -0.46 %
17/06 — 23/06 0.25740169 BNT ▼ -4.5 %
24/06 — 30/06 0.25305852 BNT ▼ -1.69 %
01/07 — 07/07 0.32508493 BNT ▲ 28.46 %
08/07 — 14/07 0.31191521 BNT ▼ -4.05 %
15/07 — 21/07 0.33577232 BNT ▲ 7.65 %
22/07 — 28/07 0.32760308 BNT ▼ -2.43 %
29/07 — 04/08 0.3390998 BNT ▲ 3.51 %

dinar Libya/Bancor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.29346364 BNT ▼ -1.69 %
07/2024 0.31460077 BNT ▲ 7.2 %
08/2024 0.27433256 BNT ▼ -12.8 %
09/2024 0.26947763 BNT ▼ -1.77 %
10/2024 0.19062473 BNT ▼ -29.26 %
11/2024 0.13073779 BNT ▼ -31.42 %
12/2024 0.13362797 BNT ▲ 2.21 %
01/2025 0.14581418 BNT ▲ 9.12 %
02/2025 0.11472655 BNT ▼ -21.32 %
03/2025 0.11488255 BNT ▲ 0.14 %
04/2025 0.16763016 BNT ▲ 45.91 %
05/2025 0.15532908 BNT ▼ -7.34 %

dinar Libya/Bancor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.27174353 BNT
Tối đa 0.30943465 BNT
Bình quân gia quyền 0.28922749 BNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.20881339 BNT
Tối đa 0.30943465 BNT
Bình quân gia quyền 0.25843536 BNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.19237822 BNT
Tối đa 0.91276602 BNT
Bình quân gia quyền 0.37616005 BNT

Chia sẻ một liên kết đến LYD/BNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Bancor (BNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu