Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/NGC

Lịch sử thay đổi trong LYD/NGC tỷ giá

LYD/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 LYD = 1.798063 NGC
▼ -1.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.89% (1.832777 NGC — 1.798063 NGC)

Thay đổi trong LYD/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.89% (1.832777 NGC — 1.798063 NGC)

Thay đổi trong LYD/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -1.89% (1.832777 NGC — 1.798063 NGC)

Thay đổi trong LYD/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -96.94% (58.6784 NGC — 1.798063 NGC)

dinar Libya/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 1.831778 NGC ▲ 1.88 %
13/05 1.257249 NGC ▼ -31.36 %
14/05 1.404305 NGC ▲ 11.7 %
15/05 2.043393 NGC ▲ 45.51 %
16/05 2.07394 NGC ▲ 1.49 %
17/05 2.058401 NGC ▼ -0.75 %
18/05 2.023991 NGC ▼ -1.67 %
19/05 2.126481 NGC ▲ 5.06 %
20/05 2.255131 NGC ▲ 6.05 %
21/05 2.268584 NGC ▲ 0.6 %
22/05 3.139148 NGC ▲ 38.37 %
23/05 3.50251 NGC ▲ 11.58 %
24/05 3.45585 NGC ▼ -1.33 %
25/05 3.31646 NGC ▼ -4.03 %
26/05 2.688513 NGC ▼ -18.93 %
27/05 2.626382 NGC ▼ -2.31 %
28/05 2.667638 NGC ▲ 1.57 %
29/05 2.789307 NGC ▲ 4.56 %
30/05 2.679791 NGC ▼ -3.93 %
31/05 2.771011 NGC ▲ 3.4 %
01/06 2.687849 NGC ▼ -3 %
02/06 2.804234 NGC ▲ 4.33 %
03/06 2.84188 NGC ▲ 1.34 %
04/06 2.754955 NGC ▼ -3.06 %
05/06 1.397256 NGC ▼ -49.28 %
06/06 1.560426 NGC ▲ 11.68 %
07/06 1.548449 NGC ▼ -0.77 %
08/06 1.264935 NGC ▼ -18.31 %
09/06 1.334393 NGC ▲ 5.49 %
10/06 1.392665 NGC ▲ 4.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.41454315 NGC ▼ -76.95 %
20/05 — 26/05 0.44031879 NGC ▲ 6.22 %
27/05 — 02/06 0.58499509 NGC ▲ 32.86 %
03/06 — 09/06 0.63405329 NGC ▲ 8.39 %
10/06 — 16/06 0.3835073 NGC ▼ -39.51 %
17/06 — 23/06 0.32568154 NGC ▼ -15.08 %
24/06 — 30/06 0.36379636 NGC ▲ 11.7 %
01/07 — 07/07 0.34116531 NGC ▼ -6.22 %
08/07 — 14/07 0.33374498 NGC ▼ -2.17 %
15/07 — 21/07 0.35984121 NGC ▲ 7.82 %
22/07 — 28/07 0.23928607 NGC ▼ -33.5 %
29/07 — 04/08 0.18824951 NGC ▼ -21.33 %

dinar Libya/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.718091 NGC ▼ -4.45 %
07/2024 2.732425 NGC ▲ 59.04 %
08/2024 1.868432 NGC ▼ -31.62 %
09/2024 2.701369 NGC ▲ 44.58 %
10/2024 2.248992 NGC ▼ -16.75 %
11/2024 1.061433 NGC ▼ -52.8 %
12/2024 1.761734 NGC ▲ 65.98 %
01/2025 0.4021965 NGC ▼ -77.17 %
02/2025 0.27940023 NGC ▼ -30.53 %
03/2025 0.09189287 NGC ▼ -67.11 %
04/2025 0.07394516 NGC ▼ -19.53 %
05/2025 0.08387746 NGC ▲ 13.43 %

dinar Libya/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.659457 NGC
Tối đa 2.11943 NGC
Bình quân gia quyền 1.904044 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.659457 NGC
Tối đa 2.11943 NGC
Bình quân gia quyền 1.904044 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.659457 NGC
Tối đa 2.11943 NGC
Bình quân gia quyền 1.904044 NGC

Chia sẻ một liên kết đến LYD/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu