Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XEM

Lịch sử thay đổi trong LYD/XEM tỷ giá

LYD/XEM tỷ giá

05 11, 2024
1 LYD = 5.491541 XEM
▼ -0.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 29.27% (4.248201 XEM — 5.491541 XEM)

Thay đổi trong LYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.33% (5.862863 XEM — 5.491541 XEM)

Thay đổi trong LYD/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -14.79% (6.444636 XEM — 5.491541 XEM)

Thay đổi trong LYD/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -69.57% (18.047 XEM — 5.491541 XEM)

dinar Libya/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 5.985405 XEM ▲ 8.99 %
13/05 7.283696 XEM ▲ 21.69 %
14/05 7.378783 XEM ▲ 1.31 %
15/05 7.189589 XEM ▼ -2.56 %
16/05 7.60447 XEM ▲ 5.77 %
17/05 7.731548 XEM ▲ 1.67 %
18/05 7.675832 XEM ▼ -0.72 %
19/05 7.427164 XEM ▼ -3.24 %
20/05 6.892461 XEM ▼ -7.2 %
21/05 6.694936 XEM ▼ -2.87 %
22/05 6.574113 XEM ▼ -1.8 %
23/05 6.453319 XEM ▼ -1.84 %
24/05 6.413082 XEM ▼ -0.62 %
25/05 6.85139 XEM ▲ 6.83 %
26/05 7.127425 XEM ▲ 4.03 %
27/05 7.250532 XEM ▲ 1.73 %
28/05 7.060467 XEM ▼ -2.62 %
29/05 7.327192 XEM ▲ 3.78 %
30/05 7.646028 XEM ▲ 4.35 %
31/05 7.741425 XEM ▲ 1.25 %
01/06 7.595737 XEM ▼ -1.88 %
02/06 7.391269 XEM ▼ -2.69 %
03/06 7.269825 XEM ▼ -1.64 %
04/06 7.236295 XEM ▼ -0.46 %
05/06 7.12726 XEM ▼ -1.51 %
06/06 7.231276 XEM ▲ 1.46 %
07/06 7.428281 XEM ▲ 2.72 %
08/06 7.436991 XEM ▲ 0.12 %
09/06 7.410083 XEM ▼ -0.36 %
10/06 7.609874 XEM ▲ 2.7 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 5.46958 XEM ▼ -0.4 %
20/05 — 26/05 4.12957 XEM ▼ -24.5 %
27/05 — 02/06 3.289462 XEM ▼ -20.34 %
03/06 — 09/06 3.881965 XEM ▲ 18.01 %
10/06 — 16/06 3.774075 XEM ▼ -2.78 %
17/06 — 23/06 3.843304 XEM ▲ 1.83 %
24/06 — 30/06 3.790512 XEM ▼ -1.37 %
01/07 — 07/07 5.267683 XEM ▲ 38.97 %
08/07 — 14/07 4.753495 XEM ▼ -9.76 %
15/07 — 21/07 5.265152 XEM ▲ 10.76 %
22/07 — 28/07 4.884045 XEM ▼ -7.24 %
29/07 — 04/08 5.284942 XEM ▲ 8.21 %

dinar Libya/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.292621 XEM ▼ -3.62 %
07/2024 5.285136 XEM ▼ -0.14 %
08/2024 6.695829 XEM ▲ 26.69 %
09/2024 5.788569 XEM ▼ -13.55 %
10/2024 4.581191 XEM ▼ -20.86 %
11/2024 4.043461 XEM ▼ -11.74 %
12/2024 3.603349 XEM ▼ -10.88 %
01/2025 4.12584 XEM ▲ 14.5 %
02/2025 3.258875 XEM ▼ -21.01 %
03/2025 2.904908 XEM ▼ -10.86 %
04/2025 4.41304 XEM ▲ 51.92 %
05/2025 4.145312 XEM ▼ -6.07 %

dinar Libya/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.989288 XEM
Tối đa 5.778672 XEM
Bình quân gia quyền 5.409706 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.670172 XEM
Tối đa 5.778672 XEM
Bình quân gia quyền 4.848065 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.670172 XEM
Tối đa 9.998764 XEM
Bình quân gia quyền 6.307719 XEM

Chia sẻ một liên kết đến LYD/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu