Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/XSG
Lịch sử thay đổi trong LYD/XSG tỷ giá
LYD/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 LYD = 21.2221 XSG
▲ 8.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 20.98% (17.5417 XSG — 21.2221 XSG)
Thay đổi trong LYD/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 59.51% (13.3046 XSG — 21.2221 XSG)
Thay đổi trong LYD/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -67.62% (65.5507 XSG — 21.2221 XSG)
Thay đổi trong LYD/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -67.62% (65.5507 XSG — 21.2221 XSG)
dinar Libya/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 22.1926 XSG | ▲ 4.57 % |
23/05 | 23.5139 XSG | ▲ 5.95 % |
24/05 | 21.6448 XSG | ▼ -7.95 % |
25/05 | 23.2993 XSG | ▲ 7.64 % |
26/05 | 23.7275 XSG | ▲ 1.84 % |
27/05 | 22.2846 XSG | ▼ -6.08 % |
28/05 | 18.764 XSG | ▼ -15.8 % |
29/05 | 18.6912 XSG | ▼ -0.39 % |
30/05 | 18.6278 XSG | ▼ -0.34 % |
31/05 | 19.1715 XSG | ▲ 2.92 % |
01/06 | 18.9762 XSG | ▼ -1.02 % |
02/06 | 17.9357 XSG | ▼ -5.48 % |
03/06 | 17.9141 XSG | ▼ -0.12 % |
04/06 | 19.2451 XSG | ▲ 7.43 % |
05/06 | 19.5678 XSG | ▲ 1.68 % |
06/06 | 19.9078 XSG | ▲ 1.74 % |
07/06 | 19.8393 XSG | ▼ -0.34 % |
08/06 | 19.6161 XSG | ▼ -1.12 % |
09/06 | 19.2906 XSG | ▼ -1.66 % |
10/06 | 19.8724 XSG | ▲ 3.02 % |
11/06 | 21.843 XSG | ▲ 9.92 % |
12/06 | 20.1975 XSG | ▼ -7.53 % |
13/06 | 21.1829 XSG | ▲ 4.88 % |
14/06 | 21.1407 XSG | ▼ -0.2 % |
15/06 | 21.0806 XSG | ▼ -0.28 % |
16/06 | 22.0943 XSG | ▲ 4.81 % |
17/06 | 22.18 XSG | ▲ 0.39 % |
18/06 | 22.9347 XSG | ▲ 3.4 % |
19/06 | 22.9384 XSG | ▲ 0.02 % |
20/06 | 24.3975 XSG | ▲ 6.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.9105 XSG | ▲ 17.38 % |
03/06 — 09/06 | 36.1494 XSG | ▲ 45.12 % |
10/06 — 16/06 | 33.3038 XSG | ▼ -7.87 % |
17/06 — 23/06 | 32.1765 XSG | ▼ -3.38 % |
24/06 — 30/06 | 33.7105 XSG | ▲ 4.77 % |
01/07 — 07/07 | 35.4662 XSG | ▲ 5.21 % |
08/07 — 14/07 | 31.7606 XSG | ▼ -10.45 % |
15/07 — 21/07 | 32.187 XSG | ▲ 1.34 % |
22/07 — 28/07 | 25.1233 XSG | ▼ -21.95 % |
29/07 — 04/08 | 28.5414 XSG | ▲ 13.61 % |
05/08 — 11/08 | 31.2871 XSG | ▲ 9.62 % |
12/08 — 18/08 | 35.6298 XSG | ▲ 13.88 % |
dinar Libya/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.0616 XSG | ▼ -29.03 % |
07/2024 | 14.026 XSG | ▼ -6.88 % |
08/2024 | 6.05787 XSG | ▼ -56.81 % |
09/2024 | 3.366125 XSG | ▼ -44.43 % |
10/2024 | 4.173795 XSG | ▲ 23.99 % |
11/2024 | 5.776629 XSG | ▲ 38.4 % |
12/2024 | 4.576901 XSG | ▼ -20.77 % |
01/2025 | 6.080367 XSG | ▲ 32.85 % |
dinar Libya/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.6594 XSG |
Tối đa | 21.2341 XSG |
Bình quân gia quyền | 17.5448 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.1639 XSG |
Tối đa | 21.4696 XSG |
Bình quân gia quyền | 18.697 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11.9025 XSG |
Tối đa | 64.436 XSG |
Bình quân gia quyền | 26.1775 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: