Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/FUEL

Lịch sử thay đổi trong MDL/FUEL tỷ giá

MDL/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 MDL = 166.98 FUEL
▲ 1.1 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MDL/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -10.39% (186.35 FUEL — 166.98 FUEL)

Thay đổi trong MDL/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -14.49% (195.27 FUEL — 166.98 FUEL)

Thay đổi trong MDL/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -14.49% (195.27 FUEL — 166.98 FUEL)

Thay đổi trong MDL/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 456.95% (29.9813 FUEL — 166.98 FUEL)

leu Moldova/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

leu Moldova/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 170.35 FUEL ▲ 2.01 %
13/05 169.42 FUEL ▼ -0.54 %
14/05 171.97 FUEL ▲ 1.51 %
15/05 172.64 FUEL ▲ 0.39 %
16/05 171.1 FUEL ▼ -0.89 %
17/05 166.43 FUEL ▼ -2.73 %
18/05 157.6 FUEL ▼ -5.31 %
19/05 153.72 FUEL ▼ -2.46 %
20/05 155.03 FUEL ▲ 0.85 %
21/05 155.83 FUEL ▲ 0.52 %
22/05 166.14 FUEL ▲ 6.61 %
23/05 167.27 FUEL ▲ 0.68 %
24/05 156.56 FUEL ▼ -6.4 %
25/05 160.02 FUEL ▲ 2.21 %
26/05 159.9 FUEL ▼ -0.07 %
27/05 166.2 FUEL ▲ 3.94 %
28/05 169.66 FUEL ▲ 2.08 %
29/05 169.32 FUEL ▼ -0.2 %
30/05 173.01 FUEL ▲ 2.18 %
31/05 167.5 FUEL ▼ -3.19 %
01/06 166.98 FUEL ▼ -0.31 %
02/06 168.14 FUEL ▲ 0.7 %
03/06 164.99 FUEL ▼ -1.87 %
04/06 161.57 FUEL ▼ -2.07 %
05/06 151.14 FUEL ▼ -6.46 %
06/06 158.62 FUEL ▲ 4.95 %
07/06 161.83 FUEL ▲ 2.02 %
08/06 161.28 FUEL ▼ -0.34 %
09/06 159.9 FUEL ▼ -0.85 %
10/06 155.82 FUEL ▼ -2.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Moldova/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 182.54 FUEL ▲ 9.32 %
20/05 — 26/05 151.44 FUEL ▼ -17.04 %
27/05 — 02/06 155.87 FUEL ▲ 2.93 %
03/06 — 09/06 142.71 FUEL ▼ -8.44 %
10/06 — 16/06 148.53 FUEL ▲ 4.08 %
17/06 — 23/06 139.91 FUEL ▼ -5.8 %
24/06 — 30/06 134.34 FUEL ▼ -3.98 %
01/07 — 07/07 136.49 FUEL ▲ 1.6 %
08/07 — 14/07 110.41 FUEL ▼ -19.1 %
15/07 — 21/07 110.72 FUEL ▲ 0.28 %
22/07 — 28/07 161.28 FUEL ▲ 45.67 %
29/07 — 04/08 162.78 FUEL ▲ 0.93 %

leu Moldova/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 159.52 FUEL ▼ -4.47 %
07/2024 87.4411 FUEL ▼ -45.18 %
08/2024 83.8179 FUEL ▼ -4.14 %
09/2024 355.93 FUEL ▲ 324.64 %
10/2024 382.23 FUEL ▲ 7.39 %
11/2024 717.18 FUEL ▲ 87.63 %
12/2024 1,037 FUEL ▲ 44.64 %
01/2025 1,231 FUEL ▲ 18.67 %
02/2025 1,307 FUEL ▲ 6.19 %
03/2025 1,104 FUEL ▼ -15.56 %
04/2025 974.05 FUEL ▼ -11.75 %

leu Moldova/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 169.7 FUEL
Tối đa 188.89 FUEL
Bình quân gia quyền 178.05 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 169.7 FUEL
Tối đa 205.22 FUEL
Bình quân gia quyền 184.56 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 169.7 FUEL
Tối đa 205.22 FUEL
Bình quân gia quyền 184.56 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến MDL/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu