Tỷ giá hối đoái leu Moldova chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MDL/REN
Lịch sử thay đổi trong MDL/REN tỷ giá
MDL/REN tỷ giá
05 11, 2024
1 MDL = 0.98295008 REN
▲ 1.67 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Moldova/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Moldova chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MDL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MDL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Moldova/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MDL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 57.69% (0.62333233 REN — 0.98295008 REN)
Thay đổi trong MDL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.35% (0.96040407 REN — 0.98295008 REN)
Thay đổi trong MDL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 33.06% (0.73874922 REN — 0.98295008 REN)
Thay đổi trong MDL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce leu Moldova tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -3.3% (1.016482 REN — 0.98295008 REN)
leu Moldova/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
leu Moldova/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1.20924 REN | ▲ 23.02 % |
13/05 | 1.562996 REN | ▲ 29.25 % |
14/05 | 1.591655 REN | ▲ 1.83 % |
15/05 | 1.532893 REN | ▼ -3.69 % |
16/05 | 1.565938 REN | ▲ 2.16 % |
17/05 | 1.582281 REN | ▲ 1.04 % |
18/05 | 1.564353 REN | ▼ -1.13 % |
19/05 | 1.536093 REN | ▼ -1.81 % |
20/05 | 1.454193 REN | ▼ -5.33 % |
21/05 | 1.433415 REN | ▼ -1.43 % |
22/05 | 1.410216 REN | ▼ -1.62 % |
23/05 | 1.381503 REN | ▼ -2.04 % |
24/05 | 1.359282 REN | ▼ -1.61 % |
25/05 | 1.424302 REN | ▲ 4.78 % |
26/05 | 1.456529 REN | ▲ 2.26 % |
27/05 | 1.48656 REN | ▲ 2.06 % |
28/05 | 1.485345 REN | ▼ -0.08 % |
29/05 | 1.558743 REN | ▲ 4.94 % |
30/05 | 1.648523 REN | ▲ 5.76 % |
31/05 | 1.673874 REN | ▲ 1.54 % |
01/06 | 1.614889 REN | ▼ -3.52 % |
02/06 | 1.589545 REN | ▼ -1.57 % |
03/06 | 1.570325 REN | ▼ -1.21 % |
04/06 | 1.569094 REN | ▼ -0.08 % |
05/06 | 1.55246 REN | ▼ -1.06 % |
06/06 | 1.598927 REN | ▲ 2.99 % |
07/06 | 1.631022 REN | ▲ 2.01 % |
08/06 | 1.619836 REN | ▼ -0.69 % |
09/06 | 1.619065 REN | ▼ -0.05 % |
10/06 | 1.677717 REN | ▲ 3.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Moldova/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Moldova/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.99401516 REN | ▲ 1.13 % |
20/05 — 26/05 | 0.81936071 REN | ▼ -17.57 % |
27/05 — 02/06 | 0.77627907 REN | ▼ -5.26 % |
03/06 — 09/06 | 0.8204536 REN | ▲ 5.69 % |
10/06 — 16/06 | 0.78164273 REN | ▼ -4.73 % |
17/06 — 23/06 | 0.75176507 REN | ▼ -3.82 % |
24/06 — 30/06 | 0.77838423 REN | ▲ 3.54 % |
01/07 — 07/07 | 1.333228 REN | ▲ 71.28 % |
08/07 — 14/07 | 1.218572 REN | ▼ -8.6 % |
15/07 — 21/07 | 1.354814 REN | ▲ 11.18 % |
22/07 — 28/07 | 1.307735 REN | ▼ -3.47 % |
29/07 — 04/08 | 1.428033 REN | ▲ 9.2 % |
leu Moldova/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.96221145 REN | ▼ -2.11 % |
07/2024 | 1.099386 REN | ▲ 14.26 % |
08/2024 | 1.446048 REN | ▲ 31.53 % |
09/2024 | 1.314013 REN | ▼ -9.13 % |
10/2024 | 1.324347 REN | ▲ 0.79 % |
11/2024 | 1.091717 REN | ▼ -17.57 % |
12/2024 | 0.89329387 REN | ▼ -18.18 % |
01/2025 | 1.235238 REN | ▲ 38.28 % |
02/2025 | 0.78569945 REN | ▼ -36.39 % |
03/2025 | 0.63537193 REN | ▼ -19.13 % |
04/2025 | 1.314588 REN | ▲ 106.9 % |
05/2025 | 1.27133 REN | ▼ -3.29 % |
leu Moldova/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.8103664 REN |
Tối đa | 0.97693174 REN |
Bình quân gia quyền | 0.90927583 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.52353553 REN |
Tối đa | 0.97693174 REN |
Bình quân gia quyền | 0.74520948 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52353553 REN |
Tối đa | 1.317988 REN |
Bình quân gia quyền | 0.92846165 REN |
Chia sẻ một liên kết đến MDL/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Moldova (MDL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: