Tỷ giá hối đoái Mainframe chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Mainframe tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MFT/FUEL
Lịch sử thay đổi trong MFT/FUEL tỷ giá
MFT/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 MFT = 16.8201 FUEL
▼ -1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Mainframe/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Mainframe chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MFT/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MFT/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Mainframe/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MFT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -10.3% (18.7512 FUEL — 16.8201 FUEL)
Thay đổi trong MFT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.13% (19.8189 FUEL — 16.8201 FUEL)
Thay đổi trong MFT/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Mainframe tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -15.13% (19.8189 FUEL — 16.8201 FUEL)
Thay đổi trong MFT/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Mainframe tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 5706.05% (0.28969894 FUEL — 16.8201 FUEL)
Mainframe/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
Mainframe/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 16.9736 FUEL | ▲ 0.91 % |
13/05 | 16.6572 FUEL | ▼ -1.86 % |
14/05 | 16.9497 FUEL | ▲ 1.76 % |
15/05 | 17.8349 FUEL | ▲ 5.22 % |
16/05 | 17.8089 FUEL | ▼ -0.15 % |
17/05 | 16.5956 FUEL | ▼ -6.81 % |
18/05 | 15.6698 FUEL | ▼ -5.58 % |
19/05 | 15.288 FUEL | ▼ -2.44 % |
20/05 | 15.1697 FUEL | ▼ -0.77 % |
21/05 | 15.6907 FUEL | ▲ 3.43 % |
22/05 | 16.6465 FUEL | ▲ 6.09 % |
23/05 | 16.7767 FUEL | ▲ 0.78 % |
24/05 | 15.6282 FUEL | ▼ -6.85 % |
25/05 | 16.0449 FUEL | ▲ 2.67 % |
26/05 | 15.918 FUEL | ▼ -0.79 % |
27/05 | 16.537 FUEL | ▲ 3.89 % |
28/05 | 17.1597 FUEL | ▲ 3.77 % |
29/05 | 17.5561 FUEL | ▲ 2.31 % |
30/05 | 18.519 FUEL | ▲ 5.48 % |
31/05 | 17.8004 FUEL | ▼ -3.88 % |
01/06 | 17.6918 FUEL | ▼ -0.61 % |
02/06 | 17.9124 FUEL | ▲ 1.25 % |
03/06 | 17.6109 FUEL | ▼ -1.68 % |
04/06 | 17.3649 FUEL | ▼ -1.4 % |
05/06 | 16.1392 FUEL | ▼ -7.06 % |
06/06 | 16.7373 FUEL | ▲ 3.71 % |
07/06 | 16.659 FUEL | ▼ -0.47 % |
08/06 | 16.4659 FUEL | ▼ -1.16 % |
09/06 | 16.284 FUEL | ▼ -1.1 % |
10/06 | 15.7272 FUEL | ▼ -3.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Mainframe/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Mainframe/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 18.7315 FUEL | ▲ 11.36 % |
20/05 — 26/05 | 15.5859 FUEL | ▼ -16.79 % |
27/05 — 02/06 | 15.4972 FUEL | ▼ -0.57 % |
03/06 — 09/06 | 14.253 FUEL | ▼ -8.03 % |
10/06 — 16/06 | 15.4794 FUEL | ▲ 8.6 % |
17/06 — 23/06 | 14.1636 FUEL | ▼ -8.5 % |
24/06 — 30/06 | 13.2801 FUEL | ▼ -6.24 % |
01/07 — 07/07 | 13.2467 FUEL | ▼ -0.25 % |
08/07 — 14/07 | 14.2053 FUEL | ▲ 7.24 % |
15/07 — 21/07 | 13.9612 FUEL | ▼ -1.72 % |
22/07 — 28/07 | 21.2575 FUEL | ▲ 52.26 % |
29/07 — 04/08 | 68.2847 FUEL | ▲ 221.23 % |
Mainframe/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.9801 FUEL | ▲ 0.95 % |
07/2024 | 11.5509 FUEL | ▼ -31.97 % |
08/2024 | 14.1759 FUEL | ▲ 22.73 % |
09/2024 | 134.49 FUEL | ▲ 848.74 % |
10/2024 | 139.39 FUEL | ▲ 3.64 % |
11/2024 | 226.99 FUEL | ▲ 62.84 % |
12/2024 | 374.03 FUEL | ▲ 64.78 % |
01/2025 | 1,724 FUEL | ▲ 360.95 % |
02/2025 | 1,835 FUEL | ▲ 6.45 % |
03/2025 | 1,654 FUEL | ▼ -9.87 % |
04/2025 | 1,365 FUEL | ▼ -17.46 % |
Mainframe/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.0725 FUEL |
Tối đa | 20.1696 FUEL |
Bình quân gia quyền | 18.4048 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.0725 FUEL |
Tối đa | 21.5472 FUEL |
Bình quân gia quyền | 19.0195 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.0725 FUEL |
Tối đa | 21.5472 FUEL |
Bình quân gia quyền | 19.0195 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến MFT/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Mainframe (MFT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Mainframe (MFT) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: