Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại Einsteinium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/EMC2
Lịch sử thay đổi trong MKD/EMC2 tỷ giá
MKD/EMC2 tỷ giá
07 20, 2023
1 MKD = 1.712089 EMC2
▲ 1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/Einsteinium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong Einsteinium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/EMC2 được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/EMC2 và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/Einsteinium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -28.94% (2.409206 EMC2 — 1.712089 EMC2)
Thay đổi trong MKD/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -29.12% (2.415621 EMC2 — 1.712089 EMC2)
Thay đổi trong MKD/EMC2 tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi -5.92% (1.819834 EMC2 — 1.712089 EMC2)
Thay đổi trong MKD/EMC2 tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với Einsteinium tiền tệ thay đổi bởi 285.33% (0.4443164 EMC2 — 1.712089 EMC2)
denar Macedonia/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1.672099 EMC2 | ▼ -2.34 % |
13/05 | 1.731324 EMC2 | ▲ 3.54 % |
14/05 | 1.753798 EMC2 | ▲ 1.3 % |
15/05 | 1.556116 EMC2 | ▼ -11.27 % |
16/05 | 1.536152 EMC2 | ▼ -1.28 % |
17/05 | 1.448027 EMC2 | ▼ -5.74 % |
18/05 | 1.411835 EMC2 | ▼ -2.5 % |
19/05 | 1.452755 EMC2 | ▲ 2.9 % |
20/05 | 1.488277 EMC2 | ▲ 2.45 % |
21/05 | 1.513193 EMC2 | ▲ 1.67 % |
22/05 | 1.499085 EMC2 | ▼ -0.93 % |
23/05 | 1.44118 EMC2 | ▼ -3.86 % |
24/05 | 1.332148 EMC2 | ▼ -7.57 % |
25/05 | 1.356175 EMC2 | ▲ 1.8 % |
26/05 | 1.402391 EMC2 | ▲ 3.41 % |
27/05 | 1.42909 EMC2 | ▲ 1.9 % |
28/05 | 1.466197 EMC2 | ▲ 2.6 % |
29/05 | 1.454916 EMC2 | ▼ -0.77 % |
30/05 | 1.509343 EMC2 | ▲ 3.74 % |
31/05 | 1.503829 EMC2 | ▼ -0.37 % |
01/06 | 1.463295 EMC2 | ▼ -2.7 % |
02/06 | 1.40906 EMC2 | ▼ -3.71 % |
03/06 | 1.436583 EMC2 | ▲ 1.95 % |
04/06 | 1.447594 EMC2 | ▲ 0.77 % |
05/06 | 1.483109 EMC2 | ▲ 2.45 % |
06/06 | 1.357799 EMC2 | ▼ -8.45 % |
07/06 | 1.246988 EMC2 | ▼ -8.16 % |
08/06 | 1.146485 EMC2 | ▼ -8.06 % |
09/06 | 1.092564 EMC2 | ▼ -4.7 % |
10/06 | 1.106424 EMC2 | ▲ 1.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/Einsteinium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/Einsteinium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.867606 EMC2 | ▲ 9.08 % |
20/05 — 26/05 | 2.048448 EMC2 | ▲ 9.68 % |
27/05 — 02/06 | 1.377821 EMC2 | ▼ -32.74 % |
03/06 — 09/06 | 1.413127 EMC2 | ▲ 2.56 % |
10/06 — 16/06 | 1.452827 EMC2 | ▲ 2.81 % |
17/06 — 23/06 | 1.508712 EMC2 | ▲ 3.85 % |
24/06 — 30/06 | 1.897235 EMC2 | ▲ 25.75 % |
01/07 — 07/07 | 1.604181 EMC2 | ▼ -15.45 % |
08/07 — 14/07 | 1.435438 EMC2 | ▼ -10.52 % |
15/07 — 21/07 | 1.634634 EMC2 | ▲ 13.88 % |
22/07 — 28/07 | 1.250279 EMC2 | ▼ -23.51 % |
29/07 — 04/08 | 1.021151 EMC2 | ▼ -18.33 % |
denar Macedonia/Einsteinium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.792886 EMC2 | ▲ 4.72 % |
07/2024 | 1.686125 EMC2 | ▼ -5.95 % |
08/2024 | 1.617882 EMC2 | ▼ -4.05 % |
09/2024 | 2.354764 EMC2 | ▲ 45.55 % |
10/2024 | 3.448771 EMC2 | ▲ 46.46 % |
11/2024 | 2.132775 EMC2 | ▼ -38.16 % |
12/2024 | 2.482484 EMC2 | ▲ 16.4 % |
01/2025 | 2.137819 EMC2 | ▼ -13.88 % |
02/2025 | 2.699611 EMC2 | ▲ 26.28 % |
03/2025 | 2.773433 EMC2 | ▲ 2.73 % |
04/2025 | 2.400003 EMC2 | ▼ -13.46 % |
05/2025 | 1.405512 EMC2 | ▼ -41.44 % |
denar Macedonia/Einsteinium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.712089 EMC2 |
Tối đa | 2.455885 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 2.192761 EMC2 |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.712089 EMC2 |
Tối đa | 2.603635 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 2.193657 EMC2 |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.374952 EMC2 |
Tối đa | 3.064576 EMC2 |
Bình quân gia quyền | 2.088553 EMC2 |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/EMC2 tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến Einsteinium (EMC2) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: