Tỷ giá hối đoái denar Macedonia chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MKD/NULS
Lịch sử thay đổi trong MKD/NULS tỷ giá
MKD/NULS tỷ giá
05 11, 2024
1 MKD = 0.02721661 NULS
▼ -2.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ denar Macedonia/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 denar Macedonia chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MKD/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MKD/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái denar Macedonia/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MKD/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 31.45% (0.02070519 NULS — 0.02721661 NULS)
Thay đổi trong MKD/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -64.41% (0.07647498 NULS — 0.02721661 NULS)
Thay đổi trong MKD/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -66.54% (0.08132954 NULS — 0.02721661 NULS)
Thay đổi trong MKD/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce denar Macedonia tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.67% (0.09608115 NULS — 0.02721661 NULS)
denar Macedonia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
denar Macedonia/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.03122793 NULS | ▲ 14.74 % |
13/05 | 0.03686559 NULS | ▲ 18.05 % |
14/05 | 0.03435085 NULS | ▼ -6.82 % |
15/05 | 0.03587553 NULS | ▲ 4.44 % |
16/05 | 0.03733381 NULS | ▲ 4.06 % |
17/05 | 0.03479506 NULS | ▼ -6.8 % |
18/05 | 0.03501913 NULS | ▲ 0.64 % |
19/05 | 0.03534006 NULS | ▲ 0.92 % |
20/05 | 0.03456443 NULS | ▼ -2.19 % |
21/05 | 0.03461995 NULS | ▲ 0.16 % |
22/05 | 0.03482691 NULS | ▲ 0.6 % |
23/05 | 0.03530034 NULS | ▲ 1.36 % |
24/05 | 0.03480433 NULS | ▼ -1.41 % |
25/05 | 0.03323845 NULS | ▼ -4.5 % |
26/05 | 0.03450997 NULS | ▲ 3.83 % |
27/05 | 0.03576053 NULS | ▲ 3.62 % |
28/05 | 0.03654881 NULS | ▲ 2.2 % |
29/05 | 0.03812134 NULS | ▲ 4.3 % |
30/05 | 0.04092756 NULS | ▲ 7.36 % |
31/05 | 0.0429262 NULS | ▲ 4.88 % |
01/06 | 0.04271009 NULS | ▼ -0.5 % |
02/06 | 0.04209558 NULS | ▼ -1.44 % |
03/06 | 0.03951057 NULS | ▼ -6.14 % |
04/06 | 0.03813748 NULS | ▼ -3.48 % |
05/06 | 0.03821078 NULS | ▲ 0.19 % |
06/06 | 0.03765491 NULS | ▼ -1.45 % |
07/06 | 0.0367885 NULS | ▼ -2.3 % |
08/06 | 0.03773324 NULS | ▲ 2.57 % |
09/06 | 0.03801173 NULS | ▲ 0.74 % |
10/06 | 0.03926984 NULS | ▲ 3.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của denar Macedonia/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
denar Macedonia/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.02653068 NULS | ▼ -2.52 % |
20/05 — 26/05 | 0.02230398 NULS | ▼ -15.93 % |
27/05 — 02/06 | 0.01897978 NULS | ▼ -14.9 % |
03/06 — 09/06 | 0.01467815 NULS | ▼ -22.66 % |
10/06 — 16/06 | 0.00977774 NULS | ▼ -33.39 % |
17/06 — 23/06 | 0.01024213 NULS | ▲ 4.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.0099354 NULS | ▼ -2.99 % |
01/07 — 07/07 | 0.01308833 NULS | ▲ 31.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.01269864 NULS | ▼ -2.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.01419253 NULS | ▲ 11.76 % |
22/07 — 28/07 | 0.0135334 NULS | ▼ -4.64 % |
29/07 — 04/08 | 0.01403382 NULS | ▲ 3.7 % |
denar Macedonia/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02697639 NULS | ▼ -0.88 % |
07/2024 | 0.02917068 NULS | ▲ 8.13 % |
08/2024 | 0.03339296 NULS | ▲ 14.47 % |
09/2024 | 0.03011154 NULS | ▼ -9.83 % |
10/2024 | 0.02828009 NULS | ▼ -6.08 % |
11/2024 | 0.02451075 NULS | ▼ -13.33 % |
12/2024 | 0.01946286 NULS | ▼ -20.59 % |
01/2025 | 0.02574595 NULS | ▲ 32.28 % |
02/2025 | 0.01921445 NULS | ▼ -25.37 % |
03/2025 | 0.00445843 NULS | ▼ -76.8 % |
04/2025 | 0.00739025 NULS | ▲ 65.76 % |
05/2025 | 0.00621202 NULS | ▼ -15.94 % |
denar Macedonia/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02509815 NULS |
Tối đa | 0.03076435 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.02683134 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02043524 NULS |
Tối đa | 0.07535191 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.03862867 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02043524 NULS |
Tối đa | 0.10117979 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.07339814 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến MKD/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến denar Macedonia (MKD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: