Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Lamden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/TAU

Lịch sử thay đổi trong MMK/TAU tỷ giá

MMK/TAU tỷ giá

05 15, 2023
1 MMK = 0.09366663 TAU
▼ -0.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Lamden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 10.06% (0.08510232 TAU — 0.09366663 TAU)

Thay đổi trong MMK/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 188.78% (0.03243503 TAU — 0.09366663 TAU)

Thay đổi trong MMK/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 349.47% (0.02083946 TAU — 0.09366663 TAU)

Thay đổi trong MMK/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 59.73% (0.05864168 TAU — 0.09366663 TAU)

kyat Myanmar/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.09732511 TAU ▲ 3.91 %
13/05 0.09113565 TAU ▼ -6.36 %
14/05 0.08463303 TAU ▼ -7.14 %
15/05 0.08828949 TAU ▲ 4.32 %
16/05 0.09516981 TAU ▲ 7.79 %
17/05 0.09607103 TAU ▲ 0.95 %
18/05 0.0951233 TAU ▼ -0.99 %
19/05 0.10234191 TAU ▲ 7.59 %
20/05 0.10758479 TAU ▲ 5.12 %
21/05 0.11241749 TAU ▲ 4.49 %
22/05 0.11899872 TAU ▲ 5.85 %
23/05 0.1106701 TAU ▼ -7 %
24/05 0.11133445 TAU ▲ 0.6 %
25/05 0.11070171 TAU ▼ -0.57 %
26/05 0.08883698 TAU ▼ -19.75 %
27/05 0.07761093 TAU ▼ -12.64 %
28/05 0.07885964 TAU ▲ 1.61 %
29/05 0.07890978 TAU ▲ 0.06 %
30/05 0.08862221 TAU ▲ 12.31 %
31/05 0.09326332 TAU ▲ 5.24 %
01/06 0.09266883 TAU ▼ -0.64 %
02/06 0.09353028 TAU ▲ 0.93 %
03/06 0.09614548 TAU ▲ 2.8 %
04/06 0.09777601 TAU ▲ 1.7 %
05/06 0.09861248 TAU ▲ 0.86 %
06/06 0.10240979 TAU ▲ 3.85 %
07/06 0.10490479 TAU ▲ 2.44 %
08/06 0.102084 TAU ▼ -2.69 %
09/06 0.10141943 TAU ▼ -0.65 %
10/06 0.09994232 TAU ▼ -1.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.09637058 TAU ▲ 2.89 %
20/05 — 26/05 0.11000062 TAU ▲ 14.14 %
27/05 — 02/06 0.10148166 TAU ▼ -7.74 %
03/06 — 09/06 0.12794843 TAU ▲ 26.08 %
10/06 — 16/06 0.12933447 TAU ▲ 1.08 %
17/06 — 23/06 0.18516512 TAU ▲ 43.17 %
24/06 — 30/06 0.18002872 TAU ▼ -2.77 %
01/07 — 07/07 0.15761454 TAU ▼ -12.45 %
08/07 — 14/07 0.1854021 TAU ▲ 17.63 %
15/07 — 21/07 0.13202525 TAU ▼ -28.79 %
22/07 — 28/07 0.1760566 TAU ▲ 33.35 %
29/07 — 04/08 0.18525225 TAU ▲ 5.22 %

kyat Myanmar/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08607336 TAU ▼ -8.11 %
07/2024 0.07315051 TAU ▼ -15.01 %
08/2024 0.08061244 TAU ▲ 10.2 %
09/2024 0.07271036 TAU ▼ -9.8 %
10/2024 0.07032395 TAU ▼ -3.28 %
11/2024 0.1077484 TAU ▲ 53.22 %
12/2024 0.07875912 TAU ▼ -26.9 %
01/2025 0.05933307 TAU ▼ -24.67 %
02/2025 0.13884737 TAU ▲ 134.01 %
03/2025 0.24274318 TAU ▲ 74.83 %
04/2025 0.17775713 TAU ▼ -26.77 %
05/2025 0.24877688 TAU ▲ 39.95 %

kyat Myanmar/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07351487 TAU
Tối đa 0.10005328 TAU
Bình quân gia quyền 0.08823643 TAU
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03319486 TAU
Tối đa 0.10005328 TAU
Bình quân gia quyền 0.07267282 TAU
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01584829 TAU
Tối đa 0.10005328 TAU
Bình quân gia quyền 0.03789519 TAU

Chia sẻ một liên kết đến MMK/TAU tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu