Tỷ giá hối đoái kyat Myanmar chống lại Telcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MMK/TEL

Lịch sử thay đổi trong MMK/TEL tỷ giá

MMK/TEL tỷ giá

05 11, 2024
1 MMK = 0.1392073 TEL
▼ -1.23 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kyat Myanmar/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kyat Myanmar chi phí trong Telcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MMK/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MMK/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kyat Myanmar/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MMK/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 13.41% (0.12274372 TEL — 0.1392073 TEL)

Thay đổi trong MMK/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -56.86% (0.32270924 TEL — 0.1392073 TEL)

Thay đổi trong MMK/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -48.83% (0.27203967 TEL — 0.1392073 TEL)

Thay đổi trong MMK/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce kyat Myanmar tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.83% (6.422583 TEL — 0.1392073 TEL)

kyat Myanmar/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái

kyat Myanmar/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.15249457 TEL ▲ 9.54 %
13/05 0.17163349 TEL ▲ 12.55 %
14/05 0.17485974 TEL ▲ 1.88 %
15/05 0.17769582 TEL ▲ 1.62 %
16/05 0.18781551 TEL ▲ 5.69 %
17/05 0.19344271 TEL ▲ 3 %
18/05 0.1893704 TEL ▼ -2.11 %
19/05 0.18822628 TEL ▼ -0.6 %
20/05 0.1762013 TEL ▼ -6.39 %
21/05 0.16973234 TEL ▼ -3.67 %
22/05 0.176289 TEL ▲ 3.86 %
23/05 0.18248013 TEL ▲ 3.51 %
24/05 0.18708938 TEL ▲ 2.53 %
25/05 0.19061967 TEL ▲ 1.89 %
26/05 0.19154837 TEL ▲ 0.49 %
27/05 0.19601974 TEL ▲ 2.33 %
28/05 0.19630543 TEL ▲ 0.15 %
29/05 0.20358247 TEL ▲ 3.71 %
30/05 0.21994958 TEL ▲ 8.04 %
31/05 0.21629262 TEL ▼ -1.66 %
01/06 0.19174784 TEL ▼ -11.35 %
02/06 0.17799743 TEL ▼ -7.17 %
03/06 0.16882886 TEL ▼ -5.15 %
04/06 0.17479594 TEL ▲ 3.53 %
05/06 0.17361226 TEL ▼ -0.68 %
06/06 0.16885002 TEL ▼ -2.74 %
07/06 0.17555573 TEL ▲ 3.97 %
08/06 0.17660529 TEL ▲ 0.6 %
09/06 0.17447574 TEL ▼ -1.21 %
10/06 0.18187691 TEL ▲ 4.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kyat Myanmar/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kyat Myanmar/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.1247105 TEL ▼ -10.41 %
20/05 — 26/05 0.08079521 TEL ▼ -35.21 %
27/05 — 02/06 0.03382646 TEL ▼ -58.13 %
03/06 — 09/06 0.03679209 TEL ▲ 8.77 %
10/06 — 16/06 0.03487894 TEL ▼ -5.2 %
17/06 — 23/06 0.03892653 TEL ▲ 11.6 %
24/06 — 30/06 0.04054605 TEL ▲ 4.16 %
01/07 — 07/07 0.05025721 TEL ▲ 23.95 %
08/07 — 14/07 0.04918371 TEL ▼ -2.14 %
15/07 — 21/07 0.0584642 TEL ▲ 18.87 %
22/07 — 28/07 0.04217395 TEL ▼ -27.86 %
29/07 — 04/08 0.04464535 TEL ▲ 5.86 %

kyat Myanmar/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13922781 TEL ▲ 0.01 %
07/2024 0.14398604 TEL ▲ 3.42 %
08/2024 0.20515644 TEL ▲ 42.48 %
09/2024 0.20040865 TEL ▼ -2.31 %
10/2024 0.08500361 TEL ▼ -57.58 %
11/2024 0.06199967 TEL ▼ -27.06 %
12/2024 0.12143937 TEL ▲ 95.87 %
01/2025 0.14921047 TEL ▲ 22.87 %
02/2025 0.08555698 TEL ▼ -42.66 %
03/2025 0.03559928 TEL ▼ -58.39 %
04/2025 0.05836325 TEL ▲ 63.95 %
05/2025 0.04203036 TEL ▼ -27.98 %

kyat Myanmar/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.13240051 TEL
Tối đa 0.17144884 TEL
Bình quân gia quyền 0.15010057 TEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09428316 TEL
Tối đa 0.3501909 TEL
Bình quân gia quyền 0.17352967 TEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.09428316 TEL
Tối đa 0.52119681 TEL
Bình quân gia quyền 0.30049007 TEL

Chia sẻ một liên kết đến MMK/TEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kyat Myanmar (MMK) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu