Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/CVC
Lịch sử thay đổi trong MNT/CVC tỷ giá
MNT/CVC tỷ giá
05 11, 2024
1 MNT = 6.274755 CVC
▲ 1.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -7.85% (6.809127 CVC — 6.274755 CVC)
Thay đổi trong MNT/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -7.25% (6.76532 CVC — 6.274755 CVC)
Thay đổi trong MNT/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 194354.5% (0.00322685 CVC — 6.274755 CVC)
Thay đổi trong MNT/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 34210.35% (0.01828823 CVC — 6.274755 CVC)
tögrög Mông Cổ/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 5.527053 CVC | ▼ -11.92 % |
13/05 | 5.927982 CVC | ▲ 7.25 % |
14/05 | 6.266705 CVC | ▲ 5.71 % |
15/05 | 6.149105 CVC | ▼ -1.88 % |
16/05 | 6.345018 CVC | ▲ 3.19 % |
17/05 | 6.473213 CVC | ▲ 2.02 % |
18/05 | 6.462514 CVC | ▼ -0.17 % |
19/05 | 6.434847 CVC | ▼ -0.43 % |
20/05 | 6.267044 CVC | ▼ -2.61 % |
21/05 | 6.348985 CVC | ▲ 1.31 % |
22/05 | 6.30661 CVC | ▼ -0.67 % |
23/05 | 6.23169 CVC | ▼ -1.19 % |
24/05 | 6.107475 CVC | ▼ -1.99 % |
25/05 | 6.355476 CVC | ▲ 4.06 % |
26/05 | 5.06569 CVC | ▼ -20.29 % |
27/05 | 5.136519 CVC | ▲ 1.4 % |
28/05 | 5.50348 CVC | ▲ 7.14 % |
29/05 | 5.489716 CVC | ▼ -0.25 % |
30/05 | 5.135539 CVC | ▼ -6.45 % |
31/05 | 5.012743 CVC | ▼ -2.39 % |
01/06 | 5.212749 CVC | ▲ 3.99 % |
02/06 | 5.285783 CVC | ▲ 1.4 % |
03/06 | 5.244779 CVC | ▼ -0.78 % |
04/06 | 5.269918 CVC | ▲ 0.48 % |
05/06 | 5.169955 CVC | ▼ -1.9 % |
06/06 | 5.305239 CVC | ▲ 2.62 % |
07/06 | 5.34168 CVC | ▲ 0.69 % |
08/06 | 5.232504 CVC | ▼ -2.04 % |
09/06 | 5.063283 CVC | ▼ -3.23 % |
10/06 | 7.426532 CVC | ▲ 46.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 6.780017 CVC | ▲ 8.05 % |
20/05 — 26/05 | 5.152088 CVC | ▼ -24.01 % |
27/05 — 02/06 | 5.291527 CVC | ▲ 2.71 % |
03/06 — 09/06 | 4.879868 CVC | ▼ -7.78 % |
10/06 — 16/06 | 4.167246 CVC | ▼ -14.6 % |
17/06 — 23/06 | 4.617193 CVC | ▲ 10.8 % |
24/06 — 30/06 | 5.965776 CVC | ▲ 29.21 % |
01/07 — 07/07 | 5.920569 CVC | ▼ -0.76 % |
08/07 — 14/07 | 6.079971 CVC | ▲ 2.69 % |
15/07 — 21/07 | 5.573908 CVC | ▼ -8.32 % |
22/07 — 28/07 | 5.221349 CVC | ▼ -6.33 % |
29/07 — 04/08 | 7.502663 CVC | ▲ 43.69 % |
tögrög Mông Cổ/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.184228 CVC | ▼ -1.44 % |
07/2024 | 10,492 CVC | ▲ 169558.75 % |
08/2024 | 11,612 CVC | ▲ 10.67 % |
09/2024 | 8,430 CVC | ▼ -27.4 % |
10/2024 | 6,016 CVC | ▼ -28.63 % |
11/2024 | 7,616 CVC | ▲ 26.6 % |
12/2024 | 9,678 CVC | ▲ 27.07 % |
01/2025 | 10,516 CVC | ▲ 8.65 % |
02/2025 | 12,068 CVC | ▲ 14.76 % |
03/2025 | 8,439 CVC | ▼ -30.07 % |
04/2025 | 9,406 CVC | ▲ 11.46 % |
05/2025 | 14,204 CVC | ▲ 51.01 % |
tögrög Mông Cổ/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0015349 CVC |
Tối đa | 7.122222 CVC |
Bình quân gia quyền | 4.959484 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00112633 CVC |
Tối đa | 8.381056 CVC |
Bình quân gia quyền | 4.946324 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00112633 CVC |
Tối đa | 8.381056 CVC |
Bình quân gia quyền | 3.491821 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: