Tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MNT/VET
Lịch sử thay đổi trong MNT/VET tỷ giá
MNT/VET tỷ giá
05 11, 2024
1 MNT = 28.9413 VET
▼ -0.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tögrög Mông Cổ/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tögrög Mông Cổ chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MNT/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MNT/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tögrög Mông Cổ/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MNT/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 9.14% (26.517 VET — 28.9413 VET)
Thay đổi trong MNT/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 35.67% (21.3328 VET — 28.9413 VET)
Thay đổi trong MNT/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 193580.54% (0.0149428 VET — 28.9413 VET)
Thay đổi trong MNT/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce tögrög Mông Cổ tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 31164.32% (0.09256973 VET — 28.9413 VET)
tögrög Mông Cổ/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
tögrög Mông Cổ/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 27.5244 VET | ▼ -4.9 % |
13/05 | 27.623 VET | ▲ 0.36 % |
14/05 | 29.0019 VET | ▲ 4.99 % |
15/05 | 27.2794 VET | ▼ -5.94 % |
16/05 | 28.8604 VET | ▲ 5.8 % |
17/05 | 30.5444 VET | ▲ 5.84 % |
18/05 | 31.0539 VET | ▲ 1.67 % |
19/05 | 29.8692 VET | ▼ -3.82 % |
20/05 | 29.5781 VET | ▼ -0.97 % |
21/05 | 30.2745 VET | ▲ 2.35 % |
22/05 | 30.3907 VET | ▲ 0.38 % |
23/05 | 30.0844 VET | ▼ -1.01 % |
24/05 | 29.2005 VET | ▼ -2.94 % |
25/05 | 29.8922 VET | ▲ 2.37 % |
26/05 | 29.6266 VET | ▼ -0.89 % |
27/05 | 29.3857 VET | ▼ -0.81 % |
28/05 | 29.1855 VET | ▼ -0.68 % |
29/05 | 28.5738 VET | ▼ -2.1 % |
30/05 | 27.7596 VET | ▼ -2.85 % |
31/05 | 28.1494 VET | ▲ 1.4 % |
01/06 | 29.232 VET | ▲ 3.85 % |
02/06 | 29.4506 VET | ▲ 0.75 % |
03/06 | 29.4195 VET | ▼ -0.11 % |
04/06 | 29.7357 VET | ▲ 1.07 % |
05/06 | 29.9226 VET | ▲ 0.63 % |
06/06 | 30.6432 VET | ▲ 2.41 % |
07/06 | 30.5645 VET | ▼ -0.26 % |
08/06 | 30.3495 VET | ▼ -0.7 % |
09/06 | 30.3887 VET | ▲ 0.13 % |
10/06 | 43.5749 VET | ▲ 43.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tögrög Mông Cổ/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tögrög Mông Cổ/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 28.3915 VET | ▼ -1.9 % |
20/05 — 26/05 | 27.553 VET | ▼ -2.95 % |
27/05 — 02/06 | 34.3138 VET | ▲ 24.54 % |
03/06 — 09/06 | 32.4285 VET | ▼ -5.49 % |
10/06 — 16/06 | 31.1822 VET | ▼ -3.84 % |
17/06 — 23/06 | 45.7 VET | ▲ 46.56 % |
24/06 — 30/06 | 53.906 VET | ▲ 17.96 % |
01/07 — 07/07 | 42.8538 VET | ▼ -20.5 % |
08/07 — 14/07 | 47.5477 VET | ▲ 10.95 % |
15/07 — 21/07 | 43.4775 VET | ▼ -8.56 % |
22/07 — 28/07 | 47.4152 VET | ▲ 9.06 % |
29/07 — 04/08 | 70.1814 VET | ▲ 48.01 % |
tögrög Mông Cổ/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.9269 VET | ▼ -3.51 % |
07/2024 | 53,719 VET | ▲ 192256.22 % |
08/2024 | 55,880 VET | ▲ 4.02 % |
09/2024 | 41,866 VET | ▼ -25.08 % |
10/2024 | 34,447 VET | ▼ -17.72 % |
11/2024 | 43,491 VET | ▲ 26.26 % |
12/2024 | 29,399 VET | ▼ -32.4 % |
01/2025 | 35,135 VET | ▲ 19.51 % |
02/2025 | 32,363 VET | ▼ -7.89 % |
03/2025 | 50,228 VET | ▲ 55.2 % |
04/2025 | 47,266 VET | ▼ -5.9 % |
05/2025 | 76,697 VET | ▲ 62.27 % |
tögrög Mông Cổ/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00689006 VET |
Tối đa | 29.3989 VET |
Bình quân gia quyền | 21.042 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0059968 VET |
Tối đa | 33.5999 VET |
Bình quân gia quyền | 18.0846 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0059968 VET |
Tối đa | 33.5999 VET |
Bình quân gia quyền | 13.9889 VET |
Chia sẻ một liên kết đến MNT/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tögrög Mông Cổ (MNT) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: