Tỷ giá hối đoái Metal chống lại Aragon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/ANT

Lịch sử thay đổi trong MTL/ANT tỷ giá

MTL/ANT tỷ giá

05 11, 2024
1 MTL = 0.24585859 ANT
▼ -2.3 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/Aragon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong Aragon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/ANT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/ANT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/Aragon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MTL/ANT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi 5.16% (0.23379653 ANT — 0.24585859 ANT)

Thay đổi trong MTL/ANT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi 4.39% (0.23552671 ANT — 0.24585859 ANT)

Thay đổi trong MTL/ANT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi -23.97% (0.32336143 ANT — 0.24585859 ANT)

Thay đổi trong MTL/ANT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với Aragon tiền tệ thay đổi bởi -22.34% (0.31658624 ANT — 0.24585859 ANT)

Metal/Aragon dự báo tỷ giá hối đoái

Metal/Aragon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.24470206 ANT ▼ -0.47 %
13/05 0.23743157 ANT ▼ -2.97 %
14/05 0.21357918 ANT ▼ -10.05 %
15/05 0.18919665 ANT ▼ -11.42 %
16/05 0.17331656 ANT ▼ -8.39 %
17/05 0.19118167 ANT ▲ 10.31 %
18/05 0.19506856 ANT ▲ 2.03 %
19/05 0.21086781 ANT ▲ 8.1 %
20/05 0.21606818 ANT ▲ 2.47 %
21/05 0.21825637 ANT ▲ 1.01 %
22/05 0.21751092 ANT ▼ -0.34 %
23/05 0.21438067 ANT ▼ -1.44 %
24/05 0.22201678 ANT ▲ 3.56 %
25/05 0.21909045 ANT ▼ -1.32 %
26/05 0.23095411 ANT ▲ 5.41 %
27/05 0.22190929 ANT ▼ -3.92 %
28/05 0.21705973 ANT ▼ -2.19 %
29/05 0.21444371 ANT ▼ -1.21 %
30/05 0.21756741 ANT ▲ 1.46 %
31/05 0.22249794 ANT ▲ 2.27 %
01/06 0.22537166 ANT ▲ 1.29 %
02/06 0.22478576 ANT ▼ -0.26 %
03/06 0.22528047 ANT ▲ 0.22 %
04/06 0.22541488 ANT ▲ 0.06 %
05/06 0.22563265 ANT ▲ 0.1 %
06/06 0.2302126 ANT ▲ 2.03 %
07/06 0.24058561 ANT ▲ 4.51 %
08/06 0.24682799 ANT ▲ 2.59 %
09/06 0.25804589 ANT ▲ 4.54 %
10/06 0.26231023 ANT ▲ 1.65 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/Aragon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Metal/Aragon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.23715253 ANT ▼ -3.54 %
20/05 — 26/05 0.25965381 ANT ▲ 9.49 %
27/05 — 02/06 0.28301924 ANT ▲ 9 %
03/06 — 09/06 0.27264546 ANT ▼ -3.67 %
10/06 — 16/06 0.28704552 ANT ▲ 5.28 %
17/06 — 23/06 0.2819975 ANT ▼ -1.76 %
24/06 — 30/06 0.26286183 ANT ▼ -6.79 %
01/07 — 07/07 0.20112642 ANT ▼ -23.49 %
08/07 — 14/07 0.23529616 ANT ▲ 16.99 %
15/07 — 21/07 0.22912433 ANT ▼ -2.62 %
22/07 — 28/07 0.24642966 ANT ▲ 7.55 %
29/07 — 04/08 0.30288485 ANT ▲ 22.91 %

Metal/Aragon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.2410017 ANT ▼ -1.98 %
07/2024 0.23113775 ANT ▼ -4.09 %
08/2024 0.19251249 ANT ▼ -16.71 %
09/2024 0.18314128 ANT ▼ -4.87 %
10/2024 0.24860977 ANT ▲ 35.75 %
11/2024 0.23732943 ANT ▼ -4.54 %
12/2024 0.20748083 ANT ▼ -12.58 %
01/2025 0.17989732 ANT ▼ -13.29 %
02/2025 0.1588871 ANT ▼ -11.68 %
03/2025 0.1800816 ANT ▲ 13.34 %
04/2025 0.14976684 ANT ▼ -16.83 %
05/2025 0.1881401 ANT ▲ 25.62 %

Metal/Aragon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17528982 ANT
Tối đa 0.24978921 ANT
Bình quân gia quyền 0.21091958 ANT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.17528982 ANT
Tối đa 0.36850346 ANT
Bình quân gia quyền 0.2245219 ANT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.17528982 ANT
Tối đa 0.55628923 ANT
Bình quân gia quyền 0.27890568 ANT

Chia sẻ một liên kết đến MTL/ANT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Aragon (ANT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến Aragon (ANT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu