Tỷ giá hối đoái Metal chống lại dinar Iraq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MTL/IQD
Lịch sử thay đổi trong MTL/IQD tỷ giá
MTL/IQD tỷ giá
05 11, 2024
1 MTL = 2,364 IQD
▼ -2.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Metal/dinar Iraq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Metal chi phí trong dinar Iraq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MTL/IQD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MTL/IQD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Metal/dinar Iraq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MTL/IQD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi -15.81% (2,808 IQD — 2,364 IQD)
Thay đổi trong MTL/IQD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 20.62% (1,960 IQD — 2,364 IQD)
Thay đổi trong MTL/IQD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 75.11% (1,350 IQD — 2,364 IQD)
Thay đổi trong MTL/IQD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Metal tỷ giá hối đoái so với dinar Iraq tiền tệ thay đổi bởi 682.14% (302.26 IQD — 2,364 IQD)
Metal/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái
Metal/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 2,106 IQD | ▼ -10.91 % |
13/05 | 1,858 IQD | ▼ -11.79 % |
14/05 | 1,646 IQD | ▼ -11.4 % |
15/05 | 1,713 IQD | ▲ 4.06 % |
16/05 | 1,587 IQD | ▼ -7.35 % |
17/05 | 1,577 IQD | ▼ -0.63 % |
18/05 | 1,590 IQD | ▲ 0.83 % |
19/05 | 1,737 IQD | ▲ 9.22 % |
20/05 | 1,821 IQD | ▲ 4.84 % |
21/05 | 1,841 IQD | ▲ 1.08 % |
22/05 | 1,851 IQD | ▲ 0.55 % |
23/05 | 1,824 IQD | ▼ -1.42 % |
24/05 | 1,852 IQD | ▲ 1.53 % |
25/05 | 1,787 IQD | ▼ -3.51 % |
26/05 | 1,882 IQD | ▲ 5.28 % |
27/05 | 1,838 IQD | ▼ -2.34 % |
28/05 | 1,846 IQD | ▲ 0.42 % |
29/05 | 1,782 IQD | ▼ -3.43 % |
30/05 | 1,721 IQD | ▼ -3.46 % |
31/05 | 1,702 IQD | ▼ -1.08 % |
01/06 | 1,724 IQD | ▲ 1.31 % |
02/06 | 1,747 IQD | ▲ 1.31 % |
03/06 | 1,783 IQD | ▲ 2.08 % |
04/06 | 1,787 IQD | ▲ 0.23 % |
05/06 | 1,790 IQD | ▲ 0.17 % |
06/06 | 1,791 IQD | ▲ 0.03 % |
07/06 | 1,830 IQD | ▲ 2.16 % |
08/06 | 1,880 IQD | ▲ 2.76 % |
09/06 | 1,940 IQD | ▲ 3.17 % |
10/06 | 1,917 IQD | ▼ -1.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Metal/dinar Iraq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Metal/dinar Iraq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2,362 IQD | ▼ -0.09 % |
20/05 — 26/05 | 3,004 IQD | ▲ 27.2 % |
27/05 — 02/06 | 3,758 IQD | ▲ 25.1 % |
03/06 — 09/06 | 3,226 IQD | ▼ -14.17 % |
10/06 — 16/06 | 3,386 IQD | ▲ 4.97 % |
17/06 — 23/06 | 3,348 IQD | ▼ -1.11 % |
24/06 — 30/06 | 3,219 IQD | ▼ -3.87 % |
01/07 — 07/07 | 2,305 IQD | ▼ -28.39 % |
08/07 — 14/07 | 2,538 IQD | ▲ 10.11 % |
15/07 — 21/07 | 2,415 IQD | ▼ -4.84 % |
22/07 — 28/07 | 2,488 IQD | ▲ 3 % |
29/07 — 04/08 | 2,771 IQD | ▲ 11.38 % |
Metal/dinar Iraq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,347 IQD | ▼ -0.72 % |
07/2024 | 2,548 IQD | ▲ 8.57 % |
08/2024 | 2,016 IQD | ▼ -20.89 % |
09/2024 | 2,404 IQD | ▲ 19.26 % |
10/2024 | 3,075 IQD | ▲ 27.89 % |
11/2024 | 3,198 IQD | ▲ 3.99 % |
12/2024 | 3,206 IQD | ▲ 0.25 % |
01/2025 | 2,724 IQD | ▼ -15.03 % |
02/2025 | 3,580 IQD | ▲ 31.42 % |
03/2025 | 4,259 IQD | ▲ 18.97 % |
04/2025 | 2,711 IQD | ▼ -36.34 % |
05/2025 | 3,288 IQD | ▲ 21.28 % |
Metal/dinar Iraq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,879 IQD |
Tối đa | 2,806 IQD |
Bình quân gia quyền | 2,206 IQD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,879 IQD |
Tối đa | 4,725 IQD |
Bình quân gia quyền | 2,496 IQD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,274 IQD |
Tối đa | 4,725 IQD |
Bình quân gia quyền | 1,979 IQD |
Chia sẻ một liên kết đến MTL/IQD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Metal (MTL) đến dinar Iraq (IQD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: