Tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives chống lại shilling Uganda

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MVR/UGX

Lịch sử thay đổi trong MVR/UGX tỷ giá

MVR/UGX tỷ giá

05 10, 2024
1 MVR = 244.62 UGX
▼ -0.04 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rufiyaa Maldives/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rufiyaa Maldives chi phí trong shilling Uganda.

Dữ liệu về cặp tiền tệ MVR/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MVR/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rufiyaa Maldives/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong MVR/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -1.34% (247.94 UGX — 244.62 UGX)

Thay đổi trong MVR/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -2.22% (250.19 UGX — 244.62 UGX)

Thay đổi trong MVR/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.85% (242.56 UGX — 244.62 UGX)

Thay đổi trong MVR/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce rufiyaa Maldives tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.09% (244.39 UGX — 244.62 UGX)

rufiyaa Maldives/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái

rufiyaa Maldives/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 246.58 UGX ▲ 0.8 %
13/05 245.68 UGX ▼ -0.36 %
14/05 245.07 UGX ▼ -0.25 %
15/05 244.76 UGX ▼ -0.12 %
16/05 245.48 UGX ▲ 0.29 %
17/05 247.33 UGX ▲ 0.75 %
18/05 247.18 UGX ▼ -0.06 %
19/05 245.89 UGX ▼ -0.52 %
20/05 246.68 UGX ▲ 0.32 %
21/05 245.81 UGX ▼ -0.35 %
22/05 245.82 UGX ▲ 0 %
23/05 246.57 UGX ▲ 0.31 %
24/05 246.43 UGX ▼ -0.06 %
25/05 245.99 UGX ▼ -0.18 %
26/05 246.32 UGX ▲ 0.14 %
27/05 246.36 UGX ▲ 0.01 %
28/05 247.09 UGX ▲ 0.3 %
29/05 247.09 UGX ▼ -0 %
30/05 246.63 UGX ▼ -0.19 %
31/05 246.54 UGX ▼ -0.04 %
01/06 250.61 UGX ▲ 1.65 %
02/06 256.76 UGX ▲ 2.45 %
03/06 250.27 UGX ▼ -2.53 %
04/06 246.9 UGX ▼ -1.35 %
05/06 247.01 UGX ▲ 0.05 %
06/06 245.07 UGX ▼ -0.79 %
07/06 243.01 UGX ▼ -0.84 %
08/06 243.51 UGX ▲ 0.21 %
09/06 243.89 UGX ▲ 0.16 %
10/06 242.47 UGX ▼ -0.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rufiyaa Maldives/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rufiyaa Maldives/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 245.28 UGX ▲ 0.27 %
20/05 — 26/05 243.29 UGX ▼ -0.81 %
27/05 — 02/06 242.29 UGX ▼ -0.41 %
03/06 — 09/06 241.39 UGX ▼ -0.37 %
10/06 — 16/06 241.37 UGX ▼ -0.01 %
17/06 — 23/06 240.44 UGX ▼ -0.38 %
24/06 — 30/06 235.47 UGX ▼ -2.07 %
01/07 — 07/07 234.17 UGX ▼ -0.55 %
08/07 — 14/07 234.88 UGX ▲ 0.3 %
15/07 — 21/07 235.17 UGX ▲ 0.12 %
22/07 — 28/07 233.71 UGX ▼ -0.62 %
29/07 — 04/08 230.83 UGX ▼ -1.23 %

rufiyaa Maldives/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 244.18 UGX ▼ -0.18 %
07/2024 239.76 UGX ▼ -1.81 %
08/2024 245.77 UGX ▲ 2.51 %
09/2024 250.68 UGX ▲ 2 %
10/2024 251.35 UGX ▲ 0.27 %
11/2024 253.77 UGX ▲ 0.96 %
12/2024 251.23 UGX ▼ -1 %
01/2025 253.85 UGX ▲ 1.04 %
02/2025 260.53 UGX ▲ 2.63 %
03/2025 256.77 UGX ▼ -1.44 %
04/2025 256.25 UGX ▼ -0.2 %
05/2025 245.57 UGX ▼ -4.17 %

rufiyaa Maldives/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 243.79 UGX
Tối đa 266.16 UGX
Bình quân gia quyền 247.09 UGX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 243.79 UGX
Tối đa 266.16 UGX
Bình quân gia quyền 250.32 UGX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 233.43 UGX
Tối đa 266.16 UGX
Bình quân gia quyền 244.99 UGX

Chia sẻ một liên kết đến MVR/UGX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rufiyaa Maldives (MVR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu