Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại IOST
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/IOST
Lịch sử thay đổi trong MYR/IOST tỷ giá
MYR/IOST tỷ giá
05 11, 2024
1 MYR = 24.0672 IOST
▼ -0.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/IOST, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong IOST.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/IOST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/IOST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/IOST, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/IOST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 45.26% (16.5684 IOST — 24.0672 IOST)
Thay đổi trong MYR/IOST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi -1.22% (24.3648 IOST — 24.0672 IOST)
Thay đổi trong MYR/IOST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 0.28% (24.001 IOST — 24.0672 IOST)
Thay đổi trong MYR/IOST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 18, 2018 — 05 11, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với IOST tiền tệ thay đổi bởi 149.29% (9.654486 IOST — 24.0672 IOST)
ringgit Malaysia/IOST dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/IOST dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 24.5737 IOST | ▲ 2.1 % |
13/05 | 31.21 IOST | ▲ 27.01 % |
14/05 | 32.3513 IOST | ▲ 3.66 % |
15/05 | 29.4182 IOST | ▼ -9.07 % |
16/05 | 30.6966 IOST | ▲ 4.35 % |
17/05 | 32.1111 IOST | ▲ 4.61 % |
18/05 | 31.9535 IOST | ▼ -0.49 % |
19/05 | 30.4318 IOST | ▼ -4.76 % |
20/05 | 29.5868 IOST | ▼ -2.78 % |
21/05 | 29.222 IOST | ▼ -1.23 % |
22/05 | 28.647 IOST | ▼ -1.97 % |
23/05 | 28.5655 IOST | ▼ -0.28 % |
24/05 | 28.8478 IOST | ▲ 0.99 % |
25/05 | 29.8329 IOST | ▲ 3.41 % |
26/05 | 29.9897 IOST | ▲ 0.53 % |
27/05 | 30.347 IOST | ▲ 1.19 % |
28/05 | 30.0424 IOST | ▼ -1 % |
29/05 | 30.8137 IOST | ▲ 2.57 % |
30/05 | 32.1525 IOST | ▲ 4.34 % |
31/05 | 33.1017 IOST | ▲ 2.95 % |
01/06 | 32.4967 IOST | ▼ -1.83 % |
02/06 | 31.9325 IOST | ▼ -1.74 % |
03/06 | 31.4157 IOST | ▼ -1.62 % |
04/06 | 31.5779 IOST | ▲ 0.52 % |
05/06 | 31.5709 IOST | ▼ -0.02 % |
06/06 | 32.4871 IOST | ▲ 2.9 % |
07/06 | 32.9305 IOST | ▲ 1.36 % |
08/06 | 32.8632 IOST | ▼ -0.2 % |
09/06 | 33.0382 IOST | ▲ 0.53 % |
10/06 | 33.7831 IOST | ▲ 2.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/IOST cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/IOST dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 23.6064 IOST | ▼ -1.91 % |
20/05 — 26/05 | 18.3826 IOST | ▼ -22.13 % |
27/05 — 02/06 | 17.3013 IOST | ▼ -5.88 % |
03/06 — 09/06 | 20.0416 IOST | ▲ 15.84 % |
10/06 — 16/06 | 19.7204 IOST | ▼ -1.6 % |
17/06 — 23/06 | 18.6285 IOST | ▼ -5.54 % |
24/06 — 30/06 | 19.4643 IOST | ▲ 4.49 % |
01/07 — 07/07 | 23.7629 IOST | ▲ 22.08 % |
08/07 — 14/07 | 22.912 IOST | ▼ -3.58 % |
15/07 — 21/07 | 24.8793 IOST | ▲ 8.59 % |
22/07 — 28/07 | 25.2381 IOST | ▲ 1.44 % |
29/07 — 04/08 | 27.3575 IOST | ▲ 8.4 % |
ringgit Malaysia/IOST dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 23.5743 IOST | ▼ -2.05 % |
07/2024 | 23.1525 IOST | ▼ -1.79 % |
08/2024 | 29.5203 IOST | ▲ 27.5 % |
09/2024 | 26.8728 IOST | ▼ -8.97 % |
10/2024 | 23.0181 IOST | ▼ -14.34 % |
11/2024 | 20.9473 IOST | ▼ -9 % |
12/2024 | 19.1134 IOST | ▼ -8.75 % |
01/2025 | 23.7456 IOST | ▲ 24.24 % |
02/2025 | 17.4896 IOST | ▼ -26.35 % |
03/2025 | 16.0176 IOST | ▼ -8.42 % |
04/2025 | 24.0752 IOST | ▲ 50.31 % |
05/2025 | 24.0989 IOST | ▲ 0.1 % |
ringgit Malaysia/IOST thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 19.2215 IOST |
Tối đa | 23.9288 IOST |
Bình quân gia quyền | 22.2797 IOST |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.4005 IOST |
Tối đa | 24.0634 IOST |
Bình quân gia quyền | 20.3108 IOST |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.4005 IOST |
Tối đa | 31.0702 IOST |
Bình quân gia quyền | 24.3308 IOST |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/IOST tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến IOST (IOST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: