Tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia chống lại Polymath
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MYR/POLY
Lịch sử thay đổi trong MYR/POLY tỷ giá
MYR/POLY tỷ giá
05 11, 2024
1 MYR = 2.385057 POLY
▼ -0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ringgit Malaysia/Polymath, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ringgit Malaysia chi phí trong Polymath.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MYR/POLY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MYR/POLY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ringgit Malaysia/Polymath, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MYR/POLY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -0.33% (2.39289 POLY — 2.385057 POLY)
Thay đổi trong MYR/POLY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 82.59% (1.306243 POLY — 2.385057 POLY)
Thay đổi trong MYR/POLY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi 86.39% (1.279622 POLY — 2.385057 POLY)
Thay đổi trong MYR/POLY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái so với Polymath tiền tệ thay đổi bởi -80.72% (12.371 POLY — 2.385057 POLY)
ringgit Malaysia/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái
ringgit Malaysia/Polymath dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 2.238845 POLY | ▼ -6.13 % |
13/05 | 2.241071 POLY | ▲ 0.1 % |
14/05 | 2.421676 POLY | ▲ 8.06 % |
15/05 | 2.009 POLY | ▼ -17.04 % |
16/05 | 1.845717 POLY | ▼ -8.13 % |
17/05 | 2.362851 POLY | ▲ 28.02 % |
18/05 | 2.364129 POLY | ▲ 0.05 % |
19/05 | 2.350109 POLY | ▼ -0.59 % |
20/05 | 2.172277 POLY | ▼ -7.57 % |
21/05 | 1.995065 POLY | ▼ -8.16 % |
22/05 | 1.851085 POLY | ▼ -7.22 % |
23/05 | 2.094093 POLY | ▲ 13.13 % |
24/05 | 2.256176 POLY | ▲ 7.74 % |
25/05 | 2.244394 POLY | ▼ -0.52 % |
26/05 | 2.112523 POLY | ▼ -5.88 % |
27/05 | 2.099357 POLY | ▼ -0.62 % |
28/05 | 1.898367 POLY | ▼ -9.57 % |
29/05 | 1.90983 POLY | ▲ 0.6 % |
30/05 | 2.031807 POLY | ▲ 6.39 % |
31/05 | 2.272145 POLY | ▲ 11.83 % |
01/06 | 2.181496 POLY | ▼ -3.99 % |
02/06 | 2.15607 POLY | ▼ -1.17 % |
03/06 | 2.064443 POLY | ▼ -4.25 % |
04/06 | 2.16039 POLY | ▲ 4.65 % |
05/06 | 2.312533 POLY | ▲ 7.04 % |
06/06 | 2.277458 POLY | ▼ -1.52 % |
07/06 | 2.138487 POLY | ▼ -6.1 % |
08/06 | 2.34247 POLY | ▲ 9.54 % |
09/06 | 2.09864 POLY | ▼ -10.41 % |
10/06 | 2.237376 POLY | ▲ 6.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ringgit Malaysia/Polymath cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ringgit Malaysia/Polymath dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 2.598012 POLY | ▲ 8.93 % |
20/05 — 26/05 | 3.297509 POLY | ▲ 26.92 % |
27/05 — 02/06 | 3.902921 POLY | ▲ 18.36 % |
03/06 — 09/06 | 4.661788 POLY | ▲ 19.44 % |
10/06 — 16/06 | 4.361834 POLY | ▼ -6.43 % |
17/06 — 23/06 | 5.394721 POLY | ▲ 23.68 % |
24/06 — 30/06 | 4.302182 POLY | ▼ -20.25 % |
01/07 — 07/07 | 4.898822 POLY | ▲ 13.87 % |
08/07 — 14/07 | 4.490659 POLY | ▼ -8.33 % |
15/07 — 21/07 | 4.65556 POLY | ▲ 3.67 % |
22/07 — 28/07 | 6.094311 POLY | ▲ 30.9 % |
29/07 — 04/08 | 5.734967 POLY | ▼ -5.9 % |
ringgit Malaysia/Polymath dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.380038 POLY | ▼ -0.21 % |
07/2024 | 1.501282 POLY | ▼ -36.92 % |
08/2024 | 2.263922 POLY | ▲ 50.8 % |
09/2024 | 2.285941 POLY | ▲ 0.97 % |
10/2024 | 0.32496843 POLY | ▼ -85.78 % |
11/2024 | 0.58539218 POLY | ▲ 80.14 % |
12/2024 | 0.60682436 POLY | ▲ 3.66 % |
01/2025 | 0.91049238 POLY | ▲ 50.04 % |
02/2025 | 0.92114841 POLY | ▲ 1.17 % |
03/2025 | 1.361797 POLY | ▲ 47.84 % |
04/2025 | 1.493328 POLY | ▲ 9.66 % |
05/2025 | 1.441027 POLY | ▼ -3.5 % |
ringgit Malaysia/Polymath thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.074376 POLY |
Tối đa | 2.369913 POLY |
Bình quân gia quyền | 2.275312 POLY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.159793 POLY |
Tối đa | 2.437902 POLY |
Bình quân gia quyền | 1.915265 POLY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.66313645 POLY |
Tối đa | 2.437902 POLY |
Bình quân gia quyền | 1.555639 POLY |
Chia sẻ một liên kết đến MYR/POLY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ringgit Malaysia (MYR) đến Polymath (POLY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: