Tỷ giá hối đoái metical Mozambique chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về MZN/BTM
Lịch sử thay đổi trong MZN/BTM tỷ giá
MZN/BTM tỷ giá
05 11, 2024
1 MZN = 1.477524 BTM
▲ 1.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ metical Mozambique/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 metical Mozambique chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ MZN/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ MZN/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái metical Mozambique/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong MZN/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 0.56% (1.469292 BTM — 1.477524 BTM)
Thay đổi trong MZN/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -16.32% (1.765748 BTM — 1.477524 BTM)
Thay đổi trong MZN/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 90.89% (0.77400039 BTM — 1.477524 BTM)
Thay đổi trong MZN/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce metical Mozambique tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 509.68% (0.24234364 BTM — 1.477524 BTM)
metical Mozambique/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
metical Mozambique/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1.466156 BTM | ▼ -0.77 % |
13/05 | 1.557264 BTM | ▲ 6.21 % |
14/05 | 1.671834 BTM | ▲ 7.36 % |
15/05 | 1.67923 BTM | ▲ 0.44 % |
16/05 | 1.697556 BTM | ▲ 1.09 % |
17/05 | 1.718353 BTM | ▲ 1.23 % |
18/05 | 1.674902 BTM | ▼ -2.53 % |
19/05 | 1.626522 BTM | ▼ -2.89 % |
20/05 | 1.617278 BTM | ▼ -0.57 % |
21/05 | 1.476444 BTM | ▼ -8.71 % |
22/05 | 1.388893 BTM | ▼ -5.93 % |
23/05 | 1.410387 BTM | ▲ 1.55 % |
24/05 | 1.419676 BTM | ▲ 0.66 % |
25/05 | 1.41153 BTM | ▼ -0.57 % |
26/05 | 1.340529 BTM | ▼ -5.03 % |
27/05 | 1.329928 BTM | ▼ -0.79 % |
28/05 | 1.340642 BTM | ▲ 0.81 % |
29/05 | 1.377785 BTM | ▲ 2.77 % |
30/05 | 1.459642 BTM | ▲ 5.94 % |
31/05 | 1.496363 BTM | ▲ 2.52 % |
01/06 | 1.488786 BTM | ▼ -0.51 % |
02/06 | 1.442123 BTM | ▼ -3.13 % |
03/06 | 1.413053 BTM | ▼ -2.02 % |
04/06 | 1.432899 BTM | ▲ 1.4 % |
05/06 | 1.442905 BTM | ▲ 0.7 % |
06/06 | 1.491841 BTM | ▲ 3.39 % |
07/06 | 1.482285 BTM | ▼ -0.64 % |
08/06 | 1.459137 BTM | ▼ -1.56 % |
09/06 | 1.457195 BTM | ▼ -0.13 % |
10/06 | 1.495471 BTM | ▲ 2.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của metical Mozambique/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
metical Mozambique/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.456885 BTM | ▼ -1.4 % |
20/05 — 26/05 | 1.137003 BTM | ▼ -21.96 % |
27/05 — 02/06 | 1.099062 BTM | ▼ -3.34 % |
03/06 — 09/06 | 1.365048 BTM | ▲ 24.2 % |
10/06 — 16/06 | 1.239253 BTM | ▼ -9.22 % |
17/06 — 23/06 | 1.179159 BTM | ▼ -4.85 % |
24/06 — 30/06 | 1.354712 BTM | ▲ 14.89 % |
01/07 — 07/07 | 1.610559 BTM | ▲ 18.89 % |
08/07 — 14/07 | 1.303325 BTM | ▼ -19.08 % |
15/07 — 21/07 | 1.317662 BTM | ▲ 1.1 % |
22/07 — 28/07 | 1.364739 BTM | ▲ 3.57 % |
29/07 — 04/08 | 1.407027 BTM | ▲ 3.1 % |
metical Mozambique/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.467884 BTM | ▼ -0.65 % |
07/2024 | 1.288466 BTM | ▼ -12.22 % |
08/2024 | 1.363903 BTM | ▲ 5.85 % |
09/2024 | 1.096375 BTM | ▼ -19.61 % |
10/2024 | 1.17235 BTM | ▲ 6.93 % |
11/2024 | 3.635883 BTM | ▲ 210.14 % |
12/2024 | 3.132758 BTM | ▼ -13.84 % |
01/2025 | 4.876995 BTM | ▲ 55.68 % |
02/2025 | 3.591067 BTM | ▼ -26.37 % |
03/2025 | 3.078702 BTM | ▼ -14.27 % |
04/2025 | 3.892504 BTM | ▲ 26.43 % |
05/2025 | 3.739652 BTM | ▼ -3.93 % |
metical Mozambique/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.371514 BTM |
Tối đa | 1.634114 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.475544 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.242329 BTM |
Tối đa | 1.705445 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.450636 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.48794512 BTM |
Tối đa | 1.991527 BTM |
Bình quân gia quyền | 1.049033 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến MZN/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến metical Mozambique (MZN) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: