Tỷ giá hối đoái dollar Namibia chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAD/VEF
Lịch sử thay đổi trong NAD/VEF tỷ giá
NAD/VEF tỷ giá
05 11, 2024
1 NAD = 210,311 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Namibia/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Namibia chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NAD/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAD/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Namibia/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.17% (209,959 VEF — 210,311 VEF)
Thay đổi trong NAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.58% (205,014 VEF — 210,311 VEF)
Thay đổi trong NAD/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 46.86% (143,202 VEF — 210,311 VEF)
Thay đổi trong NAD/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce dollar Namibia tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34660698.93% (0.61 VEF — 210,311 VEF)
dollar Namibia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Namibia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 205,881 VEF | ▼ -2.11 % |
13/05 | 203,384 VEF | ▼ -1.21 % |
14/05 | 203,044 VEF | ▼ -0.17 % |
15/05 | 202,774 VEF | ▼ -0.13 % |
16/05 | 201,420 VEF | ▼ -0.67 % |
17/05 | 201,204 VEF | ▼ -0.11 % |
18/05 | 200,857 VEF | ▼ -0.17 % |
19/05 | 199,879 VEF | ▼ -0.49 % |
20/05 | 200,261 VEF | ▲ 0.19 % |
21/05 | 200,176 VEF | ▼ -0.04 % |
22/05 | 199,831 VEF | ▼ -0.17 % |
23/05 | 200,230 VEF | ▲ 0.2 % |
24/05 | 200,424 VEF | ▲ 0.1 % |
25/05 | 201,695 VEF | ▲ 0.63 % |
26/05 | 203,299 VEF | ▲ 0.8 % |
27/05 | 203,086 VEF | ▼ -0.1 % |
28/05 | 203,042 VEF | ▼ -0.02 % |
29/05 | 204,360 VEF | ▲ 0.65 % |
30/05 | 204,861 VEF | ▲ 0.24 % |
31/05 | 205,864 VEF | ▲ 0.49 % |
01/06 | 207,930 VEF | ▲ 1 % |
02/06 | 208,883 VEF | ▲ 0.46 % |
03/06 | 209,272 VEF | ▲ 0.19 % |
04/06 | 209,226 VEF | ▼ -0.02 % |
05/06 | 209,367 VEF | ▲ 0.07 % |
06/06 | 209,421 VEF | ▲ 0.03 % |
07/06 | 208,544 VEF | ▼ -0.42 % |
08/06 | 208,289 VEF | ▼ -0.12 % |
09/06 | 208,627 VEF | ▲ 0.16 % |
10/06 | 208,768 VEF | ▲ 0.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Namibia/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Namibia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 209,518 VEF | ▼ -0.38 % |
20/05 — 26/05 | 211,547 VEF | ▲ 0.97 % |
27/05 — 02/06 | 220,626 VEF | ▲ 4.29 % |
03/06 — 09/06 | 217,901 VEF | ▼ -1.24 % |
10/06 — 16/06 | 216,508 VEF | ▼ -0.64 % |
17/06 — 23/06 | 215,492 VEF | ▼ -0.47 % |
24/06 — 30/06 | 221,274 VEF | ▲ 2.68 % |
01/07 — 07/07 | 213,107 VEF | ▼ -3.69 % |
08/07 — 14/07 | 209,928 VEF | ▼ -1.49 % |
15/07 — 21/07 | 214,939 VEF | ▲ 2.39 % |
22/07 — 28/07 | 223,325 VEF | ▲ 3.9 % |
29/07 — 04/08 | 222,342 VEF | ▼ -0.44 % |
dollar Namibia/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 210,929 VEF | ▲ 0.29 % |
07/2024 | 242,525 VEF | ▲ 14.98 % |
08/2024 | 258,476 VEF | ▲ 6.58 % |
09/2024 | 261,169 VEF | ▲ 1.04 % |
10/2024 | 275,038 VEF | ▲ 5.31 % |
11/2024 | 285,752 VEF | ▲ 3.9 % |
12/2024 | 298,482 VEF | ▲ 4.45 % |
01/2025 | 292,711 VEF | ▼ -1.93 % |
02/2025 | 283,448 VEF | ▼ -3.16 % |
03/2025 | 287,012 VEF | ▲ 1.26 % |
04/2025 | 288,557 VEF | ▲ 0.54 % |
05/2025 | 295,303 VEF | ▲ 2.34 % |
dollar Namibia/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 201,534 VEF |
Tối đa | 210,963 VEF |
Bình quân gia quyền | 205,802 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 53,507 VEF |
Tối đa | 212,647 VEF |
Bình quân gia quyền | 205,993 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 53,507 VEF |
Tối đa | 343,654 VEF |
Bình quân gia quyền | 191,826 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến NAD/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Namibia (NAD) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: