Tỷ giá hối đoái Nano chống lại shilling Tanzania

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Nano tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NANO/TZS

Lịch sử thay đổi trong NANO/TZS tỷ giá

NANO/TZS tỷ giá

11 15, 2021
1 NANO = 14,270 TZS
▲ 8.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Nano/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Nano chi phí trong shilling Tanzania.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NANO/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NANO/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Nano/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NANO/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 17, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 15.14% (12,393 TZS — 14,270 TZS)

Thay đổi trong NANO/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 18, 2021 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 6.32% (13,422 TZS — 14,270 TZS)

Thay đổi trong NANO/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (11 16, 2020 — 11 15, 2021) các Nano tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 744.01% (1,691 TZS — 14,270 TZS)

Thay đổi trong NANO/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 15, 2021) cáce Nano tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 952.07% (1,356 TZS — 14,270 TZS)

Nano/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái

Nano/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 15,043 TZS ▲ 5.42 %
13/05 14,995 TZS ▼ -0.32 %
14/05 15,450 TZS ▲ 3.03 %
15/05 14,984 TZS ▼ -3.01 %
16/05 14,748 TZS ▼ -1.58 %
17/05 14,628 TZS ▼ -0.81 %
18/05 14,931 TZS ▲ 2.07 %
19/05 15,285 TZS ▲ 2.37 %
20/05 15,202 TZS ▼ -0.54 %
21/05 15,157 TZS ▼ -0.29 %
22/05 15,190 TZS ▲ 0.22 %
23/05 15,279 TZS ▲ 0.59 %
24/05 15,664 TZS ▲ 2.52 %
25/05 14,524 TZS ▼ -7.28 %
26/05 13,884 TZS ▼ -4.41 %
27/05 14,909 TZS ▲ 7.38 %
28/05 16,231 TZS ▲ 8.87 %
29/05 16,330 TZS ▲ 0.61 %
30/05 15,602 TZS ▼ -4.46 %
31/05 15,299 TZS ▼ -1.95 %
01/06 15,012 TZS ▼ -1.87 %
02/06 15,151 TZS ▲ 0.92 %
03/06 15,371 TZS ▲ 1.46 %
04/06 15,532 TZS ▲ 1.04 %
05/06 15,193 TZS ▼ -2.19 %
06/06 14,863 TZS ▼ -2.17 %
07/06 15,315 TZS ▲ 3.04 %
08/06 15,420 TZS ▲ 0.69 %
09/06 15,106 TZS ▼ -2.04 %
10/06 15,415 TZS ▲ 2.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Nano/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Nano/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 14,316 TZS ▲ 0.32 %
20/05 — 26/05 15,967 TZS ▲ 11.53 %
27/05 — 02/06 10,743 TZS ▼ -32.72 %
03/06 — 09/06 9,731 TZS ▼ -9.42 %
10/06 — 16/06 8,786 TZS ▼ -9.7 %
17/06 — 23/06 11,098 TZS ▲ 26.31 %
24/06 — 30/06 10,454 TZS ▼ -5.8 %
01/07 — 07/07 10,465 TZS ▲ 0.1 %
08/07 — 14/07 10,863 TZS ▲ 3.8 %
15/07 — 21/07 12,444 TZS ▲ 14.56 %
22/07 — 28/07 11,717 TZS ▼ -5.84 %
29/07 — 04/08 11,731 TZS ▲ 0.12 %

Nano/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 14,230 TZS ▼ -0.28 %
07/2024 57,929 TZS ▲ 307.08 %
08/2024 91,619 TZS ▲ 58.16 %
09/2024 91,276 TZS ▼ -0.37 %
10/2024 195,162 TZS ▲ 113.81 %
11/2024 145,050 TZS ▼ -25.68 %
12/2024 87,405 TZS ▼ -39.74 %
01/2025 76,580 TZS ▼ -12.39 %
02/2025 112,698 TZS ▲ 47.17 %
03/2025 72,032 TZS ▼ -36.08 %
04/2025 103,213 TZS ▲ 43.29 %
05/2025 97,295 TZS ▼ -5.73 %

Nano/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 11,496 TZS
Tối đa 14,585 TZS
Bình quân gia quyền 12,936 TZS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 9,596 TZS
Tối đa 17,485 TZS
Bình quân gia quyền 13,101 TZS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1,664 TZS
Tối đa 39,091 TZS
Bình quân gia quyền 11,583 TZS

Chia sẻ một liên kết đến NANO/TZS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Nano (NANO) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu