Tỷ giá hối đoái NavCoin chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NavCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NAV/KMF

Lịch sử thay đổi trong NAV/KMF tỷ giá

NAV/KMF tỷ giá

12 28, 2023
1 NAV = 37.79 KMF
▲ 63.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NavCoin/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NavCoin chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NAV/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NAV/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NavCoin/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NAV/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (37.66 KMF — 37.79 KMF)

Thay đổi trong NAV/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 63.68% (23.09 KMF — 37.79 KMF)

Thay đổi trong NAV/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các NavCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 176.42% (13.67 KMF — 37.79 KMF)

Thay đổi trong NAV/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce NavCoin tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 9.95% (34.37 KMF — 37.79 KMF)

NavCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

NavCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 37.28 KMF ▼ -1.37 %
13/05 35.75 KMF ▼ -4.1 %
14/05 33.25 KMF ▼ -7 %
15/05 34.36 KMF ▲ 3.35 %
16/05 35.74 KMF ▲ 4.02 %
17/05 34.04 KMF ▼ -4.77 %
18/05 30.69 KMF ▼ -9.84 %
19/05 30.56 KMF ▼ -0.42 %
20/05 36.06 KMF ▲ 18.01 %
21/05 42.6 KMF ▲ 18.12 %
22/05 46.25 KMF ▲ 8.58 %
23/05 50.24 KMF ▲ 8.62 %
24/05 50.24 KMF ▲ 0.01 %
25/05 48.82 KMF ▼ -2.83 %
26/05 45.39 KMF ▼ -7.02 %
27/05 44.64 KMF ▼ -1.66 %
28/05 45.5 KMF ▲ 1.93 %
29/05 45.96 KMF ▲ 1.01 %
30/05 42.59 KMF ▼ -7.32 %
31/05 42.13 KMF ▼ -1.09 %
01/06 40.88 KMF ▼ -2.96 %
02/06 41.86 KMF ▲ 2.4 %
03/06 40.89 KMF ▼ -2.31 %
04/06 41.78 KMF ▲ 2.16 %
05/06 39.28 KMF ▼ -5.98 %
06/06 37.19 KMF ▼ -5.34 %
07/06 36.77 KMF ▼ -1.13 %
08/06 35.36 KMF ▼ -3.84 %
09/06 34.32 KMF ▼ -2.92 %
10/06 62.29 KMF ▲ 81.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NavCoin/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NavCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 43.33 KMF ▲ 14.64 %
20/05 — 26/05 39.86 KMF ▼ -8 %
27/05 — 02/06 37.12 KMF ▼ -6.88 %
03/06 — 09/06 31.59 KMF ▼ -14.89 %
10/06 — 16/06 33.86 KMF ▲ 7.18 %
17/06 — 23/06 33.55 KMF ▼ -0.9 %
24/06 — 30/06 34.56 KMF ▲ 2.99 %
01/07 — 07/07 47.61 KMF ▲ 37.78 %
08/07 — 14/07 48.25 KMF ▲ 1.35 %
15/07 — 21/07 40.08 KMF ▼ -16.94 %
22/07 — 28/07 32.9 KMF ▼ -17.92 %
29/07 — 04/08 61.3 KMF ▲ 86.35 %

NavCoin/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 38.23 KMF ▲ 1.15 %
07/2024 55.25 KMF ▲ 44.52 %
08/2024 34.26 KMF ▼ -37.99 %
09/2024 23.61 KMF ▼ -31.08 %
10/2024 50.37 KMF ▲ 113.3 %
11/2024 40.71 KMF ▼ -19.18 %
12/2024 75.52 KMF ▲ 85.52 %
01/2025 38.22 KMF ▼ -49.39 %
02/2025 32.55 KMF ▼ -14.82 %
03/2025 38.54 KMF ▲ 18.39 %
04/2025 36.5 KMF ▼ -5.31 %
05/2025 68.47 KMF ▲ 87.61 %

NavCoin/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 37.79 KMF
Tối đa 37.66 KMF
Bình quân gia quyền 37.72 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 23.18 KMF
Tối đa 37.66 KMF
Bình quân gia quyền 30.43 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 11.45 KMF
Tối đa 66.79 KMF
Bình quân gia quyền 26.53 KMF

Chia sẻ một liên kết đến NAV/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NavCoin (NAV) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu