Tỷ giá hối đoái Gulden chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Gulden tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NLG/ELEC
Lịch sử thay đổi trong NLG/ELEC tỷ giá
NLG/ELEC tỷ giá
10 16, 2022
1 NLG = 0.87892814 ELEC
▼ -94.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Gulden/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Gulden chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ NLG/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NLG/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Gulden/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong NLG/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 16, 2022 — 10 16, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 0.75% (0.8723785 ELEC — 0.87892814 ELEC)
Thay đổi trong NLG/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 16, 2022 — 10 16, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 0.75% (0.8723785 ELEC — 0.87892814 ELEC)
Thay đổi trong NLG/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 10 16, 2022) các Gulden tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 0.75% (0.8723785 ELEC — 0.87892814 ELEC)
Thay đổi trong NLG/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 16, 2022) cáce Gulden tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -96.42% (24.5725 ELEC — 0.87892814 ELEC)
Gulden/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Gulden/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 0.89072112 ELEC | ▲ 1.34 % |
23/05 | 1.021935 ELEC | ▲ 14.73 % |
24/05 | 1.0457 ELEC | ▲ 2.33 % |
25/05 | 1.153539 ELEC | ▲ 10.31 % |
26/05 | 1.201197 ELEC | ▲ 4.13 % |
27/05 | 1.197716 ELEC | ▼ -0.29 % |
28/05 | 1.196878 ELEC | ▼ -0.07 % |
29/05 | 1.145905 ELEC | ▼ -4.26 % |
30/05 | 1.068849 ELEC | ▼ -6.72 % |
31/05 | 0.92179573 ELEC | ▼ -13.76 % |
01/06 | 0.9952887 ELEC | ▲ 7.97 % |
02/06 | 1.165903 ELEC | ▲ 17.14 % |
03/06 | 1.117626 ELEC | ▼ -4.14 % |
04/06 | 1.187963 ELEC | ▲ 6.29 % |
05/06 | 1.256966 ELEC | ▲ 5.81 % |
06/06 | 1.209649 ELEC | ▼ -3.76 % |
07/06 | 1.009382 ELEC | ▼ -16.56 % |
08/06 | 1.063567 ELEC | ▲ 5.37 % |
09/06 | 1.137114 ELEC | ▲ 6.92 % |
10/06 | 1.177082 ELEC | ▲ 3.51 % |
11/06 | 1.141998 ELEC | ▼ -2.98 % |
12/06 | 1.192709 ELEC | ▲ 4.44 % |
13/06 | 1.389665 ELEC | ▲ 16.51 % |
14/06 | 1.390643 ELEC | ▲ 0.07 % |
15/06 | 1.355004 ELEC | ▼ -2.56 % |
16/06 | 1.291913 ELEC | ▼ -4.66 % |
17/06 | 1.286873 ELEC | ▼ -0.39 % |
18/06 | 1.203453 ELEC | ▼ -6.48 % |
19/06 | 1.178051 ELEC | ▼ -2.11 % |
20/06 | -0.10220149 ELEC | ▼ -108.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Gulden/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Gulden/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.74600835 ELEC | ▼ -15.12 % |
03/06 — 09/06 | 0.85787698 ELEC | ▲ 15 % |
10/06 — 16/06 | 0.92474674 ELEC | ▲ 7.79 % |
17/06 — 23/06 | 0.96075205 ELEC | ▲ 3.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.97092592 ELEC | ▲ 1.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.95185819 ELEC | ▼ -1.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.91804413 ELEC | ▼ -3.55 % |
15/07 — 21/07 | 1.169568 ELEC | ▲ 27.4 % |
22/07 — 28/07 | 1.270419 ELEC | ▲ 8.62 % |
29/07 — 04/08 | 1.246811 ELEC | ▼ -1.86 % |
05/08 — 11/08 | 1.259003 ELEC | ▲ 0.98 % |
12/08 — 18/08 | 0.06312778 ELEC | ▼ -94.99 % |
Gulden/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.7771572 ELEC | ▼ -11.58 % |
07/2024 | 0.64067877 ELEC | ▼ -17.56 % |
08/2024 | 0.4884886 ELEC | ▼ -23.75 % |
09/2024 | 0.37857352 ELEC | ▼ -22.5 % |
10/2024 | 0.35758412 ELEC | ▼ -5.54 % |
11/2024 | 0.44171058 ELEC | ▲ 23.53 % |
12/2024 | 0.5206307 ELEC | ▲ 17.87 % |
01/2025 | 0.08765281 ELEC | ▼ -83.16 % |
Gulden/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.8723785 ELEC |
Tối đa | 0.88459466 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.87706995 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.8723785 ELEC |
Tối đa | 0.88459466 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.87706995 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.8723785 ELEC |
Tối đa | 0.88459466 ELEC |
Bình quân gia quyền | 0.87706995 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến NLG/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Gulden (NLG) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: