Tỷ giá hối đoái rupee Nepal chống lại bolívar Venezuela

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NPR/VEF

Lịch sử thay đổi trong NPR/VEF tỷ giá

NPR/VEF tỷ giá

05 11, 2024
1 NPR = 29,249 VEF
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rupee Nepal/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rupee Nepal chi phí trong bolívar Venezuela.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NPR/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NPR/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rupee Nepal/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NPR/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.59% (29,078 VEF — 29,249 VEF)

Thay đổi trong NPR/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -0.6% (29,425 VEF — 29,249 VEF)

Thay đổi trong NPR/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 38.99% (21,044 VEF — 29,249 VEF)

Thay đổi trong NPR/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce rupee Nepal tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 32453498.41% (0.09 VEF — 29,249 VEF)

rupee Nepal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái

rupee Nepal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 29,239 VEF ▼ -0.03 %
13/05 29,241 VEF ▲ 0 %
14/05 29,220 VEF ▼ -0.07 %
15/05 29,088 VEF ▼ -0.45 %
16/05 28,903 VEF ▼ -0.64 %
17/05 28,981 VEF ▲ 0.27 %
18/05 29,120 VEF ▲ 0.48 %
19/05 29,015 VEF ▼ -0.36 %
20/05 29,218 VEF ▲ 0.7 %
21/05 29,205 VEF ▼ -0.04 %
22/05 29,112 VEF ▼ -0.32 %
23/05 29,250 VEF ▲ 0.48 %
24/05 29,342 VEF ▲ 0.31 %
25/05 29,383 VEF ▲ 0.14 %
26/05 29,346 VEF ▼ -0.13 %
27/05 29,215 VEF ▼ -0.45 %
28/05 29,208 VEF ▼ -0.02 %
29/05 29,286 VEF ▲ 0.27 %
30/05 29,153 VEF ▼ -0.45 %
31/05 29,010 VEF ▼ -0.49 %
01/06 29,239 VEF ▲ 0.79 %
02/06 29,367 VEF ▲ 0.44 %
03/06 29,432 VEF ▲ 0.22 %
04/06 29,412 VEF ▼ -0.07 %
05/06 29,364 VEF ▼ -0.16 %
06/06 29,306 VEF ▼ -0.2 %
07/06 29,230 VEF ▼ -0.26 %
08/06 29,279 VEF ▲ 0.17 %
09/06 29,395 VEF ▲ 0.4 %
10/06 29,348 VEF ▼ -0.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rupee Nepal/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

rupee Nepal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 29,285 VEF ▲ 0.12 %
20/05 — 26/05 29,347 VEF ▲ 0.21 %
27/05 — 02/06 29,765 VEF ▲ 1.42 %
03/06 — 09/06 29,581 VEF ▼ -0.62 %
10/06 — 16/06 29,372 VEF ▼ -0.71 %
17/06 — 23/06 29,225 VEF ▼ -0.5 %
24/06 — 30/06 29,562 VEF ▲ 1.15 %
01/07 — 07/07 28,841 VEF ▼ -2.44 %
08/07 — 14/07 28,860 VEF ▲ 0.06 %
15/07 — 21/07 29,073 VEF ▲ 0.74 %
22/07 — 28/07 29,278 VEF ▲ 0.7 %
29/07 — 04/08 29,308 VEF ▲ 0.1 %

rupee Nepal/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 29,409 VEF ▲ 0.55 %
07/2024 31,839 VEF ▲ 8.26 %
08/2024 34,734 VEF ▲ 9.09 %
09/2024 35,808 VEF ▲ 3.09 %
10/2024 36,931 VEF ▲ 3.14 %
11/2024 38,507 VEF ▲ 4.27 %
12/2024 39,694 VEF ▲ 3.08 %
01/2025 39,301 VEF ▼ -0.99 %
02/2025 39,279 VEF ▼ -0.06 %
03/2025 38,982 VEF ▼ -0.76 %
04/2025 38,204 VEF ▼ -1.99 %
05/2025 39,026 VEF ▲ 2.15 %

rupee Nepal/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 28,742 VEF
Tối đa 29,322 VEF
Bình quân gia quyền 29,050 VEF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 28,742 VEF
Tối đa 29,993 VEF
Bình quân gia quyền 29,363 VEF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 20,825 VEF
Tối đa 29,993 VEF
Bình quân gia quyền 27,165 VEF

Chia sẻ một liên kết đến NPR/VEF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rupee Nepal (NPR) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu