Tỷ giá hối đoái NULS chống lại Exchange Union

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về NULS tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về NULS/XUC

Lịch sử thay đổi trong NULS/XUC tỷ giá

NULS/XUC tỷ giá

11 21, 2020
1 NULS = 0.22178338 XUC
▲ 5.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ NULS/Exchange Union, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 NULS chi phí trong Exchange Union.

Dữ liệu về cặp tiền tệ NULS/XUC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ NULS/XUC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái NULS/Exchange Union, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong NULS/XUC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 23, 2020 — 11 21, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 9.5% (0.20253817 XUC — 0.22178338 XUC)

Thay đổi trong NULS/XUC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 24, 2020 — 11 21, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi -49.27% (0.4372027 XUC — 0.22178338 XUC)

Thay đổi trong NULS/XUC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 21, 2020) các NULS tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 24.38% (0.17831386 XUC — 0.22178338 XUC)

Thay đổi trong NULS/XUC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 21, 2020) cáce NULS tỷ giá hối đoái so với Exchange Union tiền tệ thay đổi bởi 24.38% (0.17831386 XUC — 0.22178338 XUC)

NULS/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái

NULS/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

22/05 0.21646386 XUC ▼ -2.4 %
23/05 0.20728249 XUC ▼ -4.24 %
24/05 0.21104487 XUC ▲ 1.82 %
25/05 0.2128824 XUC ▲ 0.87 %
26/05 0.20314737 XUC ▼ -4.57 %
27/05 0.19304008 XUC ▼ -4.98 %
28/05 0.22156154 XUC ▲ 14.77 %
29/05 0.22049675 XUC ▼ -0.48 %
30/05 0.20847664 XUC ▼ -5.45 %
31/05 0.23083841 XUC ▲ 10.73 %
01/06 0.23459831 XUC ▲ 1.63 %
02/06 0.25163039 XUC ▲ 7.26 %
03/06 0.25234187 XUC ▲ 0.28 %
04/06 0.24634253 XUC ▼ -2.38 %
05/06 0.25099317 XUC ▲ 1.89 %
06/06 0.23059315 XUC ▼ -8.13 %
07/06 0.21041333 XUC ▼ -8.75 %
08/06 0.21405981 XUC ▲ 1.73 %
09/06 0.20146018 XUC ▼ -5.89 %
10/06 0.20171361 XUC ▲ 0.13 %
11/06 0.23173638 XUC ▲ 14.88 %
12/06 0.22299775 XUC ▼ -3.77 %
13/06 0.21074687 XUC ▼ -5.49 %
14/06 0.20517478 XUC ▼ -2.64 %
15/06 0.20768235 XUC ▲ 1.22 %
16/06 0.21678724 XUC ▲ 4.38 %
17/06 0.22476496 XUC ▲ 3.68 %
18/06 0.24677093 XUC ▲ 9.79 %
19/06 0.24755846 XUC ▲ 0.32 %
20/06 0.26374934 XUC ▲ 6.54 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của NULS/Exchange Union cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

NULS/Exchange Union dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.22194304 XUC ▲ 0.07 %
03/06 — 09/06 0.04933808 XUC ▼ -77.77 %
10/06 — 16/06 0.05441805 XUC ▲ 10.3 %
17/06 — 23/06 0.06849243 XUC ▲ 25.86 %
24/06 — 30/06 0.08002139 XUC ▲ 16.83 %
01/07 — 07/07 0.09147991 XUC ▲ 14.32 %
08/07 — 14/07 0.09855874 XUC ▲ 7.74 %
15/07 — 21/07 0.09350762 XUC ▼ -5.12 %
22/07 — 28/07 0.10123061 XUC ▲ 8.26 %
29/07 — 04/08 0.09626599 XUC ▼ -4.9 %
05/08 — 11/08 0.09931659 XUC ▲ 3.17 %
12/08 — 18/08 0.10545846 XUC ▲ 6.18 %

NULS/Exchange Union dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.2869663 XUC ▲ 29.39 %
07/2024 0.37731602 XUC ▲ 31.48 %
08/2024 0.71304348 XUC ▲ 88.98 %
09/2024 0.56870117 XUC ▼ -20.24 %
10/2024 0.18093157 XUC ▼ -68.19 %
11/2024 0.37907254 XUC ▲ 109.51 %
12/2024 0.37855455 XUC ▼ -0.14 %
01/2025 0.46214399 XUC ▲ 22.08 %

NULS/Exchange Union thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.17446282 XUC
Tối đa 0.21207627 XUC
Bình quân gia quyền 0.19449198 XUC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0938909 XUC
Tối đa 0.44107428 XUC
Bình quân gia quyền 0.17553785 XUC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0938909 XUC
Tối đa 0.69504842 XUC
Bình quân gia quyền 0.30663874 XUC

Chia sẻ một liên kết đến NULS/XUC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến NULS (NULS) đến Exchange Union (XUC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu