Tỷ giá hối đoái OMNI chống lại Dragonchain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về OMNI tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMNI/DRGN
Lịch sử thay đổi trong OMNI/DRGN tỷ giá
OMNI/DRGN tỷ giá
05 11, 2024
1 OMNI = 303.03 DRGN
▼ -2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ OMNI/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 OMNI chi phí trong Dragonchain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMNI/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMNI/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái OMNI/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMNI/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 11, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -66.27% (898.29 DRGN — 303.03 DRGN)
Thay đổi trong OMNI/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 17, 2024 — 05 11, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -66.27% (898.29 DRGN — 303.03 DRGN)
Thay đổi trong OMNI/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 11, 2024) các OMNI tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 33.88% (226.34 DRGN — 303.03 DRGN)
Thay đổi trong OMNI/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce OMNI tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 491.4% (51.2382 DRGN — 303.03 DRGN)
OMNI/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái
OMNI/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 209.49 DRGN | ▼ -30.87 % |
13/05 | 353.27 DRGN | ▲ 68.64 % |
14/05 | 500.44 DRGN | ▲ 41.66 % |
15/05 | 549.22 DRGN | ▲ 9.75 % |
16/05 | 533.44 DRGN | ▼ -2.87 % |
17/05 | 1,542 DRGN | ▲ 189.08 % |
18/05 | 1,082 DRGN | ▼ -29.82 % |
19/05 | 1,118 DRGN | ▲ 3.28 % |
20/05 | 1,205 DRGN | ▲ 7.8 % |
21/05 | 1,239 DRGN | ▲ 2.8 % |
22/05 | 1,138 DRGN | ▼ -8.1 % |
23/05 | 889.4 DRGN | ▼ -21.87 % |
24/05 | 772.3 DRGN | ▼ -13.17 % |
25/05 | 579.53 DRGN | ▼ -24.96 % |
26/05 | 470.77 DRGN | ▼ -18.77 % |
27/05 | 440.78 DRGN | ▼ -6.37 % |
28/05 | 453.68 DRGN | ▲ 2.93 % |
29/05 | 467.05 DRGN | ▲ 2.95 % |
30/05 | 441.39 DRGN | ▼ -5.49 % |
31/05 | 450.23 DRGN | ▲ 2 % |
01/06 | 462.48 DRGN | ▲ 2.72 % |
02/06 | 482.11 DRGN | ▲ 4.24 % |
03/06 | 501.68 DRGN | ▲ 4.06 % |
04/06 | 513.3 DRGN | ▲ 2.31 % |
05/06 | 511.17 DRGN | ▼ -0.41 % |
06/06 | 477.69 DRGN | ▼ -6.55 % |
07/06 | 466.38 DRGN | ▼ -2.37 % |
08/06 | 480.24 DRGN | ▲ 2.97 % |
09/06 | 480.78 DRGN | ▲ 0.11 % |
10/06 | 483.22 DRGN | ▲ 0.51 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của OMNI/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
OMNI/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 345.82 DRGN | ▲ 14.12 % |
20/05 — 26/05 | 334.96 DRGN | ▼ -3.14 % |
27/05 — 02/06 | 481.51 DRGN | ▲ 43.75 % |
03/06 — 09/06 | 1,483 DRGN | ▲ 207.93 % |
10/06 — 16/06 | 1,789 DRGN | ▲ 20.63 % |
17/06 — 23/06 | 2,925 DRGN | ▲ 63.54 % |
24/06 — 30/06 | 4,876 DRGN | ▲ 66.7 % |
01/07 — 07/07 | 5,553 DRGN | ▲ 13.89 % |
08/07 — 14/07 | 5,396 DRGN | ▼ -2.84 % |
15/07 — 21/07 | 5,567 DRGN | ▲ 3.18 % |
22/07 — 28/07 | 3,623 DRGN | ▼ -34.92 % |
29/07 — 04/08 | 17,432 DRGN | ▲ 381.13 % |
OMNI/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 325.28 DRGN | ▲ 7.34 % |
07/2024 | 231.26 DRGN | ▼ -28.9 % |
08/2024 | 220.81 DRGN | ▼ -4.52 % |
09/2024 | 339.23 DRGN | ▲ 53.63 % |
10/2024 | 286.21 DRGN | ▼ -15.63 % |
11/2024 | 222.4 DRGN | ▼ -22.29 % |
12/2024 | 288.66 DRGN | ▲ 29.79 % |
01/2025 | 466.32 DRGN | ▲ 61.54 % |
02/2025 | 585.06 DRGN | ▲ 25.46 % |
03/2025 | 1,906 DRGN | ▲ 225.85 % |
04/2025 | 278.62 DRGN | ▼ -85.39 % |
05/2025 | 326.72 DRGN | ▲ 17.26 % |
OMNI/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 263.06 DRGN |
Tối đa | 851.45 DRGN |
Bình quân gia quyền | 386.02 DRGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 263.06 DRGN |
Tối đa | 851.45 DRGN |
Bình quân gia quyền | 386.02 DRGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 119.12 DRGN |
Tối đa | 851.45 DRGN |
Bình quân gia quyền | 332.79 DRGN |
Chia sẻ một liên kết đến OMNI/DRGN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến OMNI (OMNI) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: