Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/DCN
Lịch sử thay đổi trong OMR/DCN tỷ giá
OMR/DCN tỷ giá
05 11, 2024
1 OMR = 1,731,555 DCN
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -11.1% (1,947,842 DCN — 1,731,555 DCN)
Thay đổi trong OMR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 29.64% (1,335,646 DCN — 1,731,555 DCN)
Thay đổi trong OMR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 49.01% (1,162,014 DCN — 1,731,555 DCN)
Thay đổi trong OMR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 197.18% (582,664 DCN — 1,731,555 DCN)
rial Oman/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1,625,548 DCN | ▼ -6.12 % |
13/05 | 1,497,881 DCN | ▼ -7.85 % |
14/05 | 1,568,076 DCN | ▲ 4.69 % |
15/05 | 1,687,211 DCN | ▲ 7.6 % |
16/05 | 1,604,835 DCN | ▼ -4.88 % |
17/05 | 1,597,502 DCN | ▼ -0.46 % |
18/05 | 1,651,188 DCN | ▲ 3.36 % |
19/05 | 1,671,841 DCN | ▲ 1.25 % |
20/05 | 1,581,523 DCN | ▼ -5.4 % |
21/05 | 1,668,844 DCN | ▲ 5.52 % |
22/05 | 1,671,264 DCN | ▲ 0.15 % |
23/05 | 1,843,359 DCN | ▲ 10.3 % |
24/05 | 1,908,501 DCN | ▲ 3.53 % |
25/05 | 1,274,046 DCN | ▼ -33.24 % |
26/05 | 1,585,574 DCN | ▲ 24.45 % |
27/05 | 1,589,678 DCN | ▲ 0.26 % |
28/05 | 1,526,450 DCN | ▼ -3.98 % |
29/05 | 1,662,874 DCN | ▲ 8.94 % |
30/05 | 1,669,571 DCN | ▲ 0.4 % |
31/05 | 1,598,144 DCN | ▼ -4.28 % |
01/06 | 1,555,513 DCN | ▼ -2.67 % |
02/06 | 1,603,726 DCN | ▲ 3.1 % |
03/06 | 1,669,834 DCN | ▲ 4.12 % |
04/06 | 1,692,621 DCN | ▲ 1.36 % |
05/06 | 1,641,482 DCN | ▼ -3.02 % |
06/06 | 1,714,016 DCN | ▲ 4.42 % |
07/06 | 1,761,509 DCN | ▲ 2.77 % |
08/06 | 1,750,205 DCN | ▼ -0.64 % |
09/06 | 1,704,928 DCN | ▼ -2.59 % |
10/06 | 1,576,433 DCN | ▼ -7.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,483,999 DCN | ▼ -14.3 % |
20/05 — 26/05 | 1,239,661 DCN | ▼ -16.46 % |
27/05 — 02/06 | 1,290,196 DCN | ▲ 4.08 % |
03/06 — 09/06 | 1,469,757 DCN | ▲ 13.92 % |
10/06 — 16/06 | 1,385,494 DCN | ▼ -5.73 % |
17/06 — 23/06 | 1,260,584 DCN | ▼ -9.02 % |
24/06 — 30/06 | 1,447,553 DCN | ▲ 14.83 % |
01/07 — 07/07 | 1,605,270 DCN | ▲ 10.9 % |
08/07 — 14/07 | 1,610,471 DCN | ▲ 0.32 % |
15/07 — 21/07 | 1,659,043 DCN | ▲ 3.02 % |
22/07 — 28/07 | 1,653,362 DCN | ▼ -0.34 % |
29/07 — 04/08 | 1,584,032 DCN | ▼ -4.19 % |
rial Oman/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,798,082 DCN | ▲ 3.84 % |
07/2024 | 1,948,255 DCN | ▲ 8.35 % |
08/2024 | 2,420,528 DCN | ▲ 24.24 % |
09/2024 | 2,520,420 DCN | ▲ 4.13 % |
10/2024 | 1,943,113 DCN | ▼ -22.91 % |
11/2024 | 2,018,618 DCN | ▲ 3.89 % |
12/2024 | 1,491,040 DCN | ▼ -26.14 % |
01/2025 | 1,879,068 DCN | ▲ 26.02 % |
02/2025 | 1,766,358 DCN | ▼ -6 % |
03/2025 | 1,575,577 DCN | ▼ -10.8 % |
04/2025 | 2,003,526 DCN | ▲ 27.16 % |
05/2025 | 2,047,640 DCN | ▲ 2.2 % |
rial Oman/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,508,684 DCN |
Tối đa | 1,891,297 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,746,002 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,333,279 DCN |
Tối đa | 2,029,319 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,642,795 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 716,210 DCN |
Tối đa | 2,791,864 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,664,320 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: