Tỷ giá hối đoái rial Oman chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về OMR/UGX
Lịch sử thay đổi trong OMR/UGX tỷ giá
OMR/UGX tỷ giá
05 11, 2024
1 OMR = 9,821 UGX
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Oman/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Oman chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ OMR/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ OMR/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Oman/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong OMR/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -0.81% (9,901 UGX — 9,821 UGX)
Thay đổi trong OMR/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -1.81% (10,002 UGX — 9,821 UGX)
Thay đổi trong OMR/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 1.49% (9,676 UGX — 9,821 UGX)
Thay đổi trong OMR/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce rial Oman tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 0.55% (9,767 UGX — 9,821 UGX)
rial Oman/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
rial Oman/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 9,770 UGX | ▼ -0.52 % |
13/05 | 9,746 UGX | ▼ -0.25 % |
14/05 | 9,760 UGX | ▲ 0.14 % |
15/05 | 9,761 UGX | ▲ 0.01 % |
16/05 | 9,839 UGX | ▲ 0.8 % |
17/05 | 9,836 UGX | ▼ -0.03 % |
18/05 | 9,778 UGX | ▼ -0.58 % |
19/05 | 9,789 UGX | ▲ 0.11 % |
20/05 | 9,763 UGX | ▼ -0.27 % |
21/05 | 9,773 UGX | ▲ 0.11 % |
22/05 | 9,798 UGX | ▲ 0.25 % |
23/05 | 9,793 UGX | ▼ -0.05 % |
24/05 | 9,779 UGX | ▼ -0.15 % |
25/05 | 9,791 UGX | ▲ 0.12 % |
26/05 | 9,798 UGX | ▲ 0.08 % |
27/05 | 9,839 UGX | ▲ 0.41 % |
28/05 | 9,839 UGX | ▲ 0 % |
29/05 | 9,814 UGX | ▼ -0.26 % |
30/05 | 9,808 UGX | ▼ -0.06 % |
31/05 | 9,821 UGX | ▲ 0.13 % |
01/06 | 9,764 UGX | ▼ -0.58 % |
02/06 | 9,743 UGX | ▼ -0.21 % |
03/06 | 9,726 UGX | ▼ -0.18 % |
04/06 | 9,726 UGX | ▼ -0 % |
05/06 | 9,717 UGX | ▼ -0.09 % |
06/06 | 9,698 UGX | ▼ -0.2 % |
07/06 | 9,723 UGX | ▲ 0.26 % |
08/06 | 9,733 UGX | ▲ 0.11 % |
09/06 | 9,712 UGX | ▼ -0.22 % |
10/06 | 9,737 UGX | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Oman/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Oman/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9,851 UGX | ▲ 0.31 % |
20/05 — 26/05 | 9,768 UGX | ▼ -0.84 % |
27/05 — 02/06 | 9,736 UGX | ▼ -0.33 % |
03/06 — 09/06 | 9,697 UGX | ▼ -0.39 % |
10/06 — 16/06 | 9,711 UGX | ▲ 0.14 % |
17/06 — 23/06 | 9,657 UGX | ▼ -0.55 % |
24/06 — 30/06 | 9,487 UGX | ▼ -1.76 % |
01/07 — 07/07 | 9,427 UGX | ▼ -0.63 % |
08/07 — 14/07 | 9,464 UGX | ▲ 0.39 % |
15/07 — 21/07 | 9,475 UGX | ▲ 0.12 % |
22/07 — 28/07 | 9,327 UGX | ▼ -1.56 % |
29/07 — 04/08 | 9,349 UGX | ▲ 0.24 % |
rial Oman/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,808 UGX | ▼ -0.13 % |
07/2024 | 9,669 UGX | ▼ -1.42 % |
08/2024 | 9,938 UGX | ▲ 2.78 % |
09/2024 | 10,102 UGX | ▲ 1.65 % |
10/2024 | 10,157 UGX | ▲ 0.55 % |
11/2024 | 10,215 UGX | ▲ 0.56 % |
12/2024 | 10,156 UGX | ▼ -0.58 % |
01/2025 | 10,285 UGX | ▲ 1.27 % |
02/2025 | 10,554 UGX | ▲ 2.62 % |
03/2025 | 10,412 UGX | ▼ -1.34 % |
04/2025 | 10,203 UGX | ▼ -2 % |
05/2025 | 10,054 UGX | ▼ -1.47 % |
rial Oman/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9,791 UGX |
Tối đa | 9,941 UGX |
Bình quân gia quyền | 9,874 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9,791 UGX |
Tối đa | 10,213 UGX |
Bình quân gia quyền | 10,019 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9,306 UGX |
Tối đa | 10,213 UGX |
Bình quân gia quyền | 9,793 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến OMR/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Oman (OMR) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: