Tỷ giá hối đoái Particl chống lại riel Campuchia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Particl tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PART/KHR
Lịch sử thay đổi trong PART/KHR tỷ giá
PART/KHR tỷ giá
05 11, 2024
1 PART = 1,180 KHR
▲ 1.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Particl/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Particl chi phí trong riel Campuchia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PART/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PART/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Particl/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PART/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Particl tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -24.4% (1,561 KHR — 1,180 KHR)
Thay đổi trong PART/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Particl tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -37.85% (1,899 KHR — 1,180 KHR)
Thay đổi trong PART/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Particl tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -35.87% (1,840 KHR — 1,180 KHR)
Thay đổi trong PART/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Particl tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -16.99% (1,422 KHR — 1,180 KHR)
Particl/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái
Particl/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1,165 KHR | ▼ -1.3 % |
13/05 | 1,157 KHR | ▼ -0.66 % |
14/05 | 1,118 KHR | ▼ -3.33 % |
15/05 | 1,101 KHR | ▼ -1.58 % |
16/05 | 1,129 KHR | ▲ 2.52 % |
17/05 | 1,148 KHR | ▲ 1.74 % |
18/05 | 1,139 KHR | ▼ -0.82 % |
19/05 | 1,142 KHR | ▲ 0.25 % |
20/05 | 1,132 KHR | ▼ -0.87 % |
21/05 | 1,117 KHR | ▼ -1.3 % |
22/05 | 1,122 KHR | ▲ 0.43 % |
23/05 | 1,121 KHR | ▼ -0.09 % |
24/05 | 1,119 KHR | ▼ -0.18 % |
25/05 | 1,105 KHR | ▼ -1.2 % |
26/05 | 1,081 KHR | ▼ -2.19 % |
27/05 | 1,071 KHR | ▼ -0.91 % |
28/05 | 1,067 KHR | ▼ -0.36 % |
29/05 | 1,066 KHR | ▼ -0.17 % |
30/05 | 1,016 KHR | ▼ -4.66 % |
31/05 | 970.53 KHR | ▼ -4.46 % |
01/06 | 929.75 KHR | ▼ -4.2 % |
02/06 | 921.29 KHR | ▼ -0.91 % |
03/06 | 908.76 KHR | ▼ -1.36 % |
04/06 | 916.28 KHR | ▲ 0.83 % |
05/06 | 910.75 KHR | ▼ -0.6 % |
06/06 | 896.37 KHR | ▼ -1.58 % |
07/06 | 869.21 KHR | ▼ -3.03 % |
08/06 | 867.07 KHR | ▼ -0.25 % |
09/06 | 866.29 KHR | ▼ -0.09 % |
10/06 | 884.29 KHR | ▲ 2.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Particl/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Particl/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1,126 KHR | ▼ -4.59 % |
20/05 — 26/05 | 942.42 KHR | ▼ -16.29 % |
27/05 — 02/06 | 1,008 KHR | ▲ 6.98 % |
03/06 — 09/06 | 1,043 KHR | ▲ 3.45 % |
10/06 — 16/06 | 1,053 KHR | ▲ 0.96 % |
17/06 — 23/06 | 1,102 KHR | ▲ 4.65 % |
24/06 — 30/06 | 1,027 KHR | ▼ -6.82 % |
01/07 — 07/07 | 961.95 KHR | ▼ -6.31 % |
08/07 — 14/07 | 977.09 KHR | ▲ 1.57 % |
15/07 — 21/07 | 924.72 KHR | ▼ -5.36 % |
22/07 — 28/07 | 728.77 KHR | ▼ -21.19 % |
29/07 — 04/08 | 695.99 KHR | ▼ -4.5 % |
Particl/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1,180 KHR | ▼ -0.02 % |
07/2024 | 1,263 KHR | ▲ 7.04 % |
08/2024 | 1,116 KHR | ▼ -11.58 % |
09/2024 | 979.45 KHR | ▼ -12.27 % |
10/2024 | 899.17 KHR | ▼ -8.2 % |
11/2024 | 1,320 KHR | ▲ 46.78 % |
12/2024 | 1,502 KHR | ▲ 13.81 % |
01/2025 | 1,665 KHR | ▲ 10.82 % |
02/2025 | 1,266 KHR | ▼ -23.95 % |
03/2025 | 1,435 KHR | ▲ 13.33 % |
04/2025 | 1,022 KHR | ▼ -28.78 % |
05/2025 | 879.32 KHR | ▼ -13.95 % |
Particl/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,137 KHR |
Tối đa | 1,575 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,387 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,137 KHR |
Tối đa | 1,925 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,548 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 833.25 KHR |
Tối đa | 2,887 KHR |
Bình quân gia quyền | 1,521 KHR |
Chia sẻ một liên kết đến PART/KHR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Particl (PART) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Particl (PART) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: