Tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PGK/CVC
Lịch sử thay đổi trong PGK/CVC tỷ giá
PGK/CVC tỷ giá
05 11, 2024
1 PGK = 1.605908 CVC
▲ 1.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kina Papua New Guinea/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kina Papua New Guinea chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PGK/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PGK/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kina Papua New Guinea/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PGK/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 18.11% (1.359694 CVC — 1.605908 CVC)
Thay đổi trong PGK/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -40.88% (2.716322 CVC — 1.605908 CVC)
Thay đổi trong PGK/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -49.73% (3.194555 CVC — 1.605908 CVC)
Thay đổi trong PGK/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce kina Papua New Guinea tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -89.22% (14.8992 CVC — 1.605908 CVC)
kina Papua New Guinea/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
kina Papua New Guinea/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 1.521852 CVC | ▼ -5.23 % |
13/05 | 1.858617 CVC | ▲ 22.13 % |
14/05 | 1.911762 CVC | ▲ 2.86 % |
15/05 | 1.805652 CVC | ▼ -5.55 % |
16/05 | 1.933855 CVC | ▲ 7.1 % |
17/05 | 1.924549 CVC | ▼ -0.48 % |
18/05 | 1.930796 CVC | ▲ 0.32 % |
19/05 | 1.904541 CVC | ▼ -1.36 % |
20/05 | 1.819269 CVC | ▼ -4.48 % |
21/05 | 1.777666 CVC | ▼ -2.29 % |
22/05 | 1.745849 CVC | ▼ -1.79 % |
23/05 | 1.734448 CVC | ▼ -0.65 % |
24/05 | 1.790683 CVC | ▲ 3.24 % |
25/05 | 1.885832 CVC | ▲ 5.31 % |
26/05 | 1.559626 CVC | ▼ -17.3 % |
27/05 | 1.586359 CVC | ▲ 1.71 % |
28/05 | 1.6713 CVC | ▲ 5.35 % |
29/05 | 1.748126 CVC | ▲ 4.6 % |
30/05 | 1.78373 CVC | ▲ 2.04 % |
31/05 | 1.7793 CVC | ▼ -0.25 % |
01/06 | 1.801896 CVC | ▲ 1.27 % |
02/06 | 1.775716 CVC | ▼ -1.45 % |
03/06 | 1.72911 CVC | ▼ -2.62 % |
04/06 | 1.721842 CVC | ▼ -0.42 % |
05/06 | 1.684016 CVC | ▼ -2.2 % |
06/06 | 1.724526 CVC | ▲ 2.41 % |
07/06 | 1.769161 CVC | ▲ 2.59 % |
08/06 | 1.75792 CVC | ▼ -0.64 % |
09/06 | 1.70265 CVC | ▼ -3.14 % |
10/06 | 1.765016 CVC | ▲ 3.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kina Papua New Guinea/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kina Papua New Guinea/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.619607 CVC | ▲ 0.85 % |
20/05 — 26/05 | 1.225497 CVC | ▼ -24.33 % |
27/05 — 02/06 | 1.031245 CVC | ▼ -15.85 % |
03/06 — 09/06 | 1.211044 CVC | ▲ 17.44 % |
10/06 — 16/06 | 1.044468 CVC | ▼ -13.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.7421932 CVC | ▼ -28.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.81337295 CVC | ▲ 9.59 % |
01/07 — 07/07 | 1.052627 CVC | ▲ 29.42 % |
08/07 — 14/07 | 1.009144 CVC | ▼ -4.13 % |
15/07 — 21/07 | 1.0951 CVC | ▲ 8.52 % |
22/07 — 28/07 | 1.009575 CVC | ▼ -7.81 % |
29/07 — 04/08 | 1.054347 CVC | ▲ 4.43 % |
kina Papua New Guinea/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.598528 CVC | ▼ -0.46 % |
07/2024 | 1.496883 CVC | ▼ -6.36 % |
08/2024 | 1.880148 CVC | ▲ 25.6 % |
09/2024 | 1.60082 CVC | ▼ -14.86 % |
10/2024 | 1.198733 CVC | ▼ -25.12 % |
11/2024 | 1.021203 CVC | ▼ -14.81 % |
12/2024 | 1.041245 CVC | ▲ 1.96 % |
01/2025 | 1.286839 CVC | ▲ 23.59 % |
02/2025 | 0.93447718 CVC | ▼ -27.38 % |
03/2025 | 0.42740289 CVC | ▼ -54.26 % |
04/2025 | 0.6668387 CVC | ▲ 56.02 % |
05/2025 | 0.63108721 CVC | ▼ -5.36 % |
kina Papua New Guinea/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.359694 CVC |
Tối đa | 1.648356 CVC |
Bình quân gia quyền | 1.570624 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.016173 CVC |
Tối đa | 2.739605 CVC |
Bình quân gia quyền | 1.769431 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.016173 CVC |
Tối đa | 4.083531 CVC |
Bình quân gia quyền | 2.794233 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến PGK/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kina Papua New Guinea (PGK) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: