Tỷ giá hối đoái peso Philippines chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PHP/ELLA
Lịch sử thay đổi trong PHP/ELLA tỷ giá
PHP/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 PHP = 2.871942 ELLA
▲ 2.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Philippines/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Philippines chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PHP/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PHP/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Philippines/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PHP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -23.51% (3.754865 ELLA — 2.871942 ELLA)
Thay đổi trong PHP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -55.79% (6.496296 ELLA — 2.871942 ELLA)
Thay đổi trong PHP/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.03% (23.9895 ELLA — 2.871942 ELLA)
Thay đổi trong PHP/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce peso Philippines tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -88.03% (23.9895 ELLA — 2.871942 ELLA)
peso Philippines/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
peso Philippines/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 3.011905 ELLA | ▲ 4.87 % |
23/05 | 2.999405 ELLA | ▼ -0.41 % |
24/05 | 2.93321 ELLA | ▼ -2.21 % |
25/05 | 2.925307 ELLA | ▼ -0.27 % |
26/05 | 3.028781 ELLA | ▲ 3.54 % |
27/05 | 3.01856 ELLA | ▼ -0.34 % |
28/05 | 2.873557 ELLA | ▼ -4.8 % |
29/05 | 2.834071 ELLA | ▼ -1.37 % |
30/05 | 2.849868 ELLA | ▲ 0.56 % |
31/05 | 2.829858 ELLA | ▼ -0.7 % |
01/06 | 2.813963 ELLA | ▼ -0.56 % |
02/06 | 2.583377 ELLA | ▼ -8.19 % |
03/06 | 2.524248 ELLA | ▼ -2.29 % |
04/06 | 2.698024 ELLA | ▲ 6.88 % |
05/06 | 2.992566 ELLA | ▲ 10.92 % |
06/06 | 2.935241 ELLA | ▼ -1.92 % |
07/06 | 3.467625 ELLA | ▲ 18.14 % |
08/06 | 3.817192 ELLA | ▲ 10.08 % |
09/06 | 3.67401 ELLA | ▼ -3.75 % |
10/06 | 3.930395 ELLA | ▲ 6.98 % |
11/06 | 2.58537 ELLA | ▼ -34.22 % |
12/06 | 3.454465 ELLA | ▲ 33.62 % |
13/06 | 2.943628 ELLA | ▼ -14.79 % |
14/06 | 2.467248 ELLA | ▼ -16.18 % |
15/06 | 2.381765 ELLA | ▼ -3.46 % |
16/06 | 2.517453 ELLA | ▲ 5.7 % |
17/06 | 2.689179 ELLA | ▲ 6.82 % |
18/06 | 2.402524 ELLA | ▼ -10.66 % |
19/06 | 2.439545 ELLA | ▲ 1.54 % |
20/06 | 2.484794 ELLA | ▲ 1.85 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Philippines/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Philippines/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.835499 ELLA | ▼ -36.09 % |
03/06 — 09/06 | 3.114033 ELLA | ▲ 69.66 % |
10/06 — 16/06 | 3.74956 ELLA | ▲ 20.41 % |
17/06 — 23/06 | 3.370814 ELLA | ▼ -10.1 % |
24/06 — 30/06 | 4.804158 ELLA | ▲ 42.52 % |
01/07 — 07/07 | 4.171775 ELLA | ▼ -13.16 % |
08/07 — 14/07 | 2.014396 ELLA | ▼ -51.71 % |
15/07 — 21/07 | 2.3138 ELLA | ▲ 14.86 % |
22/07 — 28/07 | 2.198013 ELLA | ▼ -5 % |
29/07 — 04/08 | 2.351322 ELLA | ▲ 6.97 % |
05/08 — 11/08 | 2.189778 ELLA | ▼ -6.87 % |
12/08 — 18/08 | 1.748309 ELLA | ▼ -20.16 % |
peso Philippines/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.692023 ELLA | ▼ -6.26 % |
07/2024 | 2.957757 ELLA | ▲ 9.87 % |
08/2024 | 2.514698 ELLA | ▼ -14.98 % |
09/2024 | 0.74086073 ELLA | ▼ -70.54 % |
10/2024 | 0.52097189 ELLA | ▼ -29.68 % |
11/2024 | 1.454493 ELLA | ▲ 179.19 % |
12/2024 | 0.49391441 ELLA | ▼ -66.04 % |
01/2025 | 0.40162454 ELLA | ▼ -18.69 % |
peso Philippines/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.843941 ELLA |
Tối đa | 5.061446 ELLA |
Bình quân gia quyền | 3.664279 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.843941 ELLA |
Tối đa | 10.866 ELLA |
Bình quân gia quyền | 5.705111 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.843941 ELLA |
Tối đa | 30.7718 ELLA |
Bình quân gia quyền | 14.18 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến PHP/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Philippines (PHP) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: