Tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan chống lại VeThor Token
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PLN/VTHO
Lịch sử thay đổi trong PLN/VTHO tỷ giá
PLN/VTHO tỷ giá
05 10, 2024
1 PLN = 81.1426 VTHO
▲ 2.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ złoty Ba Lan/VeThor Token, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 złoty Ba Lan chi phí trong VeThor Token.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PLN/VTHO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PLN/VTHO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái złoty Ba Lan/VeThor Token, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PLN/VTHO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi 30.58% (62.1421 VTHO — 81.1426 VTHO)
Thay đổi trong PLN/VTHO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi -17.44% (98.2806 VTHO — 81.1426 VTHO)
Thay đổi trong PLN/VTHO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi -58.49% (195.48 VTHO — 81.1426 VTHO)
Thay đổi trong PLN/VTHO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce złoty Ba Lan tỷ giá hối đoái so với VeThor Token tiền tệ thay đổi bởi -89.8% (795.68 VTHO — 81.1426 VTHO)
złoty Ba Lan/VeThor Token dự báo tỷ giá hối đoái
złoty Ba Lan/VeThor Token dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 75.0575 VTHO | ▼ -7.5 % |
13/05 | 76.6524 VTHO | ▲ 2.12 % |
14/05 | 90.9392 VTHO | ▲ 18.64 % |
15/05 | 90.0616 VTHO | ▼ -0.97 % |
16/05 | 85.7208 VTHO | ▼ -4.82 % |
17/05 | 88.603 VTHO | ▲ 3.36 % |
18/05 | 90.8985 VTHO | ▲ 2.59 % |
19/05 | 90.9448 VTHO | ▲ 0.05 % |
20/05 | 87.5421 VTHO | ▼ -3.74 % |
21/05 | 83.5182 VTHO | ▼ -4.6 % |
22/05 | 79.371 VTHO | ▼ -4.97 % |
23/05 | 79.0204 VTHO | ▼ -0.44 % |
24/05 | 79.4328 VTHO | ▲ 0.52 % |
25/05 | 80.5265 VTHO | ▲ 1.38 % |
26/05 | 85.5551 VTHO | ▲ 6.24 % |
27/05 | 87.0461 VTHO | ▲ 1.74 % |
28/05 | 89.2597 VTHO | ▲ 2.54 % |
29/05 | 88.1089 VTHO | ▼ -1.29 % |
30/05 | 91.5709 VTHO | ▲ 3.93 % |
31/05 | 94.5604 VTHO | ▲ 3.26 % |
01/06 | 98.7483 VTHO | ▲ 4.43 % |
02/06 | 96.5083 VTHO | ▼ -2.27 % |
03/06 | 94.7774 VTHO | ▼ -1.79 % |
04/06 | 93.7627 VTHO | ▼ -1.07 % |
05/06 | 94.2487 VTHO | ▲ 0.52 % |
06/06 | 92.584 VTHO | ▼ -1.77 % |
07/06 | 95.4398 VTHO | ▲ 3.08 % |
08/06 | 99.1842 VTHO | ▲ 3.92 % |
09/06 | 99.7992 VTHO | ▲ 0.62 % |
10/06 | 96.7083 VTHO | ▼ -3.1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của złoty Ba Lan/VeThor Token cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
złoty Ba Lan/VeThor Token dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 78.4029 VTHO | ▼ -3.38 % |
20/05 — 26/05 | 80.0771 VTHO | ▲ 2.14 % |
27/05 — 02/06 | 90.3324 VTHO | ▲ 12.81 % |
03/06 — 09/06 | 104.36 VTHO | ▲ 15.53 % |
10/06 — 16/06 | 97.3977 VTHO | ▼ -6.67 % |
17/06 — 23/06 | 101.56 VTHO | ▲ 4.28 % |
24/06 — 30/06 | 102.31 VTHO | ▲ 0.73 % |
01/07 — 07/07 | 119.02 VTHO | ▲ 16.34 % |
08/07 — 14/07 | 108.89 VTHO | ▼ -8.51 % |
15/07 — 21/07 | 127.21 VTHO | ▲ 16.83 % |
22/07 — 28/07 | 128.26 VTHO | ▲ 0.82 % |
29/07 — 04/08 | 138.95 VTHO | ▲ 8.33 % |
złoty Ba Lan/VeThor Token dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 80.2846 VTHO | ▼ -1.06 % |
07/2024 | 99.5237 VTHO | ▲ 23.96 % |
08/2024 | 122.39 VTHO | ▲ 22.98 % |
09/2024 | 79.5659 VTHO | ▼ -34.99 % |
10/2024 | 77.8473 VTHO | ▼ -2.16 % |
11/2024 | 73.7801 VTHO | ▼ -5.22 % |
12/2024 | 30.3645 VTHO | ▼ -58.84 % |
01/2025 | 37.4348 VTHO | ▲ 23.28 % |
02/2025 | 17.9439 VTHO | ▼ -52.07 % |
03/2025 | 21.3195 VTHO | ▲ 18.81 % |
04/2025 | 30.4446 VTHO | ▲ 42.8 % |
05/2025 | 29.6321 VTHO | ▼ -2.67 % |
złoty Ba Lan/VeThor Token thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 62.1042 VTHO |
Tối đa | 79.2598 VTHO |
Bình quân gia quyền | 71.624 VTHO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 46.8661 VTHO |
Tối đa | 95.8128 VTHO |
Bình quân gia quyền | 63.4248 VTHO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.957596 VTHO |
Tối đa | 266.56 VTHO |
Bình quân gia quyền | 155.25 VTHO |
Chia sẻ một liên kết đến PLN/VTHO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến VeThor Token (VTHO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến złoty Ba Lan (PLN) đến VeThor Token (VTHO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: