Tỷ giá hối đoái Populous chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Populous tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về PPT/VEF
Lịch sử thay đổi trong PPT/VEF tỷ giá
PPT/VEF tỷ giá
05 11, 2024
1 PPT = 224,381 VEF
▲ 26.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Populous/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Populous chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ PPT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ PPT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Populous/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong PPT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Populous tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 16.15% (193,179 VEF — 224,381 VEF)
Thay đổi trong PPT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Populous tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 62.41% (138,154 VEF — 224,381 VEF)
Thay đổi trong PPT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Populous tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 104.44% (109,755 VEF — 224,381 VEF)
Thay đổi trong PPT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Populous tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 9483428.14% (2.37 VEF — 224,381 VEF)
Populous/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Populous/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 230,952 VEF | ▲ 2.93 % |
13/05 | 227,568 VEF | ▼ -1.47 % |
14/05 | 181,761 VEF | ▼ -20.13 % |
15/05 | 206,158 VEF | ▲ 13.42 % |
16/05 | 178,470 VEF | ▼ -13.43 % |
17/05 | 188,703 VEF | ▲ 5.73 % |
18/05 | 187,906 VEF | ▼ -0.42 % |
19/05 | 162,616 VEF | ▼ -13.46 % |
20/05 | 159,840 VEF | ▼ -1.71 % |
21/05 | 163,860 VEF | ▲ 2.52 % |
22/05 | 179,271 VEF | ▲ 9.41 % |
23/05 | 173,334 VEF | ▼ -3.31 % |
24/05 | 172,505 VEF | ▼ -0.48 % |
25/05 | 173,339 VEF | ▲ 0.48 % |
26/05 | 175,327 VEF | ▲ 1.15 % |
27/05 | 170,312 VEF | ▼ -2.86 % |
28/05 | 160,073 VEF | ▼ -6.01 % |
29/05 | 162,890 VEF | ▲ 1.76 % |
30/05 | 182,001 VEF | ▲ 11.73 % |
31/05 | 176,196 VEF | ▼ -3.19 % |
01/06 | 191,904 VEF | ▲ 8.91 % |
02/06 | 201,807 VEF | ▲ 5.16 % |
03/06 | 203,527 VEF | ▲ 0.85 % |
04/06 | 209,963 VEF | ▲ 3.16 % |
05/06 | 203,153 VEF | ▼ -3.24 % |
06/06 | 203,203 VEF | ▲ 0.02 % |
07/06 | 213,215 VEF | ▲ 4.93 % |
08/06 | 224,321 VEF | ▲ 5.21 % |
09/06 | 225,037 VEF | ▲ 0.32 % |
10/06 | 244,087 VEF | ▲ 8.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Populous/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Populous/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 240,279 VEF | ▲ 7.09 % |
20/05 — 26/05 | 302,313 VEF | ▲ 25.82 % |
27/05 — 02/06 | 215,776 VEF | ▼ -28.62 % |
03/06 — 09/06 | 218,508 VEF | ▲ 1.27 % |
10/06 — 16/06 | 249,045 VEF | ▲ 13.98 % |
17/06 — 23/06 | 286,291 VEF | ▲ 14.96 % |
24/06 — 30/06 | 317,455 VEF | ▲ 10.89 % |
01/07 — 07/07 | 213,149 VEF | ▼ -32.86 % |
08/07 — 14/07 | 181,874 VEF | ▼ -14.67 % |
15/07 — 21/07 | 158,782 VEF | ▼ -12.7 % |
22/07 — 28/07 | 214,352 VEF | ▲ 35 % |
29/07 — 04/08 | 270,924 VEF | ▲ 26.39 % |
Populous/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 217,961 VEF | ▼ -2.86 % |
07/2024 | 236,657 VEF | ▲ 8.58 % |
08/2024 | 74,587 VEF | ▼ -68.48 % |
09/2024 | 103,995 VEF | ▲ 39.43 % |
10/2024 | 155,960 VEF | ▲ 49.97 % |
11/2024 | 153,993 VEF | ▼ -1.26 % |
12/2024 | 212,517 VEF | ▲ 38 % |
01/2025 | 180,137 VEF | ▼ -15.24 % |
02/2025 | 267,047 VEF | ▲ 48.25 % |
03/2025 | 312,231 VEF | ▲ 16.92 % |
04/2025 | 163,561 VEF | ▼ -47.62 % |
05/2025 | 258,640 VEF | ▲ 58.13 % |
Populous/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 109,390 VEF |
Tối đa | 250,306 VEF |
Bình quân gia quyền | 160,591 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 97,718 VEF |
Tối đa | 302,505 VEF |
Bình quân gia quyền | 171,230 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 48,943 VEF |
Tối đa | 302,505 VEF |
Bình quân gia quyền | 133,189 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến PPT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Populous (PPT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Populous (PPT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: