Tỷ giá hối đoái riyal Qatar chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QAR/LBC

Lịch sử thay đổi trong QAR/LBC tỷ giá

QAR/LBC tỷ giá

05 11, 2024
1 QAR = 88.7354 LBC
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Qatar/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Qatar chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ QAR/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QAR/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Qatar/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong QAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1.47% (87.4475 LBC — 88.7354 LBC)

Thay đổi trong QAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 23.93% (71.602 LBC — 88.7354 LBC)

Thay đổi trong QAR/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 211.02% (28.5305 LBC — 88.7354 LBC)

Thay đổi trong QAR/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce riyal Qatar tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 241.92% (25.9523 LBC — 88.7354 LBC)

riyal Qatar/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

riyal Qatar/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 109.62 LBC ▲ 23.54 %
13/05 115.52 LBC ▲ 5.38 %
14/05 111.15 LBC ▼ -3.78 %
15/05 98.4868 LBC ▼ -11.39 %
16/05 99.452 LBC ▲ 0.98 %
17/05 105.2 LBC ▲ 5.78 %
18/05 107.9 LBC ▲ 2.56 %
19/05 101.14 LBC ▼ -6.27 %
20/05 97.3755 LBC ▼ -3.72 %
21/05 103.21 LBC ▲ 5.99 %
22/05 104.05 LBC ▲ 0.81 %
23/05 104.31 LBC ▲ 0.26 %
24/05 104.34 LBC ▲ 0.03 %
25/05 104.18 LBC ▼ -0.16 %
26/05 103.98 LBC ▼ -0.19 %
27/05 99.9017 LBC ▼ -3.93 %
28/05 97.6549 LBC ▼ -2.25 %
29/05 96.7752 LBC ▼ -0.9 %
30/05 97.518 LBC ▲ 0.77 %
31/05 102 LBC ▲ 4.6 %
01/06 103.36 LBC ▲ 1.33 %
02/06 103.64 LBC ▲ 0.27 %
03/06 102.09 LBC ▼ -1.49 %
04/06 103.86 LBC ▲ 1.73 %
05/06 104.36 LBC ▲ 0.49 %
06/06 104.44 LBC ▲ 0.07 %
07/06 104.48 LBC ▲ 0.04 %
08/06 104.19 LBC ▼ -0.28 %
09/06 104.28 LBC ▲ 0.09 %
10/06 103.5 LBC ▼ -0.75 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Qatar/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

riyal Qatar/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 78.5661 LBC ▼ -11.46 %
20/05 — 26/05 58.6419 LBC ▼ -25.36 %
27/05 — 02/06 66.8561 LBC ▲ 14.01 %
03/06 — 09/06 66.7947 LBC ▼ -0.09 %
10/06 — 16/06 50.1896 LBC ▼ -24.86 %
17/06 — 23/06 54.4933 LBC ▲ 8.57 %
24/06 — 30/06 65.8882 LBC ▲ 20.91 %
01/07 — 07/07 126.13 LBC ▲ 91.43 %
08/07 — 14/07 133.24 LBC ▲ 5.63 %
15/07 — 21/07 120.87 LBC ▼ -9.28 %
22/07 — 28/07 135.88 LBC ▲ 12.41 %
29/07 — 04/08 134.57 LBC ▼ -0.96 %

riyal Qatar/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 84.8949 LBC ▼ -4.33 %
07/2024 95.0852 LBC ▲ 12 %
08/2024 96.8938 LBC ▲ 1.9 %
09/2024 54.9476 LBC ▼ -43.29 %
10/2024 181.76 LBC ▲ 230.79 %
11/2024 473.23 LBC ▲ 160.36 %
12/2024 161.63 LBC ▼ -65.85 %
01/2025 187.63 LBC ▲ 16.09 %
02/2025 147.4 LBC ▼ -21.44 %
03/2025 105.18 LBC ▼ -28.64 %
04/2025 270.02 LBC ▲ 156.72 %
05/2025 277.19 LBC ▲ 2.65 %

riyal Qatar/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 83.8688 LBC
Tối đa 90.7325 LBC
Bình quân gia quyền 88.1457 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 37.0949 LBC
Tối đa 90.7325 LBC
Bình quân gia quyền 66.9614 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 18.4964 LBC
Tối đa 132.94 LBC
Bình quân gia quyền 49.951 LBC

Chia sẻ một liên kết đến QAR/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Qatar (QAR) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu