Tỷ giá hối đoái QTUM chống lại shilling Uganda
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về QTUM tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về QTUM/UGX
Lịch sử thay đổi trong QTUM/UGX tỷ giá
QTUM/UGX tỷ giá
05 11, 2024
1 QTUM = 13,433 UGX
▼ -0.42 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ QTUM/shilling Uganda, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 QTUM chi phí trong shilling Uganda.
Dữ liệu về cặp tiền tệ QTUM/UGX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ QTUM/UGX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái QTUM/shilling Uganda, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong QTUM/UGX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi -32.18% (19,808 UGX — 13,433 UGX)
Thay đổi trong QTUM/UGX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 15.82% (11,598 UGX — 13,433 UGX)
Thay đổi trong QTUM/UGX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các QTUM tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 38.85% (9,675 UGX — 13,433 UGX)
Thay đổi trong QTUM/UGX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce QTUM tỷ giá hối đoái so với shilling Uganda tiền tệ thay đổi bởi 140.24% (5,592 UGX — 13,433 UGX)
QTUM/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái
QTUM/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 12,852 UGX | ▼ -4.33 % |
13/05 | 10,647 UGX | ▼ -17.15 % |
14/05 | 9,798 UGX | ▼ -7.98 % |
15/05 | 11,372 UGX | ▲ 16.07 % |
16/05 | 10,787 UGX | ▼ -5.15 % |
17/05 | 10,214 UGX | ▼ -5.31 % |
18/05 | 10,110 UGX | ▼ -1.02 % |
19/05 | 10,583 UGX | ▲ 4.68 % |
20/05 | 10,812 UGX | ▲ 2.17 % |
21/05 | 11,005 UGX | ▲ 1.78 % |
22/05 | 11,402 UGX | ▲ 3.61 % |
23/05 | 11,363 UGX | ▼ -0.34 % |
24/05 | 11,025 UGX | ▼ -2.98 % |
25/05 | 10,575 UGX | ▼ -4.08 % |
26/05 | 10,546 UGX | ▼ -0.27 % |
27/05 | 10,433 UGX | ▼ -1.07 % |
28/05 | 10,586 UGX | ▲ 1.47 % |
29/05 | 10,491 UGX | ▼ -0.9 % |
30/05 | 9,999 UGX | ▼ -4.69 % |
31/05 | 9,466 UGX | ▼ -5.34 % |
01/06 | 9,327 UGX | ▼ -1.47 % |
02/06 | 9,515 UGX | ▲ 2.02 % |
03/06 | 9,664 UGX | ▲ 1.56 % |
04/06 | 9,659 UGX | ▼ -0.05 % |
05/06 | 9,710 UGX | ▲ 0.53 % |
06/06 | 9,446 UGX | ▼ -2.72 % |
07/06 | 9,202 UGX | ▼ -2.58 % |
08/06 | 9,143 UGX | ▼ -0.65 % |
09/06 | 9,315 UGX | ▲ 1.88 % |
10/06 | 9,213 UGX | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của QTUM/shilling Uganda cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
QTUM/shilling Uganda dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 13,648 UGX | ▲ 1.6 % |
20/05 — 26/05 | 20,889 UGX | ▲ 53.05 % |
27/05 — 02/06 | 21,724 UGX | ▲ 4 % |
03/06 — 09/06 | 18,719 UGX | ▼ -13.83 % |
10/06 — 16/06 | 18,952 UGX | ▲ 1.24 % |
17/06 — 23/06 | 19,689 UGX | ▲ 3.89 % |
24/06 — 30/06 | 19,413 UGX | ▼ -1.4 % |
01/07 — 07/07 | 17,282 UGX | ▼ -10.98 % |
08/07 — 14/07 | 17,518 UGX | ▲ 1.37 % |
15/07 — 21/07 | 15,872 UGX | ▼ -9.4 % |
22/07 — 28/07 | 14,439 UGX | ▼ -9.03 % |
29/07 — 04/08 | 13,545 UGX | ▼ -6.19 % |
QTUM/shilling Uganda dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15,109 UGX | ▲ 12.47 % |
07/2024 | 12,832 UGX | ▼ -15.07 % |
08/2024 | 10,178 UGX | ▼ -20.68 % |
09/2024 | 11,444 UGX | ▲ 12.43 % |
10/2024 | 18,225 UGX | ▲ 59.26 % |
11/2024 | 16,714 UGX | ▼ -8.29 % |
12/2024 | 20,945 UGX | ▲ 25.31 % |
01/2025 | 14,754 UGX | ▼ -29.56 % |
02/2025 | 20,405 UGX | ▲ 38.3 % |
03/2025 | 25,511 UGX | ▲ 25.02 % |
04/2025 | 16,990 UGX | ▼ -33.4 % |
05/2025 | 16,778 UGX | ▼ -1.25 % |
QTUM/shilling Uganda thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13,039 UGX |
Tối đa | 21,278 UGX |
Bình quân gia quyền | 14,966 UGX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11,447 UGX |
Tối đa | 23,374 UGX |
Bình quân gia quyền | 15,947 UGX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7,380 UGX |
Tối đa | 23,374 UGX |
Bình quân gia quyền | 11,517 UGX |
Chia sẻ một liên kết đến QTUM/UGX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến QTUM (QTUM) đến shilling Uganda (UGX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: