Tỷ giá hối đoái Ren chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ren tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về REN/NULS

Lịch sử thay đổi trong REN/NULS tỷ giá

REN/NULS tỷ giá

05 11, 2024
1 REN = 0.09127663 NULS
▼ -1.33 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ren/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ren chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ REN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ REN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ren/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong REN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -15.5% (0.10802419 NULS — 0.09127663 NULS)

Thay đổi trong REN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -64.26% (0.25542096 NULS — 0.09127663 NULS)

Thay đổi trong REN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các Ren tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -73.88% (0.34945299 NULS — 0.09127663 NULS)

Thay đổi trong REN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce Ren tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -69.28% (0.29711079 NULS — 0.09127663 NULS)

Ren/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Ren/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 0.08642005 NULS ▼ -5.32 %
13/05 0.07949987 NULS ▼ -8.01 %
14/05 0.07203332 NULS ▼ -9.39 %
15/05 0.07831054 NULS ▲ 8.71 %
16/05 0.07932312 NULS ▲ 1.29 %
17/05 0.07268839 NULS ▼ -8.36 %
18/05 0.07361245 NULS ▲ 1.27 %
19/05 0.07548562 NULS ▲ 2.54 %
20/05 0.07811507 NULS ▲ 3.48 %
21/05 0.07935279 NULS ▲ 1.58 %
22/05 0.08120829 NULS ▲ 2.34 %
23/05 0.08403431 NULS ▲ 3.48 %
24/05 0.08424642 NULS ▲ 0.25 %
25/05 0.07647401 NULS ▼ -9.23 %
26/05 0.07775828 NULS ▲ 1.68 %
27/05 0.07886221 NULS ▲ 1.42 %
28/05 0.0806781 NULS ▲ 2.3 %
29/05 0.08038109 NULS ▼ -0.37 %
30/05 0.08200253 NULS ▲ 2.02 %
31/05 0.08500287 NULS ▲ 3.66 %
01/06 0.08758951 NULS ▲ 3.04 %
02/06 0.08730155 NULS ▼ -0.33 %
03/06 0.08282345 NULS ▼ -5.13 %
04/06 0.08002742 NULS ▼ -3.38 %
05/06 0.08104829 NULS ▲ 1.28 %
06/06 0.07757088 NULS ▼ -4.29 %
07/06 0.07417902 NULS ▼ -4.37 %
08/06 0.0768377 NULS ▲ 3.58 %
09/06 0.07728507 NULS ▲ 0.58 %
10/06 0.0766113 NULS ▼ -0.87 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ren/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ren/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.08792306 NULS ▼ -3.67 %
20/05 — 26/05 0.09045193 NULS ▲ 2.88 %
27/05 — 02/06 0.08102715 NULS ▼ -10.42 %
03/06 — 09/06 0.05890144 NULS ▼ -27.31 %
10/06 — 16/06 0.04104924 NULS ▼ -30.31 %
17/06 — 23/06 0.04523059 NULS ▲ 10.19 %
24/06 — 30/06 0.04184516 NULS ▼ -7.48 %
01/07 — 07/07 0.03231671 NULS ▼ -22.77 %
08/07 — 14/07 0.03370176 NULS ▲ 4.29 %
15/07 — 21/07 0.03391968 NULS ▲ 0.65 %
22/07 — 28/07 0.03348516 NULS ▼ -1.28 %
29/07 — 04/08 0.03156364 NULS ▼ -5.74 %

Ren/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09242924 NULS ▲ 1.26 %
07/2024 0.08942244 NULS ▼ -3.25 %
08/2024 0.07858289 NULS ▼ -12.12 %
09/2024 0.07769583 NULS ▼ -1.13 %
10/2024 0.07365835 NULS ▼ -5.2 %
11/2024 0.07644516 NULS ▲ 3.78 %
12/2024 0.07523016 NULS ▼ -1.59 %
01/2025 0.0711715 NULS ▼ -5.39 %
02/2025 0.08365047 NULS ▲ 17.53 %
03/2025 0.0267639 NULS ▼ -68.01 %
04/2025 0.020722 NULS ▼ -22.57 %
05/2025 0.01769484 NULS ▼ -14.61 %

Ren/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08809218 NULS
Tối đa 0.10933489 NULS
Bình quân gia quyền 0.09582543 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08809218 NULS
Tối đa 0.30117716 NULS
Bình quân gia quyền 0.17258767 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08809218 NULS
Tối đa 0.43219213 NULS
Bình quân gia quyền 0.25118783 NULS

Chia sẻ một liên kết đến REN/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ren (REN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu