Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/IRR
Lịch sử thay đổi trong RON/IRR tỷ giá
RON/IRR tỷ giá
05 11, 2024
1 RON = 111,304 IRR
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -27.72% (153,992 IRR — 111,304 IRR)
Thay đổi trong RON/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -3.02% (114,767 IRR — 111,304 IRR)
Thay đổi trong RON/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 175.14% (40,454 IRR — 111,304 IRR)
Thay đổi trong RON/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 1068.05% (9,529 IRR — 111,304 IRR)
leu Romania/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 103,479 IRR | ▼ -7.03 % |
13/05 | 91,110 IRR | ▼ -11.95 % |
14/05 | 92,733 IRR | ▲ 1.78 % |
15/05 | 99,918 IRR | ▲ 7.75 % |
16/05 | 97,867 IRR | ▼ -2.05 % |
17/05 | 95,090 IRR | ▼ -2.84 % |
18/05 | 93,245 IRR | ▼ -1.94 % |
19/05 | 95,019 IRR | ▲ 1.9 % |
20/05 | 100,969 IRR | ▲ 6.26 % |
21/05 | 103,230 IRR | ▲ 2.24 % |
22/05 | 103,576 IRR | ▲ 0.34 % |
23/05 | 102,510 IRR | ▼ -1.03 % |
24/05 | 101,688 IRR | ▼ -0.8 % |
25/05 | 94,179 IRR | ▼ -7.38 % |
26/05 | 85,811 IRR | ▼ -8.88 % |
27/05 | 81,831 IRR | ▼ -4.64 % |
28/05 | 83,208 IRR | ▲ 1.68 % |
29/05 | 81,657 IRR | ▼ -1.86 % |
30/05 | 78,357 IRR | ▼ -4.04 % |
31/05 | 75,382 IRR | ▼ -3.8 % |
01/06 | 77,471 IRR | ▲ 2.77 % |
02/06 | 79,189 IRR | ▲ 2.22 % |
03/06 | 79,610 IRR | ▲ 0.53 % |
04/06 | 79,668 IRR | ▲ 0.07 % |
05/06 | 81,099 IRR | ▲ 1.8 % |
06/06 | 80,281 IRR | ▼ -1.01 % |
07/06 | 78,661 IRR | ▼ -2.02 % |
08/06 | 78,415 IRR | ▼ -0.31 % |
09/06 | 78,271 IRR | ▼ -0.18 % |
10/06 | 104,161 IRR | ▲ 33.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 113,517 IRR | ▲ 1.99 % |
20/05 — 26/05 | 109,279 IRR | ▼ -3.73 % |
27/05 — 02/06 | 159,599 IRR | ▲ 46.05 % |
03/06 — 09/06 | 154,658 IRR | ▼ -3.1 % |
10/06 — 16/06 | 165,373 IRR | ▲ 6.93 % |
17/06 — 23/06 | 153,063 IRR | ▼ -7.44 % |
24/06 — 30/06 | 156,052 IRR | ▲ 1.95 % |
01/07 — 07/07 | 125,712 IRR | ▼ -19.44 % |
08/07 — 14/07 | 131,672 IRR | ▲ 4.74 % |
15/07 — 21/07 | 102,668 IRR | ▼ -22.03 % |
22/07 — 28/07 | 103,815 IRR | ▲ 1.12 % |
29/07 — 04/08 | 133,980 IRR | ▲ 29.06 % |
leu Romania/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 112,125 IRR | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 88,962 IRR | ▼ -20.66 % |
08/2024 | 65,416 IRR | ▼ -26.47 % |
09/2024 | 55,526 IRR | ▼ -15.12 % |
10/2024 | 61,840 IRR | ▲ 11.37 % |
11/2024 | 129,876 IRR | ▲ 110.02 % |
12/2024 | 236,242 IRR | ▲ 81.9 % |
01/2025 | 391,770 IRR | ▲ 65.83 % |
02/2025 | 380,853 IRR | ▼ -2.79 % |
03/2025 | 562,229 IRR | ▲ 47.62 % |
04/2025 | 309,771 IRR | ▼ -44.9 % |
05/2025 | 448,830 IRR | ▲ 44.89 % |
leu Romania/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,970 IRR |
Tối đa | 155,710 IRR |
Bình quân gia quyền | 97,150 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,970 IRR |
Tối đa | 186,713 IRR |
Bình quân gia quyền | 107,882 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8,887 IRR |
Tối đa | 186,713 IRR |
Bình quân gia quyền | 53,467 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến RON/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: