Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/STQ
Lịch sử thay đổi trong RWF/STQ tỷ giá
RWF/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 RWF = 91.1871 STQ
▲ 2.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -63.37% (248.91 STQ — 91.1871 STQ)
Thay đổi trong RWF/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 376.8% (19.125 STQ — 91.1871 STQ)
Thay đổi trong RWF/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 72.31% (52.9218 STQ — 91.1871 STQ)
Thay đổi trong RWF/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 72.31% (52.9218 STQ — 91.1871 STQ)
franc Rwanda/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
22/05 | 91.1958 STQ | ▲ 0.01 % |
23/05 | 94.0159 STQ | ▲ 3.09 % |
24/05 | 94.0176 STQ | ▲ 0 % |
25/05 | 95.373 STQ | ▲ 1.44 % |
26/05 | 97.9834 STQ | ▲ 2.74 % |
27/05 | 98.3226 STQ | ▲ 0.35 % |
28/05 | 97.8924 STQ | ▼ -0.44 % |
29/05 | 96.8923 STQ | ▼ -1.02 % |
30/05 | 96.6341 STQ | ▼ -0.27 % |
31/05 | 98.5602 STQ | ▲ 1.99 % |
01/06 | 96.6708 STQ | ▼ -1.92 % |
02/06 | 91.6376 STQ | ▼ -5.21 % |
03/06 | 86.9171 STQ | ▼ -5.15 % |
04/06 | 85.7615 STQ | ▼ -1.33 % |
05/06 | 85.9944 STQ | ▲ 0.27 % |
06/06 | 85.5824 STQ | ▼ -0.48 % |
07/06 | 85.87 STQ | ▲ 0.34 % |
08/06 | 83.3206 STQ | ▼ -2.97 % |
09/06 | 83.8866 STQ | ▲ 0.68 % |
10/06 | 82.6529 STQ | ▼ -1.47 % |
11/06 | 83.5381 STQ | ▲ 1.07 % |
12/06 | 86.542 STQ | ▲ 3.6 % |
13/06 | 85.8249 STQ | ▼ -0.83 % |
14/06 | 68.137 STQ | ▼ -20.61 % |
15/06 | 49.0054 STQ | ▼ -28.08 % |
16/06 | 49.4019 STQ | ▲ 0.81 % |
17/06 | 47.5245 STQ | ▼ -3.8 % |
18/06 | 43.0727 STQ | ▼ -9.37 % |
19/06 | 41.5868 STQ | ▼ -3.45 % |
20/06 | 41.3435 STQ | ▼ -0.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 91.1911 STQ | ▲ 0 % |
03/06 — 09/06 | 973.68 STQ | ▲ 967.74 % |
10/06 — 16/06 | 1,476 STQ | ▲ 51.58 % |
17/06 — 23/06 | 1,463 STQ | ▼ -0.85 % |
24/06 — 30/06 | 1,494 STQ | ▲ 2.12 % |
01/07 — 07/07 | 1,352 STQ | ▼ -9.53 % |
08/07 — 14/07 | 1,360 STQ | ▲ 0.57 % |
15/07 — 21/07 | 1,272 STQ | ▼ -6.46 % |
22/07 — 28/07 | 1,304 STQ | ▲ 2.5 % |
29/07 — 04/08 | 1,081 STQ | ▼ -17.09 % |
05/08 — 11/08 | 1,062 STQ | ▼ -1.72 % |
12/08 — 18/08 | 425.25 STQ | ▼ -59.97 % |
franc Rwanda/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 91.2336 STQ | ▲ 0.05 % |
07/2024 | 190.95 STQ | ▲ 109.29 % |
08/2024 | 188.12 STQ | ▼ -1.48 % |
09/2024 | 109.35 STQ | ▼ -41.87 % |
10/2024 | 310.36 STQ | ▲ 183.83 % |
11/2024 | 476.13 STQ | ▲ 53.41 % |
12/2024 | 427.34 STQ | ▼ -10.25 % |
01/2025 | 179.97 STQ | ▼ -57.89 % |
franc Rwanda/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 91.0759 STQ |
Tối đa | 264.11 STQ |
Bình quân gia quyền | 211.63 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.0948 STQ |
Tối đa | 307.03 STQ |
Bình quân gia quyền | 242.62 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.9865 STQ |
Tối đa | 307.03 STQ |
Bình quân gia quyền | 141.08 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: