Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/WICC
Lịch sử thay đổi trong RWF/WICC tỷ giá
RWF/WICC tỷ giá
05 11, 2024
1 RWF = 0.15140944 WICC
▲ 2.75 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RWF/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2.44% (0.14780053 WICC — 0.15140944 WICC)
Thay đổi trong RWF/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi -35.25% (0.23384347 WICC — 0.15140944 WICC)
Thay đổi trong RWF/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 518.52% (0.02447943 WICC — 0.15140944 WICC)
Thay đổi trong RWF/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 2173.98% (0.00665834 WICC — 0.15140944 WICC)
franc Rwanda/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
franc Rwanda/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.15139941 WICC | ▼ -0.01 % |
13/05 | 0.16024279 WICC | ▲ 5.84 % |
14/05 | 0.15465373 WICC | ▼ -3.49 % |
15/05 | 0.14457284 WICC | ▼ -6.52 % |
16/05 | 0.14802046 WICC | ▲ 2.38 % |
17/05 | 0.13888196 WICC | ▼ -6.17 % |
18/05 | 0.13354543 WICC | ▼ -3.84 % |
19/05 | 0.13043559 WICC | ▼ -2.33 % |
20/05 | 0.12991537 WICC | ▼ -0.4 % |
21/05 | 0.12385736 WICC | ▼ -4.66 % |
22/05 | 0.12462603 WICC | ▲ 0.62 % |
23/05 | 0.12929869 WICC | ▲ 3.75 % |
24/05 | 0.13262251 WICC | ▲ 2.57 % |
25/05 | 0.13760642 WICC | ▲ 3.76 % |
26/05 | 0.13263104 WICC | ▼ -3.62 % |
27/05 | 0.12985622 WICC | ▼ -2.09 % |
28/05 | 0.13549534 WICC | ▲ 4.34 % |
29/05 | 0.13857606 WICC | ▲ 2.27 % |
30/05 | 0.14123165 WICC | ▲ 1.92 % |
31/05 | 0.13977883 WICC | ▼ -1.03 % |
01/06 | 0.14339751 WICC | ▲ 2.59 % |
02/06 | 0.14555588 WICC | ▲ 1.51 % |
03/06 | 0.14807856 WICC | ▲ 1.73 % |
04/06 | 0.14949266 WICC | ▲ 0.95 % |
05/06 | 0.14868618 WICC | ▼ -0.54 % |
06/06 | 0.14976639 WICC | ▲ 0.73 % |
07/06 | 0.15104646 WICC | ▲ 0.85 % |
08/06 | 0.15263755 WICC | ▲ 1.05 % |
09/06 | 0.14942741 WICC | ▼ -2.1 % |
10/06 | 0.14466699 WICC | ▼ -3.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Rwanda/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.14401938 WICC | ▼ -4.88 % |
20/05 — 26/05 | 0.13133222 WICC | ▼ -8.81 % |
27/05 — 02/06 | 0.02967722 WICC | ▼ -77.4 % |
03/06 — 09/06 | 0.02791253 WICC | ▼ -5.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.02908499 WICC | ▲ 4.2 % |
17/06 — 23/06 | 0.03459224 WICC | ▲ 18.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.04131001 WICC | ▲ 19.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.04924148 WICC | ▲ 19.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.04177944 WICC | ▼ -15.15 % |
15/07 — 21/07 | 0.04821064 WICC | ▲ 15.39 % |
22/07 — 28/07 | 0.05367616 WICC | ▲ 11.34 % |
29/07 — 04/08 | 0.05213736 WICC | ▼ -2.87 % |
franc Rwanda/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15583273 WICC | ▲ 2.92 % |
07/2024 | 0.19933088 WICC | ▲ 27.91 % |
08/2024 | 0.21803647 WICC | ▲ 9.38 % |
09/2024 | 0.20458902 WICC | ▼ -6.17 % |
10/2024 | 0.22479645 WICC | ▲ 9.88 % |
11/2024 | 0.23247106 WICC | ▲ 3.41 % |
12/2024 | 0.21467473 WICC | ▼ -7.66 % |
01/2025 | 0.26400363 WICC | ▲ 22.98 % |
02/2025 | 0.25304682 WICC | ▼ -4.15 % |
03/2025 | 0.09578522 WICC | ▼ -62.15 % |
04/2025 | 0.13866435 WICC | ▲ 44.77 % |
05/2025 | 0.14943779 WICC | ▲ 7.77 % |
franc Rwanda/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12499569 WICC |
Tối đa | 0.15089845 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.14070129 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06265577 WICC |
Tối đa | 0.24555683 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.14598786 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02413882 WICC |
Tối đa | 0.37580368 WICC |
Bình quân gia quyền | 0.16738596 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến RWF/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: