Tỷ giá hối đoái riyal Saudi chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SAR/DCN
Lịch sử thay đổi trong SAR/DCN tỷ giá
SAR/DCN tỷ giá
05 11, 2024
1 SAR = 177,579 DCN
▼ -0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riyal Saudi/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riyal Saudi chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SAR/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SAR/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riyal Saudi/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi -11.16% (199,896 DCN — 177,579 DCN)
Thay đổi trong SAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 29.52% (137,102 DCN — 177,579 DCN)
Thay đổi trong SAR/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 48.87% (119,286 DCN — 177,579 DCN)
Thay đổi trong SAR/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce riyal Saudi tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 197.78% (59,633 DCN — 177,579 DCN)
riyal Saudi/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
riyal Saudi/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 166,716 DCN | ▼ -6.12 % |
13/05 | 153,618 DCN | ▼ -7.86 % |
14/05 | 160,426 DCN | ▲ 4.43 % |
15/05 | 173,144 DCN | ▲ 7.93 % |
16/05 | 164,693 DCN | ▼ -4.88 % |
17/05 | 163,935 DCN | ▼ -0.46 % |
18/05 | 169,430 DCN | ▲ 3.35 % |
19/05 | 171,852 DCN | ▲ 1.43 % |
20/05 | 162,252 DCN | ▼ -5.59 % |
21/05 | 171,025 DCN | ▲ 5.41 % |
22/05 | 171,519 DCN | ▲ 0.29 % |
23/05 | 189,201 DCN | ▲ 10.31 % |
24/05 | 195,892 DCN | ▲ 3.54 % |
25/05 | 130,777 DCN | ▼ -33.24 % |
26/05 | 162,745 DCN | ▲ 24.44 % |
27/05 | 163,051 DCN | ▲ 0.19 % |
28/05 | 156,567 DCN | ▼ -3.98 % |
29/05 | 170,725 DCN | ▲ 9.04 % |
30/05 | 171,363 DCN | ▲ 0.37 % |
31/05 | 164,120 DCN | ▼ -4.23 % |
01/06 | 159,631 DCN | ▼ -2.73 % |
02/06 | 164,582 DCN | ▲ 3.1 % |
03/06 | 171,202 DCN | ▲ 4.02 % |
04/06 | 173,610 DCN | ▲ 1.41 % |
05/06 | 168,464 DCN | ▼ -2.96 % |
06/06 | 175,898 DCN | ▲ 4.41 % |
07/06 | 180,742 DCN | ▲ 2.75 % |
08/06 | 179,602 DCN | ▼ -0.63 % |
09/06 | 174,941 DCN | ▼ -2.6 % |
10/06 | 161,752 DCN | ▼ -7.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riyal Saudi/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riyal Saudi/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 152,189 DCN | ▼ -14.3 % |
20/05 — 26/05 | 127,146 DCN | ▼ -16.45 % |
27/05 — 02/06 | 132,302 DCN | ▲ 4.06 % |
03/06 — 09/06 | 150,737 DCN | ▲ 13.93 % |
10/06 — 16/06 | 142,092 DCN | ▼ -5.74 % |
17/06 — 23/06 | 129,609 DCN | ▼ -8.78 % |
24/06 — 30/06 | 148,386 DCN | ▲ 14.49 % |
01/07 — 07/07 | 164,547 DCN | ▲ 10.89 % |
08/07 — 14/07 | 165,074 DCN | ▲ 0.32 % |
15/07 — 21/07 | 170,135 DCN | ▲ 3.07 % |
22/07 — 28/07 | 169,482 DCN | ▼ -0.38 % |
29/07 — 04/08 | 162,329 DCN | ▼ -4.22 % |
riyal Saudi/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 184,398 DCN | ▲ 3.84 % |
07/2024 | 199,696 DCN | ▲ 8.3 % |
08/2024 | 248,211 DCN | ▲ 24.29 % |
09/2024 | 258,497 DCN | ▲ 4.14 % |
10/2024 | 199,167 DCN | ▼ -22.95 % |
11/2024 | 207,455 DCN | ▲ 4.16 % |
12/2024 | 153,199 DCN | ▼ -26.15 % |
01/2025 | 192,609 DCN | ▲ 25.72 % |
02/2025 | 181,049 DCN | ▼ -6 % |
03/2025 | 161,957 DCN | ▼ -10.55 % |
04/2025 | 205,471 DCN | ▲ 26.87 % |
05/2025 | 209,728 DCN | ▲ 2.07 % |
riyal Saudi/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 154,851 DCN |
Tối đa | 194,069 DCN |
Bình quân gia quyền | 179,162 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 136,828 DCN |
Tối đa | 208,294 DCN |
Bình quân gia quyền | 168,594 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 73,404 DCN |
Tối đa | 286,654 DCN |
Bình quân gia quyền | 170,802 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến SAR/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riyal Saudi (SAR) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: