Tỷ giá hối đoái SaluS chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về SaluS tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về SLS/IDR
Lịch sử thay đổi trong SLS/IDR tỷ giá
SLS/IDR tỷ giá
01 21, 2021
1 SLS = 159,067 IDR
▼ -7.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ SaluS/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 SaluS chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ SLS/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ SLS/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái SaluS/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong SLS/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -21.05% (201,481 IDR — 159,067 IDR)
Thay đổi trong SLS/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -32.79% (236,687 IDR — 159,067 IDR)
Thay đổi trong SLS/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các SaluS tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 22861.7% (692.75 IDR — 159,067 IDR)
Thay đổi trong SLS/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce SaluS tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 22861.7% (692.75 IDR — 159,067 IDR)
SaluS/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
SaluS/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 160,083 IDR | ▲ 0.64 % |
13/05 | 150,496 IDR | ▼ -5.99 % |
14/05 | 157,665 IDR | ▲ 4.76 % |
15/05 | 162,822 IDR | ▲ 3.27 % |
16/05 | 160,656 IDR | ▼ -1.33 % |
17/05 | 158,745 IDR | ▼ -1.19 % |
18/05 | 164,999 IDR | ▲ 3.94 % |
19/05 | 160,073 IDR | ▼ -2.99 % |
20/05 | 147,217 IDR | ▼ -8.03 % |
21/05 | 142,413 IDR | ▼ -3.26 % |
22/05 | 150,387 IDR | ▲ 5.6 % |
23/05 | 162,810 IDR | ▲ 8.26 % |
24/05 | 197,064 IDR | ▲ 21.04 % |
25/05 | 302,048 IDR | ▲ 53.27 % |
26/05 | 327,895 IDR | ▲ 8.56 % |
27/05 | 281,491 IDR | ▼ -14.15 % |
28/05 | 264,323 IDR | ▼ -6.1 % |
29/05 | 237,925 IDR | ▼ -9.99 % |
30/05 | 226,467 IDR | ▼ -4.82 % |
31/05 | 212,313 IDR | ▼ -6.25 % |
01/06 | 208,031 IDR | ▼ -2.02 % |
02/06 | 207,450 IDR | ▼ -0.28 % |
03/06 | 207,227 IDR | ▼ -0.11 % |
04/06 | 194,126 IDR | ▼ -6.32 % |
05/06 | 189,522 IDR | ▼ -2.37 % |
06/06 | 176,148 IDR | ▼ -7.06 % |
07/06 | 174,411 IDR | ▼ -0.99 % |
08/06 | 176,275 IDR | ▲ 1.07 % |
09/06 | 169,866 IDR | ▼ -3.64 % |
10/06 | 163,384 IDR | ▼ -3.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của SaluS/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
SaluS/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 150,924 IDR | ▼ -5.12 % |
20/05 — 26/05 | 115,911 IDR | ▼ -23.2 % |
27/05 — 02/06 | 106,763 IDR | ▼ -7.89 % |
03/06 — 09/06 | 96,107 IDR | ▼ -9.98 % |
10/06 — 16/06 | 88,247 IDR | ▼ -8.18 % |
17/06 — 23/06 | 85,210 IDR | ▼ -3.44 % |
24/06 — 30/06 | 95,326 IDR | ▲ 11.87 % |
01/07 — 07/07 | 75,767 IDR | ▼ -20.52 % |
08/07 — 14/07 | 88,468 IDR | ▲ 16.76 % |
15/07 — 21/07 | 98,649 IDR | ▲ 11.51 % |
22/07 — 28/07 | 89,972 IDR | ▼ -8.8 % |
29/07 — 04/08 | 122,520 IDR | ▲ 36.18 % |
SaluS/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14,522,079 IDR | ▲ 9029.51 % |
07/2024 | 17,104,661 IDR | ▲ 17.78 % |
08/2024 | 35,012,851 IDR | ▲ 104.7 % |
09/2024 | 52,522,653 IDR | ▲ 50.01 % |
10/2024 | 54,031,218 IDR | ▲ 2.87 % |
11/2024 | 46,148,536 IDR | ▼ -14.59 % |
12/2024 | 44,511,078 IDR | ▼ -3.55 % |
01/2025 | 34,344,281 IDR | ▼ -22.84 % |
02/2025 | 29,804,771 IDR | ▼ -13.22 % |
03/2025 | 30,749,870 IDR | ▲ 3.17 % |
SaluS/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 156,988 IDR |
Tối đa | 389,124 IDR |
Bình quân gia quyền | 214,163 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 143,849 IDR |
Tối đa | 389,124 IDR |
Bình quân gia quyền | 203,751 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 692.75 IDR |
Tối đa | 389,124 IDR |
Bình quân gia quyền | 189,859 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến SLS/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến SaluS (SLS) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: