Tỷ giá hối đoái THETA chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về THETA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về THETA/NULS

Lịch sử thay đổi trong THETA/NULS tỷ giá

THETA/NULS tỷ giá

05 11, 2024
1 THETA = 3.172178 NULS
▼ -4.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ THETA/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 THETA chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ THETA/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ THETA/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái THETA/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong THETA/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -8.15% (3.453492 NULS — 3.172178 NULS)

Thay đổi trong THETA/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -29.13% (4.475854 NULS — 3.172178 NULS)

Thay đổi trong THETA/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các THETA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -24.29% (4.190003 NULS — 3.172178 NULS)

Thay đổi trong THETA/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce THETA tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 572.21% (0.47190419 NULS — 3.172178 NULS)

THETA/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

THETA/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 3.1708 NULS ▼ -0.04 %
13/05 3.005444 NULS ▼ -5.21 %
14/05 2.672161 NULS ▼ -11.09 %
15/05 2.935831 NULS ▲ 9.87 %
16/05 2.875576 NULS ▼ -2.05 %
17/05 2.659113 NULS ▼ -7.53 %
18/05 2.73088 NULS ▲ 2.7 %
19/05 2.789826 NULS ▲ 2.16 %
20/05 2.930848 NULS ▲ 5.05 %
21/05 3.064889 NULS ▲ 4.57 %
22/05 3.128666 NULS ▲ 2.08 %
23/05 3.3246 NULS ▲ 6.26 %
24/05 3.259509 NULS ▼ -1.96 %
25/05 3.090632 NULS ▼ -5.18 %
26/05 3.310115 NULS ▲ 7.1 %
27/05 3.282103 NULS ▼ -0.85 %
28/05 3.34945 NULS ▲ 2.05 %
29/05 3.312405 NULS ▼ -1.11 %
30/05 3.338035 NULS ▲ 0.77 %
31/05 3.372639 NULS ▲ 1.04 %
01/06 3.410367 NULS ▲ 1.12 %
02/06 3.43768 NULS ▲ 0.8 %
03/06 3.310137 NULS ▼ -3.71 %
04/06 3.217416 NULS ▼ -2.8 %
05/06 3.312987 NULS ▲ 2.97 %
06/06 3.180297 NULS ▼ -4.01 %
07/06 3.015881 NULS ▼ -5.17 %
08/06 3.113982 NULS ▲ 3.25 %
09/06 3.142077 NULS ▲ 0.9 %
10/06 3.056749 NULS ▼ -2.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của THETA/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

THETA/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3.699774 NULS ▲ 16.63 %
20/05 — 26/05 5.165262 NULS ▲ 39.61 %
27/05 — 02/06 7.119803 NULS ▲ 37.84 %
03/06 — 09/06 4.934482 NULS ▼ -30.69 %
10/06 — 16/06 3.260213 NULS ▼ -33.93 %
17/06 — 23/06 3.381184 NULS ▲ 3.71 %
24/06 — 30/06 3.032407 NULS ▼ -10.32 %
01/07 — 07/07 2.961366 NULS ▼ -2.34 %
08/07 — 14/07 3.194137 NULS ▲ 7.86 %
15/07 — 21/07 3.35236 NULS ▲ 4.95 %
22/07 — 28/07 3.311691 NULS ▼ -1.21 %
29/07 — 04/08 3.032307 NULS ▼ -8.44 %

THETA/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.231046 NULS ▲ 1.86 %
07/2024 3.635344 NULS ▲ 12.51 %
08/2024 3.210107 NULS ▼ -11.7 %
09/2024 3.269086 NULS ▲ 1.84 %
10/2024 3.715975 NULS ▲ 13.67 %
11/2024 4.230716 NULS ▲ 13.85 %
12/2024 4.566586 NULS ▲ 7.94 %
01/2025 4.299747 NULS ▼ -5.84 %
02/2025 6.430796 NULS ▲ 49.56 %
03/2025 2.886278 NULS ▼ -55.12 %
04/2025 2.932255 NULS ▲ 1.59 %
05/2025 2.578169 NULS ▼ -12.08 %

THETA/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.980375 NULS
Tối đa 3.752934 NULS
Bình quân gia quyền 3.380871 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.980375 NULS
Tối đa 9.909558 NULS
Bình quân gia quyền 4.790255 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.980375 NULS
Tối đa 9.909558 NULS
Bình quân gia quyền 4.116767 NULS

Chia sẻ một liên kết đến THETA/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến THETA (THETA) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu