Tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan chống lại Ravencoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TJS/RVN

Lịch sử thay đổi trong TJS/RVN tỷ giá

TJS/RVN tỷ giá

05 11, 2024
1 TJS = 3.220481 RVN
▲ 1.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ somoni Tajikistan/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 somoni Tajikistan chi phí trong Ravencoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TJS/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TJS/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái somoni Tajikistan/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TJS/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 42.99% (2.25232 RVN — 3.220481 RVN)

Thay đổi trong TJS/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -30.24% (4.61625 RVN — 3.220481 RVN)

Thay đổi trong TJS/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -27.43% (4.438012 RVN — 3.220481 RVN)

Thay đổi trong TJS/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce somoni Tajikistan tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -40.03% (5.370406 RVN — 3.220481 RVN)

somoni Tajikistan/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái

somoni Tajikistan/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

12/05 3.86214 RVN ▲ 19.92 %
13/05 4.631364 RVN ▲ 19.92 %
14/05 4.630495 RVN ▼ -0.02 %
15/05 4.520339 RVN ▼ -2.38 %
16/05 4.721154 RVN ▲ 4.44 %
17/05 4.801113 RVN ▲ 1.69 %
18/05 4.79088 RVN ▼ -0.21 %
19/05 4.617837 RVN ▼ -3.61 %
20/05 4.356052 RVN ▼ -5.67 %
21/05 4.321901 RVN ▼ -0.78 %
22/05 4.176817 RVN ▼ -3.36 %
23/05 4.026825 RVN ▼ -3.59 %
24/05 4.020317 RVN ▼ -0.16 %
25/05 4.074336 RVN ▲ 1.34 %
26/05 4.065312 RVN ▼ -0.22 %
27/05 4.211581 RVN ▲ 3.6 %
28/05 4.243062 RVN ▲ 0.75 %
29/05 4.465345 RVN ▲ 5.24 %
30/05 4.678486 RVN ▲ 4.77 %
31/05 4.856119 RVN ▲ 3.8 %
01/06 4.768659 RVN ▼ -1.8 %
02/06 4.646011 RVN ▼ -2.57 %
03/06 4.53698 RVN ▼ -2.35 %
04/06 4.531146 RVN ▼ -0.13 %
05/06 4.469458 RVN ▼ -1.36 %
06/06 4.624338 RVN ▲ 3.47 %
07/06 4.688596 RVN ▲ 1.39 %
08/06 4.62918 RVN ▼ -1.27 %
09/06 4.697609 RVN ▲ 1.48 %
10/06 4.86991 RVN ▲ 3.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của somoni Tajikistan/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

somoni Tajikistan/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 3.084538 RVN ▼ -4.22 %
20/05 — 26/05 2.704719 RVN ▼ -12.31 %
27/05 — 02/06 2.395603 RVN ▼ -11.43 %
03/06 — 09/06 2.821889 RVN ▲ 17.79 %
10/06 — 16/06 2.722665 RVN ▼ -3.52 %
17/06 — 23/06 1.517963 RVN ▼ -44.25 %
24/06 — 30/06 1.833586 RVN ▲ 20.79 %
01/07 — 07/07 2.591979 RVN ▲ 41.36 %
08/07 — 14/07 2.37757 RVN ▼ -8.27 %
15/07 — 21/07 2.604079 RVN ▲ 9.53 %
22/07 — 28/07 2.52823 RVN ▼ -2.91 %
29/07 — 04/08 2.790106 RVN ▲ 10.36 %

somoni Tajikistan/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.057953 RVN ▼ -5.05 %
07/2024 3.615625 RVN ▲ 18.24 %
08/2024 4.541393 RVN ▲ 25.6 %
09/2024 4.290426 RVN ▼ -5.53 %
10/2024 3.684757 RVN ▼ -14.12 %
11/2024 3.405268 RVN ▼ -7.59 %
12/2024 2.807231 RVN ▼ -17.56 %
01/2025 3.609447 RVN ▲ 28.58 %
02/2025 2.442748 RVN ▼ -32.32 %
03/2025 1.132907 RVN ▼ -53.62 %
04/2025 2.250904 RVN ▲ 98.68 %
05/2025 2.157006 RVN ▼ -4.17 %

somoni Tajikistan/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.753284 RVN
Tối đa 3.200245 RVN
Bình quân gia quyền 2.974845 RVN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.856598 RVN
Tối đa 4.560558 RVN
Bình quân gia quyền 3.138464 RVN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.856598 RVN
Tối đa 6.617658 RVN
Bình quân gia quyền 4.616342 RVN

Chia sẻ một liên kết đến TJS/RVN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến somoni Tajikistan (TJS) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu