Tỷ giá hối đoái dinar Tunisia chống lại Ripple
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TND/XRP
Lịch sử thay đổi trong TND/XRP tỷ giá
TND/XRP tỷ giá
05 11, 2024
1 TND = 81.7768 XRP
▲ 6.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Tunisia/Ripple, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Tunisia chi phí trong Ripple.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TND/XRP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TND/XRP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Tunisia/Ripple, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TND/XRP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 15408.61% (0.52729917 XRP — 81.7768 XRP)
Thay đổi trong TND/XRP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 13392.46% (0.60609232 XRP — 81.7768 XRP)
Thay đổi trong TND/XRP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 10615.17% (0.76318656 XRP — 81.7768 XRP)
Thay đổi trong TND/XRP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce dinar Tunisia tỷ giá hối đoái so với Ripple tiền tệ thay đổi bởi 4598.53% (1.740474 XRP — 81.7768 XRP)
dinar Tunisia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Tunisia/Ripple dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 95.409 XRP | ▲ 16.67 % |
13/05 | 146.46 XRP | ▲ 53.5 % |
14/05 | 102.75 XRP | ▼ -29.84 % |
15/05 | 98.4339 XRP | ▼ -4.2 % |
16/05 | 102.81 XRP | ▲ 4.45 % |
17/05 | 100.71 XRP | ▼ -2.04 % |
18/05 | 100.17 XRP | ▼ -0.54 % |
19/05 | 111.12 XRP | ▲ 10.93 % |
20/05 | 98.4248 XRP | ▼ -11.42 % |
21/05 | 90.5878 XRP | ▼ -7.96 % |
22/05 | 87.9072 XRP | ▼ -2.96 % |
23/05 | 95.7273 XRP | ▲ 8.9 % |
24/05 | 105.96 XRP | ▲ 10.69 % |
25/05 | 101.18 XRP | ▼ -4.51 % |
26/05 | 95.8598 XRP | ▼ -5.26 % |
27/05 | 96.8215 XRP | ▲ 1 % |
28/05 | 95.8136 XRP | ▼ -1.04 % |
29/05 | 95.123 XRP | ▼ -0.72 % |
30/05 | 101.02 XRP | ▲ 6.2 % |
31/05 | 100.78 XRP | ▼ -0.24 % |
01/06 | 96.9345 XRP | ▼ -3.81 % |
02/06 | 98.3484 XRP | ▲ 1.46 % |
03/06 | 92.549 XRP | ▼ -5.9 % |
04/06 | 94.265 XRP | ▲ 1.85 % |
05/06 | 90.9626 XRP | ▼ -3.5 % |
06/06 | 94.5594 XRP | ▲ 3.95 % |
07/06 | 100.25 XRP | ▲ 6.02 % |
08/06 | 102.01 XRP | ▲ 1.76 % |
09/06 | 99.2356 XRP | ▼ -2.72 % |
10/06 | -27.4506655 XRP | ▼ -127.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Tunisia/Ripple cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Tunisia/Ripple dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 82.0458 XRP | ▲ 0.33 % |
20/05 — 26/05 | 1,952 XRP | ▲ 2278.66 % |
27/05 — 02/06 | 4,148 XRP | ▲ 112.55 % |
03/06 — 09/06 | 5,782 XRP | ▲ 39.39 % |
10/06 — 16/06 | 4,996 XRP | ▼ -13.6 % |
17/06 — 23/06 | 6,225 XRP | ▲ 24.6 % |
24/06 — 30/06 | 6,796 XRP | ▲ 9.19 % |
01/07 — 07/07 | 8,748 XRP | ▲ 28.72 % |
08/07 — 14/07 | 7,792 XRP | ▼ -10.93 % |
15/07 — 21/07 | 8,930 XRP | ▲ 14.61 % |
22/07 — 28/07 | 8,101 XRP | ▼ -9.28 % |
29/07 — 04/08 | -2,841.68491872 XRP | ▼ -135.08 % |
dinar Tunisia/Ripple dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 82.2311 XRP | ▲ 0.56 % |
07/2024 | 46.8293 XRP | ▼ -43.05 % |
08/2024 | 96.6222 XRP | ▲ 106.33 % |
09/2024 | 73.6477 XRP | ▼ -23.78 % |
10/2024 | 283.15 XRP | ▲ 284.46 % |
11/2024 | 581.01 XRP | ▲ 105.2 % |
12/2024 | 6,928 XRP | ▲ 1092.44 % |
01/2025 | 11,093 XRP | ▲ 60.12 % |
02/2025 | 107.82 XRP | ▼ -99.03 % |
03/2025 | 6,717 XRP | ▲ 6129.43 % |
04/2025 | 10,590 XRP | ▲ 57.67 % |
05/2025 | -3,952.4417931 XRP | ▼ -137.32 % |
dinar Tunisia/Ripple thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68.344 XRP |
Tối đa | 0.64491818 XRP |
Bình quân gia quyền | 38.9493 XRP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.54273937 XRP |
Tối đa | 0.64491818 XRP |
Bình quân gia quyền | 27.15 XRP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41693849 XRP |
Tối đa | 0.76417817 XRP |
Bình quân gia quyền | 15.0641 XRP |
Chia sẻ một liên kết đến TND/XRP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Tunisia (TND) đến Ripple (XRP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: