Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Civic
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/CVC
Lịch sử thay đổi trong UAH/CVC tỷ giá
UAH/CVC tỷ giá
05 10, 2024
1 UAH = 0.15471064 CVC
▲ 1.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Civic.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 19.59% (0.12936754 CVC — 0.15471064 CVC)
Thay đổi trong UAH/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -44.52% (0.27887204 CVC — 0.15471064 CVC)
Thay đổi trong UAH/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -47.74% (0.29602673 CVC — 0.15471064 CVC)
Thay đổi trong UAH/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -91.73% (1.871784 CVC — 0.15471064 CVC)
hryvnia Ukraina/Civic dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
12/05 | 0.1572449 CVC | ▲ 1.64 % |
13/05 | 0.15042685 CVC | ▼ -4.34 % |
14/05 | 0.18641546 CVC | ▲ 23.92 % |
15/05 | 0.19298308 CVC | ▲ 3.52 % |
16/05 | 0.18250052 CVC | ▼ -5.43 % |
17/05 | 0.19160019 CVC | ▲ 4.99 % |
18/05 | 0.191015 CVC | ▼ -0.31 % |
19/05 | 0.1906311 CVC | ▼ -0.2 % |
20/05 | 0.18831909 CVC | ▼ -1.21 % |
21/05 | 0.18079908 CVC | ▼ -3.99 % |
22/05 | 0.17533652 CVC | ▼ -3.02 % |
23/05 | 0.17259746 CVC | ▼ -1.56 % |
24/05 | 0.17233941 CVC | ▼ -0.15 % |
25/05 | 0.18144674 CVC | ▲ 5.28 % |
26/05 | 0.19371619 CVC | ▲ 6.76 % |
27/05 | 0.1712784 CVC | ▼ -11.58 % |
28/05 | 0.17408122 CVC | ▲ 1.64 % |
29/05 | 0.18474169 CVC | ▲ 6.12 % |
30/05 | 0.19323283 CVC | ▲ 4.6 % |
31/05 | 0.19580261 CVC | ▲ 1.33 % |
01/06 | 0.1969904 CVC | ▲ 0.61 % |
02/06 | 0.1991148 CVC | ▲ 1.08 % |
03/06 | 0.19613726 CVC | ▼ -1.5 % |
04/06 | 0.19165587 CVC | ▼ -2.28 % |
05/06 | 0.19076005 CVC | ▼ -0.47 % |
06/06 | 0.18424062 CVC | ▼ -3.42 % |
07/06 | 0.1892967 CVC | ▲ 2.74 % |
08/06 | 0.19351904 CVC | ▲ 2.23 % |
09/06 | 0.1916927 CVC | ▼ -0.94 % |
10/06 | 0.17796987 CVC | ▼ -7.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.15358518 CVC | ▼ -0.73 % |
20/05 — 26/05 | 0.1184764 CVC | ▼ -22.86 % |
27/05 — 02/06 | 0.09928837 CVC | ▼ -16.2 % |
03/06 — 09/06 | 0.11397116 CVC | ▲ 14.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.0976662 CVC | ▼ -14.31 % |
17/06 — 23/06 | 0.07028144 CVC | ▼ -28.04 % |
24/06 — 30/06 | 0.07732734 CVC | ▲ 10.03 % |
01/07 — 07/07 | 0.09913499 CVC | ▲ 28.2 % |
08/07 — 14/07 | 0.09314617 CVC | ▼ -6.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.10247464 CVC | ▲ 10.01 % |
22/07 — 28/07 | 0.09608249 CVC | ▼ -6.24 % |
29/07 — 04/08 | 0.09429678 CVC | ▼ -1.86 % |
hryvnia Ukraina/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.15267074 CVC | ▼ -1.32 % |
07/2024 | 0.14516452 CVC | ▼ -4.92 % |
08/2024 | 0.18799621 CVC | ▲ 29.51 % |
09/2024 | 0.15969229 CVC | ▼ -15.06 % |
10/2024 | 0.12557293 CVC | ▼ -21.37 % |
11/2024 | 0.10702219 CVC | ▼ -14.77 % |
12/2024 | 0.10530801 CVC | ▼ -1.6 % |
01/2025 | 0.13120564 CVC | ▲ 24.59 % |
02/2025 | 0.09425866 CVC | ▼ -28.16 % |
03/2025 | 0.04223112 CVC | ▼ -55.2 % |
04/2025 | 0.06575514 CVC | ▲ 55.7 % |
05/2025 | 0.05857257 CVC | ▼ -10.92 % |
hryvnia Ukraina/Civic thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.13236416 CVC |
Tối đa | 0.16067132 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.15154519 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09766368 CVC |
Tối đa | 0.27241144 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.17483132 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09766368 CVC |
Tối đa | 0.40551805 CVC |
Bình quân gia quyền | 0.27623098 CVC |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/CVC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: